Vòng 28
22:15 ngày 06/04/2025
Rennes
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 0)
AJ Auxerre
Địa điểm: de la Route de Lorient Stade
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.94
U 2.5
0.80
1
1.67
X
3.80
2
4.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Rennes Rennes
Phút
AJ Auxerre AJ Auxerre
Azor Matusiwa
Ra sân: Seko Fofana
match change
71'
Ismael Kone
Ra sân: Kazeem Aderemi Olaigbe
match change
71'
72'
match change Florian Aye
Ra sân: Ado Onaiu
72'
match change Fredrik Oppegard
Ra sân: Gideon Mensah
72'
match change Paul Joly
Ra sân: Ki-Jana Hoever
Musa Al Taamari
Ra sân: Hans Hateboer
match change
80'
Jordan James
Ra sân: Djaoui Cisse
match change
86'
Mahamadou Nagida
Ra sân: Mohamed Meite
match change
86'
89'
match goal 0 - 1 Jubal Rocha Mendes Junior
Kiến tạo: Gaetan Perrin
90'
match change Rudy Matondo
Ra sân: Assane Diousse

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rennes Rennes
AJ Auxerre AJ Auxerre
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
19
 
Tổng cú sút
 
14
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
9
5
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
641
 
Số đường chuyền
 
370
89%
 
Chuyền chính xác
 
81%
10
 
Phạm lỗi
 
5
2
 
Việt vị
 
4
20
 
Đánh đầu
 
24
11
 
Đánh đầu thành công
 
11
2
 
Cứu thua
 
5
15
 
Rê bóng thành công
 
15
5
 
Substitution
 
4
4
 
Đánh chặn
 
3
18
 
Ném biên
 
13
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
15
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
12
 
Long pass
 
32
118
 
Pha tấn công
 
76
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Mahamadou Nagida
90
Ismael Kone
11
Musa Al Taamari
6
Azor Matusiwa
17
Jordan James
4
Christopher Wooh
97
Jeremy Jacquet
30
Steve Mandanda
7
Kyogo Furuhashi
Rennes Rennes 3-4-2-1
5-4-1 AJ Auxerre AJ Auxerre
1
Samba
5
Brassier
24
Rouault
33
Hateboer
3
Truffert
8
Fofana
38
Cisse
22
Assignon
19
Olaigbe
9
Kalimuen...
62
Meite
16
Leon
23
Hoever
20
Diomande
4
Junior
92
Akpa
14
Mensah
10
Perrin
80
Massengo
18
Diousse
45
Onaiu
17
Sinayoko

Substitutes

19
Florian Aye
26
Paul Joly
12
Fredrik Oppegard
34
Rudy Matondo
40
Theo De Percin
15
Yoann Cisse
11
Eros Maddy
3
Gabriel Osho
9
Thelonius Bair
Đội hình dự bị
Rennes Rennes
Mahamadou Nagida 18
Ismael Kone 90
Musa Al Taamari 11
Azor Matusiwa 6
Jordan James 17
Christopher Wooh 4
Jeremy Jacquet 97
Steve Mandanda 30
Kyogo Furuhashi 7
Rennes AJ Auxerre
19 Florian Aye
26 Paul Joly
12 Fredrik Oppegard
34 Rudy Matondo
40 Theo De Percin
15 Yoann Cisse
11 Eros Maddy
3 Gabriel Osho
9 Thelonius Bair

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 2
3.67 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2.33
4.33 Sút trúng cầu môn 2
50.67% Kiểm soát bóng 47.33%
10.67 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.4
1.8 Bàn thua 1.3
4.6 Phạt góc 4.7
1.5 Thẻ vàng 2.3
5 Sút trúng cầu môn 4.3
51.6% Kiểm soát bóng 44.3%
12.7 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rennes (36trận)
Chủ Khách
AJ Auxerre (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
8
4
5
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
0
0
0
3
HT-T/FT-H
1
0
1
2
HT-H/FT-H
0
1
4
0
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
3
1
HT-B/FT-B
4
4
2
3

Rennes Rennes
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Brice Samba Thủ môn 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 47 6.41
33 Hans Hateboer Hậu vệ cánh phải 0 0 1 57 53 92.98% 0 2 66 6.76
8 Seko Fofana Tiền vệ trụ 5 1 0 55 51 92.73% 0 0 68 6.62
6 Azor Matusiwa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 13 12 92.31% 0 0 21 6.3
11 Musa Al Taamari Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 0 0 6 5.92
5 Lilian Brassier Trung vệ 1 0 0 105 95 90.48% 1 3 116 6.68
9 Arnaud Kalimuendo Tiền đạo cắm 4 0 1 25 21 84% 1 0 37 6.4
24 Anthony Rouault Trung vệ 2 2 0 101 90 89.11% 0 4 110 6.86
3 Adrien Truffert Hậu vệ cánh trái 0 0 6 40 38 95% 14 1 72 7.59
22 Lorenz Assignon Hậu vệ cánh phải 1 1 0 50 49 98% 1 0 74 6.59
90 Ismael Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 12 5.85
17 Jordan James Tiền vệ trụ 1 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.91
19 Kazeem Aderemi Olaigbe Cánh trái 0 0 3 34 32 94.12% 1 0 40 6.66
18 Mahamadou Nagida Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 5.88
38 Djaoui Cisse Tiền vệ trụ 2 1 0 74 63 85.14% 0 0 89 7.18
62 Mohamed Meite Forward 2 0 2 15 8 53.33% 1 1 26 6.19

AJ Auxerre AJ Auxerre
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Jubal Rocha Mendes Junior Trung vệ 3 1 0 23 22 95.65% 0 4 43 8.39
16 Donovan Leon Thủ môn 0 0 0 37 20 54.05% 0 0 51 7.62
45 Ado Onaiu Tiền đạo cắm 0 0 0 14 13 92.86% 0 2 23 6.23
18 Assane Diousse Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 36 34 94.44% 1 0 53 7.26
19 Florian Aye Tiền đạo cắm 1 0 1 3 3 100% 0 0 7 6.15
10 Gaetan Perrin Cánh phải 2 0 5 34 25 73.53% 7 0 56 7.24
14 Gideon Mensah Hậu vệ cánh trái 0 0 1 43 37 86.05% 0 0 56 6.88
17 Lassine Sinayoko Cánh trái 3 0 0 19 16 84.21% 1 4 29 6.62
80 Han-Noah Massengo Tiền vệ trụ 0 0 2 35 29 82.86% 2 0 45 6.8
23 Ki-Jana Hoever Hậu vệ cánh phải 0 0 0 25 18 72% 2 0 41 6.48
20 Sinaly Diomande Trung vệ 1 1 0 43 36 83.72% 0 0 57 7.43
12 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 17 6.23
26 Paul Joly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 0 0 15 6.31
92 Clement Akpa Hậu vệ cánh trái 0 0 0 33 30 90.91% 0 0 43 7.09
34 Rudy Matondo Midfielder 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ