Vòng 29
17:10 ngày 11/05/2025
Real Sociedad Nữ
Đã kết thúc 4 - 2 Xem Live (1 - 0)
Granada CFNữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.83
+0.25
0.87
O 2.75
0.94
U 2.75
0.82
1
2.15
X
3.20
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 0.5
0.30
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Real Sociedad Nữ Real Sociedad Nữ
Phút
Granada CFNữ Granada CFNữ
Sarriegi A. 1 - 0
Kiến tạo: Marcos C.
match goal
5'
39'
match yellow.png Imade E.
Klara Cahynova 2 - 0
Kiến tạo: Marcos C.
match goal
47'
Sarriegi A. 3 - 0
Kiến tạo: Ramirez E.
match goal
51'
55'
match yellow.png Mingueza A.
Maren match yellow.png
63'
71'
match goal 3 - 1 Imade E.
Kiến tạo: Postigo C.
79'
match yellow.png Postigo C.
84'
match yellow.png Iribarren
Lavogez C. 4 - 1 match goal
90'
90'
match pen 4 - 2 Kojima M.

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Real Sociedad Nữ Real Sociedad Nữ
Granada CFNữ Granada CFNữ
6
 
Phạt góc
 
5
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
4
14
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
7
 
Sút ra ngoài
 
6
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
505
 
Số đường chuyền
 
340
83%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
13
3
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
18
9
 
Đánh chặn
 
9
19
 
Ném biên
 
17
1
 
Dội cột/xà
 
0
5
 
Thử thách
 
15
33
 
Long pass
 
43
123
 
Pha tấn công
 
97
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 4.33
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 3
63.67% Kiểm soát bóng 46%
11.33 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.8
6.8 Phạt góc 4.6
1.4 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 3.5
61.9% Kiểm soát bóng 50.1%
9.6 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Real Sociedad Nữ (32trận)
Chủ Khách
Granada CFNữ (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
7
5
4
HT-H/FT-T
1
0
1
4
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
2
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
2
1
0
2
HT-H/FT-B
1
3
4
3
HT-B/FT-B
3
3
3
4