Kết quả trận Red Bull Salzburg vs Inter Milan, 03h00 ngày 09/11


1.06
0.80
0.93
0.87
4.80
4.00
1.55
1.01
0.79
0.74
1.06
Cúp C1 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Red Bull Salzburg vs Inter Milan



Ra sân: Andreas Ulmer


Ra sân: Yann Bisseck



Ra sân: Hakan Calhanoglu

Ra sân: Henrik Mkhitaryan

Ra sân: Alexis Alejandro Sanchez

Ra sân: Roko Simic


Ra sân: Oscar Gloukh

Ra sân: Karim Konate


Ra sân: Carlos Augusto
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Red Bull Salzburg VS Inter Milan



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Red Bull Salzburg vs Inter Milan
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Red Bull Salzburg
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Andreas Ulmer | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 20 | 14 | 70% | 1 | 0 | 32 | 6.56 | |
24 | Alexander Schlager | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 20 | 19 | 95% | 0 | 1 | 24 | 6.82 | |
7 | Nicolas Capaldo | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 24 | 6.92 | |
31 | Starhinja Pavlovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 40 | 33 | 82.5% | 0 | 1 | 43 | 6.75 | |
18 | Mads Bidstrup | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 24 | 6.22 | |
70 | Amar Dedic | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 1 | 0 | 29 | 6.48 | |
10 | Luka Sucic | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 2 | 0 | 26 | 6.78 | |
23 | Roko Simic | Tiền đạo cắm | 1 | 1 | 1 | 8 | 4 | 50% | 0 | 1 | 19 | 6.42 | |
6 | Samson Baidoo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 0 | 4 | 53 | 6.81 | |
19 | Karim Konate | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 19 | 6.27 | |
30 | Oscar Gloukh | Tiền vệ công | 1 | 1 | 2 | 22 | 21 | 95.45% | 3 | 0 | 30 | 6.54 |
Inter Milan
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
36 | Matteo Darmian | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 13 | 72.22% | 0 | 0 | 25 | 6.42 | |
70 | Alexis Alejandro Sanchez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 5 | 4 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.02 | |
1 | Yann Sommer | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 15 | 12 | 80% | 0 | 0 | 24 | 6.73 | |
22 | Henrik Mkhitaryan | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 22 | 20 | 90.91% | 0 | 0 | 27 | 6.51 | |
15 | Francesco Acerbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 1 | 31 | 6.77 | |
20 | Hakan Calhanoglu | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 29 | 25 | 86.21% | 3 | 0 | 40 | 6.79 | |
9 | Marcus Thuram | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 12 | 6.19 | |
16 | Davide Frattesi | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 17 | 6.07 | |
95 | Alessandro Bastoni | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 0 | 0 | 35 | 6.21 | |
31 | Yann Bisseck | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 27 | 24 | 88.89% | 0 | 0 | 35 | 6.77 | |
30 | Carlos Augusto | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 20 | 14 | 70% | 2 | 0 | 31 | 6.31 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ