Kết quả trận Reims vs Nantes, 21h00 ngày 28/01


0.84
1.06
0.99
0.91
1.83
3.80
4.15
1.01
0.89
0.96
0.94
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Reims vs Nantes



Ra sân: Eray Ervin Comert

Ra sân: Marcus Regis Coco

Ra sân: Joshua Wilson Esbrand

Ra sân: Amine Salama

Ra sân: Thomas Foket




Ra sân: Tino Kadewere

Ra sân: Reda Khadra




Ra sân: Florent Mollet
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Reims VS Nantes



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Reims vs Nantes
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
32 | Thomas Foket | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 29 | 24 | 82.76% | 1 | 0 | 48 | 6.51 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 46 | 8.5 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 55 | 49 | 89.09% | 8 | 0 | 84 | 7.05 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 65 | 53 | 81.54% | 0 | 1 | 78 | 7.24 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 38 | 31 | 81.58% | 0 | 1 | 60 | 6.89 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 1 | 10 | 6.2 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 28 | 22 | 78.57% | 0 | 0 | 49 | 6.48 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 3 | 0 | 0 | 77 | 67 | 87.01% | 0 | 3 | 90 | 6.69 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 11 | 10 | 90.91% | 5 | 0 | 29 | 6.14 | |
19 | Joshua Wilson Esbrand | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 1 | 28 | 24 | 85.71% | 1 | 0 | 39 | 6.45 | |
11 | Amine Salama | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 2 | 15 | 11 | 73.33% | 1 | 1 | 26 | 6.68 | |
45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 10 | 100% | 0 | 0 | 16 | 5.57 | |
27 | Adama Bojang | Forward | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6 | |
67 | Mamadou Diakhon | Defender | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 20 | 6.26 | |
72 | Amadou Koné | Midfielder | 2 | 1 | 1 | 49 | 38 | 77.55% | 1 | 2 | 65 | 6.94 |
Nantes
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Moussa Sissoko | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 46 | 40 | 86.96% | 0 | 2 | 59 | 6.69 | |
4 | Nicolas Pallois | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 23 | 21 | 91.3% | 0 | 0 | 33 | 6.85 | |
25 | Florent Mollet | Tiền vệ công | 4 | 4 | 2 | 39 | 36 | 92.31% | 3 | 0 | 60 | 7.42 | |
11 | Marcus Regis Coco | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 3 | 1 | 33 | 6.54 | |
6 | Douglas Augusto Gomes Soares | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 69 | 63 | 91.3% | 1 | 3 | 87 | 7.53 | |
15 | Tino Kadewere | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 15 | 12 | 80% | 1 | 5 | 31 | 6 | |
5 | Pedro Chirivella | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 49 | 40 | 81.63% | 0 | 0 | 57 | 6.41 | |
98 | Kelvin Amian Adou | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 30 | 24 | 80% | 4 | 1 | 43 | 6.86 | |
1 | Alban Lafont | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 42 | 27 | 64.29% | 0 | 0 | 49 | 6.77 | |
24 | Eray Ervin Comert | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 16 | 15 | 93.75% | 0 | 1 | 22 | 6.55 | |
2 | Jean Kevin Duverne | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 35 | 26 | 74.29% | 2 | 1 | 55 | 7 | |
12 | Abdoul Kader Bamba | Cánh phải | 0 | 0 | 1 | 24 | 18 | 75% | 0 | 0 | 35 | 6.68 | |
54 | Adel Mahamoud | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 6 | 6.1 | |
44 | Nathan Zeze | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 53 | 46 | 86.79% | 0 | 1 | 60 | 6.75 | |
71 | Hugo Boutsingkham | Defender | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.02 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ