

0.88
0.98
0.85
1.00
1.85
3.75
3.90
1.16
0.76
0.30
2.40
Diễn biến chính









Ra sân: Patrickson Delgado
Ra sân: Pablo Ruiz Barrero

Ra sân: Sam Junqua

Ra sân: Nelson Palacio


Ra sân: Leonardo Alves Chu Franco




Ra sân: Forster Ajago




Ra sân: Sebastian Lletget

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 0 | 16 | 6.1 | |
1 | Rafael Cabral Barbosa | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 22 | 55% | 0 | 0 | 48 | 7.6 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 1 | 0 | 2 | 58 | 47 | 81.03% | 2 | 3 | 77 | 7.5 | |
10 | Diogo Goncalves | Tiền vệ công | 3 | 0 | 0 | 34 | 25 | 73.53% | 2 | 0 | 46 | 6.4 | |
98 | Alexandros Katranis | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 8 | 4 | 50% | 5 | 0 | 18 | 6.8 | |
17 | Lachlan Brook | Tiền vệ phải | 3 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.5 | |
4 | Brayan Vera | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 4 | 53 | 7.5 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ phòng ngự | 3 | 2 | 0 | 40 | 35 | 87.5% | 1 | 0 | 60 | 7 | |
29 | Sam Junqua | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 40 | 6.9 | |
16 | Tyler Wolff | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 9 | 7 | 77.78% | 1 | 0 | 18 | 6.9 | |
3 | Kobi Joseph Henry | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 4 | 6.4 | |
13 | Nelson Palacio | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 33 | 29 | 87.88% | 0 | 1 | 42 | 6.5 | |
26 | Philip Quinton | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 49 | 44 | 89.8% | 2 | 2 | 74 | 6.9 | |
23 | Ariath Piol | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 1 | 0 | 4 | 4.1 | |
27 | Forster Ajago | Forward | 0 | 0 | 1 | 5 | 3 | 60% | 0 | 1 | 13 | 6.4 |
FC Dallas
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Sebastian Lletget | Tiền vệ trụ | 3 | 2 | 0 | 40 | 39 | 97.5% | 0 | 1 | 50 | 6 | |
17 | Ramiro Moschen Benetti | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 58 | 51 | 87.93% | 0 | 0 | 70 | 7.2 | |
10 | Luciano Federico Acosta | Tiền vệ công | 2 | 2 | 3 | 61 | 52 | 85.25% | 6 | 0 | 80 | 8.4 | |
25 | Sebastien Ibeagha | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 2 | 46 | 7.1 | |
4 | Marco Farfan | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 2 | 51 | 43 | 84.31% | 3 | 2 | 77 | 7.2 | |
18 | Shaquell Moore | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 1 | 45 | 7.2 | |
9 | Petar Musa | Forward | 3 | 0 | 2 | 28 | 20 | 71.43% | 0 | 0 | 44 | 7.5 | |
3 | Osaze Urhoghide | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 46 | 42 | 91.3% | 0 | 6 | 65 | 7.6 | |
7 | Leonardo Alves Chu Franco | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 0 | 23 | 6.6 | |
16 | Tsiki Ntsabeleng | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 1 | 22 | 7.1 | |
6 | Patrickson Delgado | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 38 | 7.5 | |
23 | Logan Farrington | Forward | 0 | 0 | 1 | 11 | 6 | 54.55% | 0 | 0 | 17 | 6.6 | |
30 | Michael Collodi | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 33 | 24 | 72.73% | 0 | 0 | 42 | 7.4 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ