Vòng 28
22:15 ngày 06/04/2025
Reims 1
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Strasbourg 1
Địa điểm: Stade Auguste Delaune
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.92
-0.25
0.98
O 2.5
0.91
U 2.5
0.80
1
3.00
X
3.50
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.77
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Reims Reims
Phút
Strasbourg Strasbourg
4'
match goal 0 - 1 Ismael Doukoure
Kiến tạo: Sebastian Nanasi
Junya Ito Goal Disallowed match var
20'
Amadou Koné match yellow.png
43'
57'
match change Habib Diarra
Ra sân: Sebastian Nanasi
Mamadou Diakhon
Ra sân: Joseph Okumu
match change
57'
60'
match yellow.png Dilane Bakwa
Aurelio Buta
Ra sân: Hiroki Sekine
match change
69'
John Patrick
Ra sân: Amadou Koné
match change
69'
70'
match change Samuel Amo-Ameyaw
Ra sân: Felix Lemarechal
Theoson Jordan Siebatcheu
Ra sân: Hafiz Ibrahim
match change
82'
84'
match yellow.png Andrey Santos
87'
match change Andrew Omobamidele
Ra sân: Dilane Bakwa
90'
match red Diego Moreira
Mory Gbane match red
90'
Junya Ito match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Reims Reims
Strasbourg Strasbourg
Giao bóng trước
match ok
4
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
13
7
 
Sút trúng cầu môn
 
4
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
424
 
Số đường chuyền
 
476
83%
 
Chuyền chính xác
 
87%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
18
 
Đánh đầu
 
14
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
3
 
Cứu thua
 
7
13
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Substitution
 
3
5
 
Đánh chặn
 
5
16
 
Ném biên
 
7
0
 
Dội cột/xà
 
1
13
 
Cản phá thành công
 
16
11
 
Thử thách
 
8
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
19
 
Long pass
 
14
87
 
Pha tấn công
 
84
47
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

67
Mamadou Diakhon
23
Aurelio Buta
30
John Patrick
12
Theoson Jordan Siebatcheu
20
Alexandre Olliero
55
Nhoa Sangui
10
Teddy Teuma
31
Malcolm Jeng
87
Ange Tia
Reims Reims 5-4-1
3-4-3 Strasbourg Strasbourg
94
Diouf
18
Akieme
21
Kipre
2
Okumu
24
Gbane
3
Sekine
17
Nakamura
72
Koné
6
Edoa
7
Ito
85
Ibrahim
1
Petrovic
29
Doukoure
23
Sarr
5
Sylla
26
Bakwa
8
Santos
32
Barco
7
Moreira
6
Lemarech...
10
Emegha
15
Nanasi

Substitutes

19
Habib Diarra
2
Andrew Omobamidele
27
Samuel Amo-Ameyaw
39
Samir El Mourabet
42
Guemissongui Ouattara
14
Sekou Mara
33
Amadou Cisse
30
Karl Johan Johnsson
77
Eduard Sobol
Đội hình dự bị
Reims Reims
Mamadou Diakhon 67
Aurelio Buta 23
John Patrick 30
Theoson Jordan Siebatcheu 12
Alexandre Olliero 20
Nhoa Sangui 55
Teddy Teuma 10
Malcolm Jeng 31
Ange Tia 87
Reims Strasbourg
19 Habib Diarra
2 Andrew Omobamidele
27 Samuel Amo-Ameyaw
39 Samir El Mourabet
42 Guemissongui Ouattara
14 Sekou Mara
33 Amadou Cisse
30 Karl Johan Johnsson
77 Eduard Sobol

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2
26.67% Kiểm soát bóng 53%
7.33 Phạm lỗi 14
3 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2
1 Sút trúng cầu môn 3
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.8
0.8 Bàn thua 1.2
39.4% Kiểm soát bóng 51.9%
10.9 Phạm lỗi 11.5
2.8 Phạt góc 5.1
1.4 Thẻ vàng 1.6
2.8 Sút trúng cầu môn 3.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Reims (41trận)
Chủ Khách
Strasbourg (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
6
5
2
HT-H/FT-T
1
1
3
4
HT-B/FT-T
0
1
2
1
HT-T/FT-H
3
2
1
0
HT-H/FT-H
2
6
2
4
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
4
HT-B/FT-B
8
5
1
3

Reims Reims
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
12 Theoson Jordan Siebatcheu Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.96
7 Junya Ito Cánh phải 0 0 2 36 24 66.67% 6 1 55 6.22
18 Sergio Akieme Hậu vệ cánh trái 2 1 4 26 24 92.31% 7 1 46 6.71
23 Aurelio Buta Hậu vệ cánh phải 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 18 6.23
94 Yehvann Diouf Thủ môn 0 0 0 34 25 73.53% 0 0 47 6.7
2 Joseph Okumu Trung vệ 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 43 6.29
21 Cedric Kipre Trung vệ 0 0 1 56 50 89.29% 3 1 77 7.13
17 Keito Nakamura Cánh trái 3 3 0 22 17 77.27% 2 0 36 6.91
30 John Patrick Tiền vệ trụ 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 17 6.08
24 Mory Gbane Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 62 55 88.71% 0 0 78 6.74
6 Valentin Atangana Edoa Tiền vệ trụ 2 1 0 44 40 90.91% 0 2 59 6.51
3 Hiroki Sekine Hậu vệ cánh phải 2 0 1 30 24 80% 3 0 50 6.55
67 Mamadou Diakhon Cánh trái 1 0 1 4 4 100% 2 0 12 6.23
72 Amadou Koné Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 38 31 81.58% 1 0 49 6.27
85 Hafiz Ibrahim Midfielder 0 0 0 10 7 70% 0 2 17 6.18

Strasbourg Strasbourg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Djordje Petrovic Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 42 7.84
15 Sebastian Nanasi Tiền vệ trái 3 0 2 16 14 87.5% 2 0 25 7.28
29 Ismael Doukoure Trung vệ 2 2 0 69 64 92.75% 0 1 85 7.96
10 Emanuel Emegha Tiền đạo cắm 2 1 0 19 12 63.16% 0 3 28 6.85
26 Dilane Bakwa Cánh phải 1 1 5 38 36 94.74% 8 0 57 7.34
2 Andrew Omobamidele Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.1
32 Valentin Barco Hậu vệ cánh trái 1 0 1 33 28 84.85% 3 1 64 7.09
19 Habib Diarra Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.07
6 Felix Lemarechal Tiền vệ công 1 0 2 33 28 84.85% 1 0 43 6.83
5 Abakar Sylla Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 1 1 66 7.35
8 Andrey Santos Tiền vệ trụ 2 0 0 66 55 83.33% 0 1 83 6.71
7 Diego Moreira Cánh trái 0 0 1 37 30 81.08% 1 0 56 7.72
23 Mamadou Sarr Trung vệ 0 0 0 61 56 91.8% 0 0 73 6.87
27 Samuel Amo-Ameyaw Cánh phải 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 12 5.89

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ