Vòng 34
23:30 ngày 04/05/2025
RCD Espanyol
Đã kết thúc 1 - 2 Xem Live (1 - 0)
Betis
Địa điểm: RCDE Stadium
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 2.5
1.14
U 2.5
0.75
1
3.10
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.25
-0
0.68
O 1
1.14
U 1
0.75

Diễn biến chính

RCD Espanyol RCD Espanyol
Phút
Betis Betis
Roberto Fernandez Jaen 1 - 0
Kiến tạo: Pol Lozano
match goal
28'
Omar El Hilali match yellow.png
35'
Alex Kral
Ra sân: Pol Lozano
match change
46'
Carlos Romero match yellow.png
52'
59'
match change Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Ra sân: William Carvalho
60'
match change Abdessamad Ezzalzouli
Ra sân: Jesus Rodriguez
Alvaro Tejero Sacristan
Ra sân: Omar El Hilali
match change
64'
Jofre Carreras Pages
Ra sân: Antoniu Roca
match change
65'
Fernando Calero
Ra sân: Eduardo Exposito
match change
73'
80'
match change Hector Bellerin
Ra sân: Youssouf Sabaly
80'
match change Cedric Bakambu
Ra sân: Juan Camilo Hernandez Suarez
85'
match goal 1 - 1 Giovani Lo Celso
Kiến tạo: Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
Alejo Veliz
Ra sân: Urko Gonzalez de Zarate
match change
90'
90'
match goal 1 - 2 Antony Matheus dos Santos
Kiến tạo: Hector Bellerin

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RCD Espanyol RCD Espanyol
Betis Betis
Giao bóng trước
match ok
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
20
5
 
Sút trúng cầu môn
 
10
2
 
Sút ra ngoài
 
2
4
 
Cản sút
 
8
10
 
Sút Phạt
 
16
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
325
 
Số đường chuyền
 
556
84%
 
Chuyền chính xác
 
89%
16
 
Phạm lỗi
 
10
5
 
Việt vị
 
1
25
 
Đánh đầu
 
13
9
 
Đánh đầu thành công
 
10
8
 
Cứu thua
 
4
15
 
Rê bóng thành công
 
14
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
7
10
 
Ném biên
 
8
0
 
Dội cột/xà
 
1
15
 
Cản phá thành công
 
14
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
27
 
Long pass
 
17
68
 
Pha tấn công
 
107
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
63

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Alejo Veliz
20
Alex Kral
17
Jofre Carreras Pages
5
Fernando Calero
12
Alvaro Tejero Sacristan
16
Walid Cheddira
33
Angel Fortuno Vinas
18
Alvaro Aguado
3
Sergi Gomez Sola
13
Fernando Pacheco Flores
11
Pere Milla Pena
42
Roger Hinojo
RCD Espanyol RCD Espanyol 4-2-3-1
4-2-3-1 Betis Betis
1
Pons
22
Romero
6
Sasia
4
Kumbulla
23
Hilali
10
Lozano
19
Zarate
7
Puado
8
Exposito
31
Roca
2
Jaen
13
Castillo
23
Sabaly
5
Aregall
6
Souza
12
Rodrigue...
16
Altimira
14
Carvalho
7
Santos
20
Celso
36
Rodrigue...
19
Suarez

Substitutes

11
Cedric Bakambu
10
Abdessamad Ezzalzouli
22
Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
2
Hector Bellerin
15
Romain Perraud
31
Guilherme Fernandes
18
Pablo Fornals
4
Joao Lucas De Souza Cardoso
25
Francisco Barbosa Vieites
32
Nobel Mendy
52
Pablo Garcia
Đội hình dự bị
RCD Espanyol RCD Espanyol
Alejo Veliz 9
Alex Kral 20
Jofre Carreras Pages 17
Fernando Calero 5
Alvaro Tejero Sacristan 12
Walid Cheddira 16
Angel Fortuno Vinas 33
Alvaro Aguado 18
Sergi Gomez Sola 3
Fernando Pacheco Flores 13
Pere Milla Pena 11
Roger Hinojo 42
RCD Espanyol Betis
11 Cedric Bakambu
10 Abdessamad Ezzalzouli
22 Francisco R. Alarcon Suarez,Isco
2 Hector Bellerin
15 Romain Perraud
31 Guilherme Fernandes
18 Pablo Fornals
4 Joao Lucas De Souza Cardoso
25 Francisco Barbosa Vieites
32 Nobel Mendy
52 Pablo Garcia

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 2.33
5.67 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 5
43.33% Kiểm soát bóng 53.67%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 6.1
1.4 Thẻ vàng 1.8
3.6 Sút trúng cầu môn 6.5
42.5% Kiểm soát bóng 54.6%
10.9 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RCD Espanyol (40trận)
Chủ Khách
Betis (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
8
6
5
HT-H/FT-T
3
6
8
4
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
4
1
HT-H/FT-H
4
1
3
5
HT-B/FT-H
1
2
1
0
HT-T/FT-B
1
0
0
2
HT-H/FT-B
3
2
4
4
HT-B/FT-B
1
2
0
8

RCD Espanyol RCD Espanyol
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Leandro Cabrera Sasia Trung vệ 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 26 6.01
8 Eduardo Exposito Tiền vệ trụ 2 1 1 13 8 61.54% 0 0 21 6.2
4 Marash Kumbulla Trung vệ 0 0 0 31 30 96.77% 0 0 33 6.43
7 Javi Puado Cánh trái 1 0 0 14 12 85.71% 0 0 18 6.27
10 Pol Lozano Tiền vệ trụ 0 0 1 14 14 100% 0 0 20 6.97
1 Joan Garcia Pons Thủ môn 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 24 7.46
23 Omar El Hilali Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 31 6.32
2 Roberto Fernandez Jaen Tiền đạo cắm 1 1 1 6 6 100% 0 2 11 7.45
19 Urko Gonzalez de Zarate Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 19 18 94.74% 0 0 25 7.18
22 Carlos Romero Hậu vệ cánh trái 0 0 1 12 10 83.33% 3 0 23 6.91
31 Antoniu Roca Cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 12 6.22

Betis Betis
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Marc Bartra Aregall Trung vệ 0 0 0 25 22 88% 0 1 28 6.08
12 Ricardo Rodriguez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 20 18 90% 0 2 28 6.37
14 William Carvalho Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 34 32 94.12% 0 0 34 5.91
13 Adrian San Miguel del Castillo Thủ môn 0 0 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.29
23 Youssouf Sabaly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 19 5.92
20 Giovani Lo Celso Tiền vệ trụ 1 1 2 31 26 83.87% 3 0 38 6.39
19 Juan Camilo Hernandez Suarez Tiền đạo cắm 4 2 2 15 11 73.33% 1 1 21 6.48
7 Antony Matheus dos Santos Cánh phải 1 0 0 17 15 88.24% 1 0 29 6.61
6 Natan Bernardo De Souza Trung vệ 0 0 0 28 26 92.86% 0 0 33 6.07
16 Sergi Altimira Tiền vệ trụ 0 0 1 25 25 100% 0 0 34 6.64
36 Jesus Rodriguez Cánh trái 0 0 0 10 8 80% 1 0 17 5.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ