Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Reading
Đã kết thúc 2 - 4 Xem Live (0 - 0)
Barnsley
Địa điểm: Madejski Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.87
+0.75
0.97
O 3
0.83
U 3
0.97
1
1.67
X
4.00
2
4.50
Hiệp 1
-0.25
0.85
+0.25
0.99
O 0.5
0.25
U 0.5
2.80

Diễn biến chính

Reading Reading
Phút
Barnsley Barnsley
52'
match goal 0 - 1 Stephen Humphrys
Kiến tạo: Joshua Earl
Andy Yiadom
Ra sân: Tivonge Rushesha
match change
57'
57'
match goal 0 - 2 Jonathan Russell
Kiến tạo: Barry Cotter
Billy Bodin
Ra sân: Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
match change
57'
Andy Yiadom match yellow.png
60'
Lewis Wing 1 - 2
Kiến tạo: Billy Bodin
match goal
67'
71'
match change Corey O Keeffe
Ra sân: Stephen Humphrys
75'
match yellow.png Luca Connell
76'
match yellow.png Jonathan Russell
79'
match goal 1 - 3 Davis Kellior-Dunn
Kiến tạo: Jonathan Bland
Mamadi Camara
Ra sân: Chem Campbell
match change
82'
82'
match change Max Watters
Ra sân: Barry Cotter
82'
match change Adam Phillips
Ra sân: Luca Connell
Jeriel Dorsett
Ra sân: Andre Garcia
match change
82'
85'
match goal 1 - 4 Davis Kellior-Dunn
Billy Bodin 2 - 4 match goal
90'
90'
match change Kieran Graham
Ra sân: Davis Kellior-Dunn
Thomas Carroll
Ra sân: Charlie Savage
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reading Reading
Barnsley Barnsley
5
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
8
 
Tổng cú sút
 
12
4
 
Sút trúng cầu môn
 
9
4
 
Sút ra ngoài
 
2
0
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
9
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
377
 
Số đường chuyền
 
335
75%
 
Chuyền chính xác
 
72%
9
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
7
43
 
Đánh đầu
 
35
19
 
Đánh đầu thành công
 
20
5
 
Cứu thua
 
2
16
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
10
32
 
Ném biên
 
25
9
 
Cản phá thành công
 
15
4
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
41
 
Long pass
 
32
78
 
Pha tấn công
 
88
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Andy Yiadom
28
Mamadi Camara
11
Thomas Carroll
3
Jeriel Dorsett
10
Billy Bodin
38
Michael Stickland
1
David Button
Reading Reading 4-3-3
4-3-3 Barnsley Barnsley
22
Pereira
30
Garcia
24
Bindon
27
Mbengue
14
Rushesha
8
Savage
29
Wing
7
Knibbs
9
Ehibhati...
19
Wareham
20
Campbell
18
Gauci
20
Lembikis...
6
Gevigney
4
Roberts
32
Earl
30
Bland
48
Connell
3
Russell
2
Cotter
40
2
Kellior-...
44
Humphrys

Substitutes

7
Corey O Keeffe
8
Adam Phillips
36
Max Watters
31
Kieran Graham
21
Conor McCarthy
42
Luke Alker
51
Kieran Flavell
Đội hình dự bị
Reading Reading
Andy Yiadom 17
Mamadi Camara 28
Thomas Carroll 11
Jeriel Dorsett 3
Billy Bodin 10
Michael Stickland 38
David Button 1
Reading Barnsley
7 Corey O Keeffe
8 Adam Phillips
36 Max Watters
31 Kieran Graham
21 Conor McCarthy
42 Luke Alker
51 Kieran Flavell

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.67
4.67 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
5 Sút trúng cầu môn 6.67
48% Kiểm soát bóng 56.67%
11 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
1.2 Bàn thua 2.2
5.2 Phạt góc 4.6
1.6 Thẻ vàng 1.8
4.1 Sút trúng cầu môn 6.4
53.7% Kiểm soát bóng 54.7%
11.3 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reading (54trận)
Chủ Khách
Barnsley (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
6
5
5
HT-H/FT-T
10
2
2
5
HT-B/FT-T
0
1
0
2
HT-T/FT-H
1
3
4
1
HT-H/FT-H
4
5
4
1
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
2
2
HT-H/FT-B
2
2
3
4
HT-B/FT-B
3
5
6
6

Reading Reading
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Billy Bodin Tiền vệ công 1 1 2 14 13 92.86% 1 0 18 7.56
11 Thomas Carroll Tiền vệ trụ 0 0 0 5 5 100% 1 0 6 6.11
17 Andy Yiadom Hậu vệ cánh phải 0 0 0 24 21 87.5% 1 0 38 5.98
22 Joel Castro Pereira Thủ môn 0 0 0 35 23 65.71% 0 0 47 6.11
7 Harvey Knibbs Tiền vệ công 0 0 0 23 17 73.91% 2 2 43 6.4
29 Lewis Wing Tiền vệ trụ 3 2 0 41 29 70.73% 4 1 59 7.52
3 Jeriel Dorsett Hậu vệ cánh trái 0 0 1 5 4 80% 1 1 7 6.31
19 Jayden Wareham Tiền đạo thứ 2 3 1 0 13 10 76.92% 1 5 25 6.92
14 Tivonge Rushesha Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 14 77.78% 0 0 32 5.9
20 Chem Campbell Cánh phải 0 0 0 19 15 78.95% 3 2 36 6.02
27 Amadou Salif Mbengue Trung vệ 0 0 0 33 22 66.67% 1 0 51 5.64
9 Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan Cánh trái 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 28 5.88
8 Charlie Savage Tiền vệ trụ 1 0 0 39 28 71.79% 4 1 53 5.79
28 Mamadi Camara Cánh phải 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 9 5.64
24 Tyler Bindon Trung vệ 0 0 0 61 45 73.77% 0 3 68 5.97
30 Andre Garcia Hậu vệ cánh trái 0 0 0 23 16 69.57% 1 2 47 5.86

Barnsley Barnsley
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Marc Roberts Trung vệ 0 0 0 35 17 48.57% 0 8 49 6.82
8 Adam Phillips Tiền vệ trụ 0 0 1 10 9 90% 1 0 13 6.02
44 Stephen Humphrys Tiền đạo thứ 2 2 2 0 10 4 40% 2 0 24 7.54
40 Davis Kellior-Dunn Tiền vệ công 2 2 3 20 20 100% 3 0 30 9.14
32 Joshua Earl Trung vệ 0 0 1 34 24 70.59% 0 4 63 7.71
7 Corey O Keeffe Tiền vệ phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 11 6.09
2 Barry Cotter Hậu vệ cánh phải 1 1 1 14 8 57.14% 2 1 38 7.34
36 Max Watters Tiền đạo thứ 2 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 8 6.15
18 Joe Gauci Thủ môn 0 0 0 29 16 55.17% 0 0 44 6.56
48 Luca Connell Tiền vệ trụ 2 0 1 34 28 82.35% 0 0 51 6.48
3 Jonathan Russell Tiền vệ trụ 3 3 0 28 23 82.14% 0 1 48 7.81
20 Dexter Lembikisa Hậu vệ cánh phải 0 0 0 29 18 62.07% 1 1 51 7.02
6 Maël de Gevigney Trung vệ 0 0 0 38 32 84.21% 0 3 57 7
30 Jonathan Bland Midfielder 1 0 1 35 26 74.29% 0 2 47 7.08
31 Kieran Graham Midfielder 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 6.17

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ