Kết quả trận Real Madrid vs Cadiz, 21h15 ngày 04/05


0.84
1.06
1.08
0.80
1.30
5.20
11.00
1.12
0.77
0.30
2.40
La Liga » 38
Diễn biến - Kết quả Real Madrid vs Cadiz



Kiến tạo: Luka Modric


Ra sân: Joseba Zaldua Bengoetxea
Ra sân: Arda Guler


Ra sân: Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Kiến tạo: Brahim Diaz

Ra sân: Brahim Diaz


Ra sân: Chris Ramos

Ra sân: Ruben Sobrino Pozuelo
Ra sân: Eduardo Camavinga


Ra sân: Robert Navarro
Kiến tạo: Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Real Madrid VS Cadiz



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Real Madrid vs Cadiz
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 4 | 127 | 123 | 96.85% | 5 | 0 | 141 | 7.79 | |
14 | Jose Luis Sanmartin Mato,Joselu | Tiền đạo cắm | 4 | 1 | 1 | 13 | 9 | 69.23% | 0 | 0 | 22 | 7.46 | |
6 | Jose Ignacio Fernandez Iglesias Nacho | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 65 | 63 | 96.92% | 0 | 2 | 74 | 7.83 | |
1 | Thibaut Courtois | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 0 | 33 | 7.11 | |
2 | Daniel Carvajal Ramos | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 75 | 68 | 90.67% | 2 | 1 | 91 | 7.23 | |
19 | Daniel Ceballos Fernandez | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 111 | 104 | 93.69% | 4 | 0 | 130 | 7.01 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 12 | 10 | 83.33% | 2 | 0 | 19 | 6.43 | |
3 | Eder Gabriel Militao | Trung vệ | 2 | 2 | 0 | 76 | 68 | 89.47% | 0 | 4 | 85 | 7.07 | |
15 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 14 | 14 | 100% | 0 | 0 | 15 | 6.16 | |
21 | Brahim Diaz | Tiền vệ công | 2 | 1 | 1 | 47 | 43 | 91.49% | 2 | 0 | 77 | 8.83 | |
12 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 80 | 75 | 93.75% | 0 | 0 | 98 | 8.18 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 33 | 30 | 90.91% | 1 | 0 | 45 | 7.75 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 76 | 72 | 94.74% | 8 | 0 | 100 | 7.36 | |
24 | Arda Guler | Tiền vệ công | 2 | 0 | 0 | 31 | 29 | 93.55% | 6 | 0 | 54 | 7.02 |
Cadiz
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9 | Juan Miguel Jimenez Lopez Juanmi | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 5.97 | |
8 | Alejandro Fernandez Iglesias,Alex | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 1 | 0 | 23 | 6.14 | |
7 | Ruben Sobrino Pozuelo | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 0 | 27 | 5.96 | |
2 | Joseba Zaldua Bengoetxea | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 16 | 12 | 75% | 1 | 2 | 33 | 6.08 | |
17 | Gonzalo Escalante | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 32 | 21 | 65.63% | 0 | 0 | 45 | 5.98 | |
1 | Jeremias Ledesma | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 13 | 65% | 0 | 0 | 32 | 7.48 | |
3 | Rafael Jimenez Jarque, Fali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 1 | 34 | 6.69 | |
4 | Ruben Alcaraz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 46 | 39 | 84.78% | 1 | 1 | 60 | 6.39 | |
25 | Maximiliano Gomez | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 7 | 6.1 | |
20 | Isaac Carcelen Valencia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 14 | 5.9 | |
11 | Ivan Alejo | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 100% | 7 | 0 | 12 | 6.39 | |
16 | Chris Ramos | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 13 | 6 | 46.15% | 0 | 4 | 26 | 6.27 | |
15 | Javier Hernandez Cabrera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 36 | 27 | 75% | 3 | 0 | 61 | 6.64 | |
27 | Robert Navarro | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 31 | 26 | 83.87% | 0 | 0 | 43 | 6.6 | |
5 | Victor Chust | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 39 | 33 | 84.62% | 0 | 1 | 50 | 6.43 | |
33 | Lucas Pires Silva | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 3 | 0 | 12 | 5.99 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ