Vòng 33
23:15 ngày 04/05/2025
Rijeka
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (2 - 0)
HNK Gorica
Địa điểm: Kantrida
Thời tiết: Ít mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.91
+1
0.85
O 2.25
1.00
U 2.25
0.76
1
1.55
X
3.50
2
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.70
+0.25
1.16
O 0.75
0.77
U 0.75
1.05

Diễn biến chính

Rijeka Rijeka
Phút
HNK Gorica HNK Gorica
Niko Jankovic 1 - 0 match goal
9'
Gabrijel Rukavina 2 - 0 match goal
30'
Duje Cop match yellow.png
38'
64'
match yellow.png Agon Elezi
Mladen Devetak match yellow.png
64'
Stjepan Radeljic match yellow.png
79'
Niko Jankovic match yellow.png
80'
82'
match goal 2 - 1 Tibor Halilovic
Simun Butic match yellow.png
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rijeka Rijeka
HNK Gorica HNK Gorica
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
9
7
 
Sút trúng cầu môn
 
1
13
 
Sút ra ngoài
 
8
9
 
Sút Phạt
 
9
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
363
 
Số đường chuyền
 
435
81%
 
Chuyền chính xác
 
83%
9
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
3
0
 
Cứu thua
 
5
11
 
Rê bóng thành công
 
9
3
 
Đánh chặn
 
0
19
 
Ném biên
 
25
1
 
Dội cột/xà
 
0
11
 
Cản phá thành công
 
9
5
 
Thử thách
 
10
20
 
Long pass
 
31
119
 
Pha tấn công
 
109
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
65

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 3
47.33% Kiểm soát bóng 47.67%
10.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
5 Phạt góc 2.3
2.8 Thẻ vàng 1.9
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
48.1% Kiểm soát bóng 38.7%
9.4 Phạm lỗi 11.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rijeka (46trận)
Chủ Khách
HNK Gorica (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
5
2
8
HT-H/FT-T
4
1
6
4
HT-B/FT-T
0
1
0
1
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
5
6
5
6
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
5
2
0
HT-B/FT-B
2
5
1
1