

0.85
1.05
0.93
0.97
1.22
6.50
11.00
0.91
0.99
0.25
2.80
Diễn biến chính






Kiến tạo: Domingos Andre Ribeiro Almeida


Kiến tạo: Jude Bellingham

Ra sân: Brahim Diaz


Ra sân: Sadiq Umar

Ra sân: Maximillian Aarons

Ra sân: Domingos Andre Ribeiro Almeida

Ra sân: Javier Guerra
Ra sân: Luka Modric

Ra sân: Fran Garcia

Ra sân: Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior

Ra sân: Lucas Vazquez Iglesias



Kiến tạo: Rafael Mir Vicente

Ra sân: Enzo Barrenechea
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Madrid
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Luka Modric | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 92 | 85 | 92.39% | 4 | 0 | 104 | 7.2 | |
4 | David Alaba | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 8 | 8 | 100% | 2 | 2 | 15 | 6.35 | |
22 | Antonio Rudiger | Trung vệ | 3 | 1 | 0 | 60 | 55 | 91.67% | 0 | 3 | 68 | 6.25 | |
17 | Lucas Vazquez Iglesias | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 59 | 54 | 91.53% | 4 | 0 | 78 | 6.32 | |
9 | Kylian Mbappe Lottin | Tiền đạo cắm | 6 | 2 | 2 | 37 | 27 | 72.97% | 2 | 0 | 58 | 7.14 | |
7 | Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior | Cánh trái | 4 | 4 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 2 | 0 | 41 | 6.96 | |
8 | Santiago Federico Valverde Dipetta | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 2 | 88 | 86 | 97.73% | 0 | 1 | 107 | 7.64 | |
21 | Brahim Diaz | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 17 | 17 | 100% | 0 | 0 | 30 | 6.15 | |
11 | Rodrygo Silva De Goes | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 19 | 17 | 89.47% | 2 | 1 | 30 | 6.57 | |
14 | Aurelien Tchouameni | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 72 | 70 | 97.22% | 1 | 7 | 88 | 7.28 | |
6 | Eduardo Camavinga | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 19 | 17 | 89.47% | 0 | 2 | 25 | 6.31 | |
5 | Jude Bellingham | Tiền vệ công | 2 | 0 | 4 | 51 | 44 | 86.27% | 0 | 1 | 63 | 7.58 | |
20 | Fran Garcia | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 50 | 42 | 84% | 4 | 2 | 73 | 6.31 | |
15 | Arda Guler | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 3 | 0 | 9 | 6.15 | |
16 | Endrick Felipe Moreira de Sousa | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.34 | |
26 | Fran Gonzalez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 17 | 15 | 88.24% | 0 | 0 | 23 | 5.76 |
Valencia
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
12 | Sadiq Umar | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 3 | 29 | 6.03 | |
11 | Rafael Mir Vicente | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 1 | 0 | 10 | 6.68 | |
18 | Jose Luis Garcia Vaya, Pepelu | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 12 | 10 | 83.33% | 1 | 0 | 17 | 6.31 | |
4 | Mouctar Diakhaby | 2 | 1 | 0 | 30 | 22 | 73.33% | 0 | 1 | 49 | 7.62 | ||
9 | Hugo Duro | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 0 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 9 | 6.87 | |
19 | Maximillian Aarons | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 2 | 36 | 6.39 | |
10 | Domingos Andre Ribeiro Almeida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 3 | 30 | 29 | 96.67% | 4 | 0 | 43 | 7.7 | |
6 | Hugo Guillamon | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.1 | |
25 | Giorgi Mamardashvili | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 12 | 36.36% | 0 | 0 | 49 | 8.39 | |
3 | Cristhian Mosquera | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 19 | 86.36% | 0 | 0 | 37 | 6.58 | |
15 | Csar Tarrega | Trung vệ | 2 | 0 | 1 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 26 | 6.34 | |
21 | Jesus Vazquez | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 0 | 31 | 25 | 80.65% | 0 | 1 | 50 | 6.76 | |
5 | Enzo Barrenechea | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 48 | 40 | 83.33% | 0 | 0 | 60 | 6.43 | |
8 | Javier Guerra | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 38 | 34 | 89.47% | 0 | 1 | 54 | 6.81 | |
23 | Fran Perez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 1 | 0 | 15 | 6.55 | |
16 | Diego Lopez Noguerol | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 29 | 23 | 79.31% | 0 | 2 | 40 | 6.85 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ