Vòng 8
20:00 ngày 19/04/2025
Riga FC
Đã kết thúc 3 - 0 Xem Live (0 - 0)
Grobina
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-3
0.92
+3
0.90
O 3.75
0.89
U 3.75
0.85
1
1.06
X
8.50
2
18.00
Hiệp 1
-1.25
0.85
+1.25
0.99
O 0.5
0.13
U 0.5
4.50

Diễn biến chính

Riga FC Riga FC
Phút
Grobina Grobina
Mouhamed El Bachir Ngom match yellow.png
30'
38'
match yellow.png Pie-Luxton Bekili
40'
match yellow.png Arwin Javad
Raivis Jurkovskis
Ra sân: Ivan Erquiaga
match change
46'
Eduards Daskevics
Ra sân: Brian Pena Perez-Vico
match change
46'
Meissa Diop
Ra sân: Gauthier Mankenda
match change
63'
Abdulrahman Taiwo
Ra sân: Anthony Contreras
match change
63'
65'
match change Krisjanis Rupeiks
Ra sân: Olgerts Rascevskis
Reginaldo Oliveira 1 - 0
Kiến tạo: Maksims Tonisevs
match goal
71'
77'
match change Janis Krautmanis
Ra sân: Pie-Luxton Bekili
79'
match change Gustavs Leitans
Ra sân: Ralfs Dzerins
79'
match change Gijs Steinfelder
Ra sân: Rodrigo Gaucis
82'
match yellow.png Devids Dobrecovs
Eduards Daskevics 2 - 0
Kiến tạo: Abdulrahman Taiwo
match goal
90'
Abdulrahman Taiwo 3 - 0
Kiến tạo: Mouhamed El Bachir Ngom
match goal
90'
Baba Musah
Ra sân: Maksims Tonisevs
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Riga FC Riga FC
Grobina Grobina
7
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
13
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
2
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
101
 
Pha tấn công
 
60
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Eduards Daskevics
22
Meissa Diop
99
Jackson Kenio Santos Laurentino
13
Raivis Jurkovskis
21
Baba Musah
18
Marko Regza
19
Abdulrahman Taiwo
28
Ratmirs Trifonovs
12
Kristaps Zommers
Riga FC Riga FC 4-1-3-2
5-3-2 Grobina Grobina
1
Zviedris
35
Erquiaga
3
Ngom
34
Cernomor...
23
Tonisevs
40
Ankrah
11
Perez-Vi...
4
Calderon
77
Mankenda
9
Contrera...
10
Oliveira
12
Pincuks
11
Rascevsk...
3
Druzinin...
4
Kouao
13
Dzerins
43
Bekili
23
Fjodorov...
19
Gaucis
8
Knapsis
10
Dobrecov...
9
Javad

Substitutes

24
Rauls Borisovs
32
Glebs Kluskins
7
Janis Krautmanis
84
Vladislavs Lazarevs
5
Gustavs Leitans
14
Krisjanis Rupeiks
20
Gijs Steinfelder
Đội hình dự bị
Riga FC Riga FC
Eduards Daskevics 7
Meissa Diop 22
Jackson Kenio Santos Laurentino 99
Raivis Jurkovskis 13
Baba Musah 21
Marko Regza 18
Abdulrahman Taiwo 19
Ratmirs Trifonovs 28
Kristaps Zommers 12
Riga FC Grobina
24 Rauls Borisovs
32 Glebs Kluskins
7 Janis Krautmanis
84 Vladislavs Lazarevs
5 Gustavs Leitans
14 Krisjanis Rupeiks
20 Gijs Steinfelder

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
0 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 7
1 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 4
58.67% Kiểm soát bóng 43.67%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.8
0.5 Bàn thua 1.4
5.6 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 2.7
6.8 Sút trúng cầu môn 2.6
61.4% Kiểm soát bóng 42.1%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Riga FC (24trận)
Chủ Khách
Grobina (21trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
3
4
HT-H/FT-T
2
0
2
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
2
1
1
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
0
HT-B/FT-B
1
6
1
0