

0.87
1.01
0.92
0.92
2.50
3.20
2.63
0.89
1.01
0.36
1.90
Diễn biến chính



Ra sân: Marvin Gilbert Elimbi


Kiến tạo: Jonathan Buatu Mananga

Ra sân: Vitor Gomes


Ra sân: Sergio Bermejo Lillo

Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
Ra sân: Theofanis Bakoulas

Ra sân: Tiago Morais

Ra sân: Cezary Miszta

Ra sân: Francisco Petrasso


Ra sân: Facundo Agustin Caseres

Ra sân: Joao Marques
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Rio Ave
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8 | Vitor Gomes | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 24 | 21 | 87.5% | 0 | 0 | 33 | 6.27 | |
6 | Joao Pedro Barradas Novais | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 13 | 12 | 92.31% | 2 | 0 | 22 | 6.28 | |
2 | Jonathan Panzo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 16 | 6.15 | |
1 | Cezary Miszta | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 35 | 79.55% | 0 | 1 | 51 | 6.6 | |
95 | Matheus Henrique Teixeira | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 10 | 7 | 70% | 0 | 1 | 12 | 6.16 | |
9 | Clayton Fernandes Silva | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 0 | 28 | 5.88 | |
11 | Tiago Morais | Cánh trái | 1 | 0 | 3 | 11 | 10 | 90.91% | 3 | 0 | 23 | 6.52 | |
76 | Martim Neto | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 2 | 38 | 33 | 86.84% | 3 | 0 | 52 | 6.64 | |
3 | Andreas Ntoi | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 54 | 49 | 90.74% | 0 | 3 | 65 | 6.63 | |
34 | Demir Ege Tiknaz | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 0 | 1 | 28 | 6.57 | |
22 | Joan Pedro | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 1 | 2 | 56 | 6.69 | |
7 | Andre Luiz Inacio da Silva | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 24 | 15 | 62.5% | 4 | 0 | 44 | 6.38 | |
20 | Joao Tome | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 49 | 42 | 85.71% | 4 | 1 | 80 | 6.86 | |
27 | Tobias Medina | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 12 | 11 | 91.67% | 0 | 0 | 16 | 6.11 | |
23 | Francisco Petrasso | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 3 | 56 | 7.69 | |
29 | Theofanis Bakoulas | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 21 | 20 | 95.24% | 0 | 0 | 27 | 6.08 |
Gil Vicente
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
18 | Joao Rafael Brito Teixeira | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 3 | 6.02 | |
39 | Jonathan Buatu Mananga | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 43 | 38 | 88.37% | 0 | 0 | 56 | 7.29 | |
71 | Felix Correia | Cánh trái | 2 | 1 | 2 | 27 | 20 | 74.07% | 6 | 0 | 44 | 6.81 | |
22 | Sergio Bermejo Lillo | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 21 | 19 | 90.48% | 4 | 0 | 33 | 6.99 | |
99 | Brian Araujo | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 0 | 36 | 6.68 | |
2 | Zé Carlos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 31 | 24 | 77.42% | 4 | 1 | 50 | 6.51 | |
5 | Facundo Agustin Caseres | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 38 | 36 | 94.74% | 0 | 0 | 51 | 7.01 | |
90 | Pablo Felipe Pereira de Jesus | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 23 | 16 | 69.57% | 0 | 3 | 33 | 6.71 | |
4 | Marvin Gilbert Elimbi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 18 | 14 | 77.78% | 0 | 0 | 26 | 6.9 | |
9 | Jorge Aguirre de Cespedes | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 1 | 9 | 6.01 | |
33 | Joao Marques | Cánh trái | 1 | 1 | 1 | 21 | 10 | 47.62% | 1 | 3 | 31 | 6.93 | |
19 | Santiago Garcia | Tiền vệ công | 1 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 21 | 6.41 | |
45 | Jonathan Mawesi | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 1 | 0 | 61 | 6.33 | |
8 | Mohamed Bamba | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 44 | 39 | 88.64% | 0 | 2 | 57 | 6.41 | |
28 | Diogo Costa | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 24 | 19 | 79.17% | 0 | 0 | 32 | 6.22 | |
80 | Rodrigo Rodrigues | Midfielder | 0 | 0 | 1 | 5 | 2 | 40% | 0 | 1 | 5 | 6.15 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ