Vòng 36
02:30 ngày 16/05/2025
RCD Espanyol 1
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Barcelona
Địa điểm: RCDE Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
1.01
-1.25
0.89
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
6.00
X
4.90
2
1.41
Hiệp 1
+0.5
1.02
-0.5
0.88
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Barcelona Barcelona
42'
match yellow.png Andreas Christensen
46'
match change Alejandro Balde
Ra sân: Gerard Martin
51'
match change Pau Cubarsi
Ra sân: Ronald Federico Araujo da Silva
53'
match goal 0 - 1 Lamine Yamal
Kiến tạo: Dani Olmo
Pere Milla Pena
Ra sân: Pol Lozano
match change
60'
65'
match change Fermin Lopez
Ra sân: Robert Lewandowski
Jofre Carreras Pages
Ra sân: Antoniu Roca
match change
68'
77'
match change Hector Fort
Ra sân: Andreas Christensen
77'
match change Pablo Martin Paez Gaviria
Ra sân: Dani Olmo
Leandro Cabrera Sasia Card changed match var
78'
Leandro Cabrera Sasia match red
80'
Walid Cheddira
Ra sân: Javi Puado
match change
82'
Fernando Calero
Ra sân: Roberto Fernandez Jaen
match change
82'
Walid Cheddira match yellow.png
84'
Marash Kumbulla match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Wojciech Szczesny
90'
match goal 0 - 2 Fermin Lopez
Kiến tạo: Lamine Yamal

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Barcelona Barcelona
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
12
1
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
10
 
Sút Phạt
 
8
25%
 
Kiểm soát bóng
 
75%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
234
 
Số đường chuyền
 
740
68%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
20
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
1
16
 
Rê bóng thành công
 
15
4
 
Substitution
 
5
5
 
Đánh chặn
 
11
22
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
15
11
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
30
 
Long pass
 
15
65
 
Pha tấn công
 
130
50
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Walid Cheddira
17
Jofre Carreras Pages
5
Fernando Calero
11
Pere Milla Pena
9
Alejo Veliz
42
Roger Hinojo
33
Angel Fortuno Vinas
18
Alvaro Aguado
3
Sergi Gomez Sola
13
Fernando Pacheco Flores
12
Alvaro Tejero Sacristan
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-2-3-1
4-2-3-1 Barcelona Barcelona
1
Pons
22
Romero
6
Sasia
4
Kumbulla
23
Hilali
10
Lozano
19
Zarate
7
Puado
8
Exposito
31
Roca
2
Jaen
25
Szczesny
24
Garcia
4
Silva
15
Christen...
35
Martin
21
Jong
8
Lopez
19
Yamal
20
Olmo
11
Belloli,...
9
Lewandow...

Substitutes

6
Pablo Martin Paez Gaviria
3
Alejandro Balde
16
Fermin Lopez
32
Hector Fort
2
Pau Cubarsi
1
Marc-Andre ter Stegen
18
Pau Victor Delgado
14
Pablo Torre
17
Marc Casado
13
Ignacio Pena Sotorres
10
Anssumane Fati
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Walid Cheddira 16
Jofre Carreras Pages 17
Fernando Calero 5
Pere Milla Pena 11
Alejo Veliz 9
Roger Hinojo 42
Angel Fortuno Vinas 33
Alvaro Aguado 18
Sergi Gomez Sola 3
Fernando Pacheco Flores 13
Alvaro Tejero Sacristan 12
RCD Espanyol Barcelona
6 Pablo Martin Paez Gaviria
3 Alejandro Balde
16 Fermin Lopez
32 Hector Fort
2 Pau Cubarsi
1 Marc-Andre ter Stegen
18 Pau Victor Delgado
14 Pablo Torre
17 Marc Casado
13 Ignacio Pena Sotorres
10 Anssumane Fati

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.67
2.33 Bàn thua 2
5.67 Phạt góc 8
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 7.33
43.33% Kiểm soát bóng 68.33%
10.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.4
1.2 Bàn thua 2.1
4.9 Phạt góc 7.4
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 7.8
42.5% Kiểm soát bóng 69.7%
10.9 Phạm lỗi 13

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (40trận)
Chủ Khách
Barcelona (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
16
4
HT-H/FT-T
3
6
4
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
4
1
3
1
HT-B/FT-H
1
2
0
2
HT-T/FT-B
1
0
2
4
HT-H/FT-B
3
2
1
9
HT-B/FT-B
1
2
1
7

RCD Espanyol RCD Espanyol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 1 0 0 22 13 59.09% 0 1 32 5.54
11 Pere Milla Pena Cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.05
8 Eduardo Exposito Tiền vệ trụ 0 0 5 24 14 58.33% 5 0 45 7.62
4 Marash Kumbulla Trung vệ 1 0 0 19 15 78.95% 0 1 26 6.29
7 Javi Puado Cánh trái 3 1 0 9 7 77.78% 0 1 21 5.75
10 Pol Lozano Tiền vệ trụ 0 0 0 12 6 50% 0 1 18 6.24
17 Jofre Carreras Pages Cánh phải 1 0 0 1 1 100% 0 1 2 6.05
1 Joan Garcia Pons Thủ môn 0 0 0 23 13 56.52% 0 0 27 5.96
23 Omar El Hilali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 12 75% 3 0 34 6.07
2 Roberto Fernandez Jaen Tiền đạo cắm 0 0 1 15 9 60% 0 1 21 6.2
19 Urko Gonzalez de Zarate Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 7 70% 0 0 25 6.13
22 Carlos Romero Hậu vệ cánh trái 1 0 0 17 14 82.35% 3 1 42 6.86
31 Antoniu Roca Cánh phải 0 0 0 7 2 28.57% 1 0 20 5.87

Barcelona Barcelona
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Robert Lewandowski Tiền đạo cắm 2 0 0 15 11 73.33% 0 0 21 6.23
25 Wojciech Szczesny Thủ môn 0 0 0 16 13 81.25% 0 0 24 6.93
15 Andreas Christensen Trung vệ 0 0 1 75 67 89.33% 0 4 89 7.51
21 Frenkie De Jong Tiền vệ trụ 1 0 1 80 78 97.5% 0 1 89 7
20 Dani Olmo Tiền vệ công 1 0 2 48 43 89.58% 0 0 59 6.95
11 Raphael Dias Belloli,Raphinha Cánh trái 1 1 1 33 27 81.82% 2 0 45 7.11
24 Eric Garcia Trung vệ 0 0 0 72 65 90.28% 2 0 88 6.74
4 Ronald Federico Araujo da Silva Trung vệ 0 0 0 57 53 92.98% 0 2 61 6.68
8 Pedro Golzalez Lopez Tiền vệ trụ 1 0 1 106 96 90.57% 3 0 115 6.94
6 Pablo Martin Paez Gaviria Tiền vệ trụ 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 6.02
3 Alejandro Balde Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 25 92.59% 0 1 32 6.46
19 Lamine Yamal Cánh phải 4 1 1 60 50 83.33% 3 0 86 8.06
16 Fermin Lopez Tiền vệ công 0 0 0 4 4 100% 0 0 6 6.01
2 Pau Cubarsi Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 2 25 6.51
32 Hector Fort Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.04
35 Gerard Martin Hậu vệ cánh trái 0 0 0 36 31 86.11% 0 0 52 6.83

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ