

1.00
0.80
0.92
0.78
2.00
3.45
3.15
1.06
0.69
0.69
1.01
Diễn biến chính


Kiến tạo: Pablo Ruiz Barrero


Kiến tạo: Pablo Ruiz Barrero



Ra sân: Wilder Jose Cartagena Mendoza

Ra sân: Kyle Smith

Ra sân: Iván Angulo


Ra sân: Duncan McGuire
Ra sân: Cristian Arango

Ra sân: Diego Luna



Ra sân: Facundo Torres
Kiến tạo: Bryan Oviedo Jimenez

Ra sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez

Ra sân: Jefferson Savarino

Ra sân: Damir Kreilach

Kiến tạo: Pablo Ruiz Barrero

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Real Salt Lake
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | Pablo Ruiz Barrero | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 3 | 66 | 57 | 86.36% | 6 | 0 | 87 | 9.96 | |
3 | Bryan Oviedo Jimenez | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 1 | 0 | 12 | 6.86 | |
8 | Damir Kreilach | Tiền vệ trụ | 4 | 0 | 0 | 38 | 33 | 86.84% | 0 | 2 | 48 | 7.2 | |
18 | Zac MacMath | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 24 | 14 | 58.33% | 0 | 0 | 35 | 7.7 | |
10 | Jefferson Savarino | Cánh phải | 3 | 2 | 4 | 30 | 26 | 86.67% | 5 | 0 | 45 | 8.18 | |
15 | Justen Glad | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 51 | 48 | 94.12% | 0 | 0 | 62 | 8.14 | |
2 | Andrew Brody | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 2 | 38 | 32 | 84.21% | 2 | 0 | 61 | 7.4 | |
9 | Cristian Arango | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 2 | 8 | 7 | 87.5% | 1 | 2 | 23 | 7.98 | |
29 | Anderson Andres Julio Santos | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 0 | 7 | 6.89 | |
17 | Danny Musovski | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 0 | 1 | 9 | 6.39 | |
4 | Brayan Vera | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 40 | 34 | 85% | 0 | 0 | 52 | 6.74 | |
6 | Braian Oscar Ojeda Rodriguez | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 1 | 52 | 7.46 | |
26 | Diego Luna | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 33 | 6.49 | |
11 | Carlos Andres Gomez | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
28 | Jasper Loffelsend | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
25 | Emeka Eneli | Forward | 0 | 0 | 1 | 34 | 32 | 94.12% | 0 | 0 | 55 | 7.27 |
Orlando City
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
10 | Mauricio Pereyra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 48 | 37 | 77.08% | 3 | 1 | 63 | 6.07 | |
6 | Robin Jansson | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 52 | 44 | 84.62% | 0 | 1 | 57 | 5.52 | |
16 | Wilder Jose Cartagena Mendoza | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 25 | 23 | 92% | 0 | 1 | 32 | 5.99 | |
1 | Pedro Gallese | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 31 | 91.18% | 0 | 0 | 39 | 5.59 | |
25 | Antonio Carlos Capocasali | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 47 | 39 | 82.98% | 0 | 0 | 56 | 5.91 | |
77 | Iván Angulo | Cánh trái | 1 | 0 | 1 | 11 | 7 | 63.64% | 2 | 0 | 24 | 6.06 | |
24 | Kyle Smith | Hậu vệ cánh phải | 1 | 1 | 0 | 20 | 11 | 55% | 2 | 1 | 35 | 5.77 | |
11 | Martin Ezequiel Ojeda | Cánh trái | 1 | 1 | 0 | 11 | 9 | 81.82% | 1 | 0 | 16 | 5.88 | |
23 | Dagur Dan Thorhallsson | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 9 | 5.87 | |
17 | Facundo Torres | Cánh phải | 3 | 1 | 1 | 35 | 27 | 77.14% | 1 | 1 | 48 | 6.44 | |
3 | Rafael Lucas Cardoso dos Santos | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 43 | 40 | 93.02% | 6 | 1 | 63 | 6.14 | |
9 | Ercan Kara | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.02 | |
5 | Cesar Araujo | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 36 | 32 | 88.89% | 2 | 0 | 49 | 6.03 | |
7 | Ramiro Enrique | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 5 | 83.33% | 1 | 1 | 10 | 5.9 | |
20 | Luca Petrasso | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 5.74 | |
13 | Duncan McGuire | Forward | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 2 | 15 | 5.96 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ