Kết quả trận Reims vs Toulouse, 21h00 ngày 04/02


1.00
0.90
0.87
0.87
1.67
3.80
4.60
0.98
0.90
0.36
2.00
Ligue 1 » 34
Diễn biến - Kết quả Reims vs Toulouse









Ra sân: Thibault De Smet

Kiến tạo: Benjamin Stambouli


Ra sân: Amir Richardson


Ra sân: Niklas Schmidt

Ra sân: Mikkel Desler

Ra sân: Shavy Babicka

Ra sân: Yann Gboho
Ra sân: Benjamin Stambouli

Ra sân: Marshall Munetsi

Ra sân: Yunis Abdelhamid



Ra sân: Aron Donnum
Kiến tạo: Reda Khadra

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Reims VS Toulouse



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Reims vs Toulouse
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Reims
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
26 | Benjamin Stambouli | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 1 | 32 | 19 | 59.38% | 0 | 5 | 46 | 6.95 | |
5 | Yunis Abdelhamid | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 62 | 56 | 90.32% | 0 | 1 | 73 | 6.3 | |
18 | Sergio Akieme | Hậu vệ cánh trái | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 100% | 2 | 0 | 26 | 7.79 | |
94 | Yehvann Diouf | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 30 | 29 | 96.67% | 0 | 2 | 43 | 5.34 | |
10 | Teddy Teuma | Tiền vệ trụ | 2 | 2 | 2 | 69 | 57 | 82.61% | 11 | 0 | 99 | 8.03 | |
2 | Joseph Okumu | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 87 | 72 | 82.76% | 1 | 1 | 107 | 6.69 | |
25 | Thibault De Smet | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 1 | 43 | 5.91 | |
15 | Marshall Munetsi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 16 | 9 | 56.25% | 0 | 3 | 26 | 6.39 | |
9 | Mohammed Daramy | Cánh trái | 3 | 0 | 0 | 21 | 16 | 76.19% | 1 | 0 | 51 | 6.37 | |
24 | Emmanuel Agbadou | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 46 | 90.2% | 3 | 0 | 79 | 6.33 | |
14 | Reda Khadra | Tiền vệ công | 0 | 0 | 2 | 25 | 21 | 84% | 7 | 0 | 53 | 7.38 | |
8 | Amir Richardson | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 1 | 0 | 35 | 5.91 | |
71 | Yaya Fofana | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 7 | 6.53 | ||
45 | Therence Koudou | Defender | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 3 | 0 | 16 | 6.02 | |
27 | Adama Bojang | Forward | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 4 | 6.08 | |
72 | Amadou Koné | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 11 | 8 | 72.73% | 0 | 0 | 12 | 6.12 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 1 | 0 | 0 | 31 | 24 | 77.42% | 1 | 0 | 56 | 6.97 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 1 | 38 | 29 | 76.32% | 4 | 2 | 60 | 7.14 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 28 | 25 | 89.29% | 3 | 1 | 50 | 6.32 | |
20 | Niklas Schmidt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 17 | 13 | 76.47% | 0 | 1 | 22 | 6.35 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 36 | 28 | 77.78% | 0 | 1 | 47 | 6.53 | |
15 | Aron Donnum | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 0 | 43 | 7.31 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 13 | 10 | 76.92% | 0 | 1 | 19 | 6.42 | |
22 | Naatan Skytta | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0% | 0 | 0 | 0 | 6 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 24 | 17 | 70.83% | 0 | 2 | 45 | 8 | |
37 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 1 | 14 | 9 | 64.29% | 0 | 2 | 29 | 6.47 | |
12 | Waren Hakon Christofer Kamanzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 1 | 13 | 6.37 | |
11 | Cesar Gelabert | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 1 | 16 | 5.92 | |
80 | Shavy Babicka | Cánh phải | 3 | 2 | 0 | 21 | 13 | 61.9% | 0 | 3 | 35 | 7.9 | |
19 | Frank Magri | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 1 | 0 | 10 | 6.11 | |
13 | Christian Mawissa Elebi | 1 | 1 | 0 | 30 | 23 | 76.67% | 0 | 1 | 48 | 7.63 | ||
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 19 | 13 | 68.42% | 0 | 0 | 26 | 6.01 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ