Vòng 5
08:30 ngày 15/05/2025
Real Salt Lake
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Portland Timbers
Địa điểm: Rio Tinto Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.96
+0.5
0.94
O 3
0.96
U 3
0.88
1
1.85
X
3.70
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.07
+0.25
0.83
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

Real Salt Lake Real Salt Lake
Phút
Portland Timbers Portland Timbers
Bode Hidalgo match yellow.png
21'
46'
match yellow.png Cristhian Paredes
Jesus Barea
Ra sân: Diogo Goncalves
match change
59'
Dominik Marczuk
Ra sân: Ariath Piol
match change
59'
61'
match change Jonathan Javier Rodriguez Portillo
Ra sân: Antony Alves Santos
61'
match change Diego Ferney Chara Zamora
Ra sân: Julio Ortiz
Noel Caliskan match yellow.png
64'
Diego Luna match yellow.png
69'
72'
match change Omir Fernandez
Ra sân: David Pereira Da Costa
72'
match change Felipe Andres Mora Aliaga
Ra sân: Kevin Kelsy
Pablo Ruiz Barrero
Ra sân: Braian Oscar Ojeda Rodriguez
match change
78'
79'
match change Ariel Lassiter
Ra sân: Santiago Moreno

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Salt Lake Real Salt Lake
Portland Timbers Portland Timbers
4
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
3
 
Thẻ vàng
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
15
2
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
11
 
Sút Phạt
 
13
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
470
 
Số đường chuyền
 
487
84%
 
Chuyền chính xác
 
85%
13
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
3
13
 
Đánh đầu
 
19
6
 
Đánh đầu thành công
 
10
4
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
17
8
 
Đánh chặn
 
15
21
 
Ném biên
 
19
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
17
8
 
Thử thách
 
16
25
 
Long pass
 
22
94
 
Pha tấn công
 
89
53
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Pablo Ruiz Barrero
11
Dominik Marczuk
36
Jesus Barea
17
Lachlan Brook
31
Mason Stajduhar
16
Tyler Wolff
77
Johnny Russell
32
Zack Farnsworth
81
Griffin Dillon
Real Salt Lake Real Salt Lake 4-2-3-1
4-2-3-1 Portland Timbers Portland Timbers
1
Barbosa
98
Katranis
29
Junqua
19
Hidalgo
92
Caliskan
6
Rodrigue...
14
Eneli
10
Goncalve...
8
Luna
72
Gozo
23
Piol
16
Crepeau
29
Mosquera
13
Zuparic
4
Miller
5
Bravo
17
Paredes
80
Ortiz
30
Moreno
10
Costa
11
Santos
19
Kelsy

Substitutes

9
Felipe Andres Mora Aliaga
21
Diego Ferney Chara Zamora
7
Ariel Lassiter
22
Omir Fernandez
14
Jonathan Javier Rodriguez Portillo
24
David Ayala
20
Finn Surman
15
Eric Miller
25
Trey Muse
Đội hình dự bị
Real Salt Lake Real Salt Lake
Pablo Ruiz Barrero 7
Dominik Marczuk 11
Jesus Barea 36
Lachlan Brook 17
Mason Stajduhar 31
Tyler Wolff 16
Johnny Russell 77
Zack Farnsworth 32
Griffin Dillon 81
Real Salt Lake Portland Timbers
9 Felipe Andres Mora Aliaga
21 Diego Ferney Chara Zamora
7 Ariel Lassiter
22 Omir Fernandez
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo
24 David Ayala
20 Finn Surman
15 Eric Miller
25 Trey Muse

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 0.33
0.67 Bàn thua 0.33
3.33 Phạt góc 1.67
3.33 Thẻ vàng 2.67
2.67 Sút trúng cầu môn 3
53.33% Kiểm soát bóng 46.67%
13.33 Phạm lỗi 18
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
1.1 Bàn thua 1.4
3.6 Phạt góc 3.6
2.7 Thẻ vàng 2
2.9 Sút trúng cầu môn 4
52% Kiểm soát bóng 46.3%
11.7 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Salt Lake (18trận)
Chủ Khách
Portland Timbers (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
3
4
2
HT-H/FT-T
0
2
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
1
1
3
3
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
2
1
1
3

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Pablo Ruiz Barrero Tiền vệ công 0 0 0 10 7 70% 1 0 12 5.97
1 Rafael Cabral Barbosa Thủ môn 0 0 0 49 43 87.76% 0 0 54 7.02
10 Diogo Goncalves Tiền vệ công 1 0 0 20 16 80% 1 0 30 6.06
98 Alexandros Katranis Hậu vệ cánh trái 0 0 3 34 24 70.59% 9 0 58 6.81
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 50 43 86% 0 1 60 6.42
29 Sam Junqua Trung vệ 1 1 0 47 43 91.49% 0 2 57 7.64
8 Diego Luna Cánh trái 1 0 3 51 43 84.31% 1 0 65 6.67
19 Bode Hidalgo Defender 0 0 0 75 70 93.33% 0 2 84 6.73
11 Dominik Marczuk Cánh phải 0 0 0 8 2 25% 0 0 11 6.01
92 Noel Caliskan Midfielder 0 0 0 42 40 95.24% 2 0 70 7.15
14 Emeka Eneli Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 49 42 85.71% 0 1 65 6.82
72 Zavier Gozo Forward 2 1 0 16 9 56.25% 2 1 46 7.08
23 Ariath Piol Forward 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.94
36 Jesus Barea Forward 1 0 0 10 9 90% 0 0 16 6.09

Portland Timbers Portland Timbers
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jonathan Javier Rodriguez Portillo Forward 2 1 0 8 6 75% 1 1 17 6.18
21 Diego Ferney Chara Zamora Midfielder 2 1 0 23 22 95.65% 0 0 30 6.39
9 Felipe Andres Mora Aliaga Forward 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.01
13 Dario Zuparic Defender 0 0 0 53 45 84.91% 0 2 69 7.69
16 Maxime Crepeau Thủ môn 0 0 0 31 28 90.32% 0 0 36 6.73
7 Ariel Lassiter Forward 0 0 0 8 7 87.5% 0 0 9 6.07
17 Cristhian Paredes Midfielder 1 0 0 55 45 81.82% 0 1 74 7.22
5 Claudio Bravo Defender 0 0 2 51 39 76.47% 2 0 77 7.82
80 Julio Ortiz Midfielder 0 0 0 38 34 89.47% 1 0 48 6.44
22 Omir Fernandez Forward 0 0 0 11 11 100% 0 0 15 6.16
4 Kamal Miller Defender 0 0 0 63 52 82.54% 0 1 68 6.91
30 Santiago Moreno Forward 2 0 1 29 25 86.21% 1 0 51 7.36
10 David Pereira Da Costa Midfielder 2 0 1 27 23 85.19% 0 0 37 6.27
29 Juan David Mosquera Defender 0 0 1 39 35 89.74% 3 0 62 6.53
11 Antony Alves Santos Forward 3 2 1 23 21 91.3% 0 0 37 6.95
19 Kevin Kelsy Forward 0 0 1 17 15 88.24% 1 3 33 6.77

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ