Vòng Round 3
17:00 ngày 21/05/2025
Renofa Yamaguchi
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 0)
Kashiwa Reysol
Địa điểm: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết: Mưa vừa, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.95
-0.25
0.89
O 2.5
1.10
U 2.5
0.65
1
3.10
X
3.10
2
2.20
Hiệp 1
+0.25
0.72
-0.25
1.11
O 0.5
0.40
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Phút
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
16'
match yellow.png Nobuteru Nakagawa
29'
match change Hayato Nakama
Ra sân: Kazuki Kumasawa
39'
match change Taisei Kuwata
Ra sân: Tomoya Inukai
Yuya Mineda
Ra sân: Kim Byeom Yong
match change
63'
Kohei Tanabe
Ra sân: Hikaru Naruoka
match change
63'
Yohei Okuyama
Ra sân: Daigo Furukawa
match change
69'
Kazuya Noyori
Ra sân: Rui Yokoyama
match change
69'
69'
match goal 0 - 1 Nobuteru Nakagawa
75'
match change Diego Jara Rodrigues
Ra sân: Shun Nakajima
75'
match change Masaki Watai
Ra sân: Farzan Sana Mohammad
75'
match change Kosuke Kinoshita
Ra sân: Nabel Yoshitaka Furusawa
Takumi Miyayoshi
Ra sân: Shun Isotani
match change
78'
80'
match goal 0 - 2 Hayato Nakama

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
3
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
0
 
Thẻ vàng
 
1
4
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
9
3
 
Sút ra ngoài
 
9
45%
 
Kiểm soát bóng
 
55%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
7
 
Cứu thua
 
1
69
 
Pha tấn công
 
112
30
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Hyung-chan Choi
33
Arima Kimura
49
Yuya Mineda
13
Takumi Miyayoshi
8
Kazuya Noyori
30
Yohei Okuyama
17
Kohei Tanabe
19
Shunsuke Yamamoto
5
Keita Yoshioka
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi 4-4-2
3-4-2-1 Kashiwa Reysol Kashiwa Reysol
26
Taguchi
27
Ozawa
76
Isotani
14
Shimodo
15
Itakura
38
Suenaga
40
Naruoka
6
Yong
11
Yokoyama
9
Arita
34
Furukawa
46
Matsumot...
31
Naruse
13
Inukai
22
Noda
37
Nakajima
33
Shirai
28
Toshima
43
Mohammad
48
Kumasawa
39
Nakagawa
36
Furusawa

Substitutes

3
Diego Jara Rodrigues
30
Yuito Kamo
15
Kosuke Kinoshita
44
Taisei Kuwata
19
Hayato Nakama
1
Haruki Saruta
5
Hayato Tanaka
11
Masaki Watai
6
Yuta Yamada
Đội hình dự bị
Renofa Yamaguchi Renofa Yamaguchi
Hyung-chan Choi 21
Arima Kimura 33
Yuya Mineda 49
Takumi Miyayoshi 13
Kazuya Noyori 8
Yohei Okuyama 30
Kohei Tanabe 17
Shunsuke Yamamoto 19
Keita Yoshioka 5
Renofa Yamaguchi Kashiwa Reysol
3 Diego Jara Rodrigues
30 Yuito Kamo
15 Kosuke Kinoshita
44 Taisei Kuwata
19 Hayato Nakama
1 Haruki Saruta
5 Hayato Tanaka
11 Masaki Watai
6 Yuta Yamada

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
4 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 0.33
1.67 Sút trúng cầu môn 5.67
47.67% Kiểm soát bóng 56.67%
7.67 Phạm lỗi 4
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.5
1.6 Bàn thua 0.8
4.4 Phạt góc 5.5
1.2 Thẻ vàng 1.3
4.5 Sút trúng cầu môn 4.9
47.8% Kiểm soát bóng 57.9%
7.9 Phạm lỗi 7.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Renofa Yamaguchi (19trận)
Chủ Khách
Kashiwa Reysol (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
1
HT-H/FT-T
0
3
3
0
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
3
2
0
1
HT-H/FT-H
1
0
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
6
HT-B/FT-B
2
1
1
3