

0.80
1.06
0.76
1.08
2.05
3.20
3.70
1.20
0.73
0.44
1.60
Diễn biến chính







Kiến tạo: Lautaro Blanco


Ra sân: Gonzalo Montiel

Ra sân: Giuliano Galoppo




Ra sân: Tomas Belmonte

Ra sân: Marcos Faustino Rojo
Ra sân: Enzo Nicolas Perez

Ra sân: Facundo Colidio


Ra sân: Sebastian Driussi



Ra sân: Lautaro Blanco



Ra sân: Milton Delgado
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
River Plate
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
24 | Enzo Nicolas Perez | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 32 | 30 | 93.75% | 0 | 1 | 43 | 7.2 | |
10 | Manuel Lanzini | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.5 | |
6 | German Alejo Pezzella | Trung vệ | 3 | 2 | 0 | 23 | 19 | 82.61% | 0 | 2 | 38 | 6.7 | |
1 | Franco Armani | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 0 | 22 | 6.8 | |
9 | Miguel Angel Borja Hernandez | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 1 | 33.33% | 0 | 1 | 4 | 6.3 | |
8 | Maximiliano Eduardo Meza | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 0 | 27 | 6.7 | |
15 | Sebastian Driussi | Tiền vệ công | 4 | 3 | 0 | 23 | 18 | 78.26% | 1 | 0 | 44 | 7 | |
21 | Marcos Acuna | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 3 | 35 | 30 | 85.71% | 6 | 0 | 67 | 6.8 | |
28 | Lucas Martinez Quarta | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 41 | 34 | 82.93% | 1 | 2 | 55 | 7.3 | |
29 | Rodrigo Aliendro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 14 | 6.6 | |
16 | Fabricio Bustos | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 14 | 12 | 85.71% | 0 | 0 | 29 | 7 | |
4 | Gonzalo Montiel | 0 | 0 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 1 | 0 | 32 | 6.6 | ||
34 | Giuliano Galoppo | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 1 | 1 | 21 | 6.7 | |
11 | Facundo Colidio | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 15 | 13 | 86.67% | 1 | 1 | 32 | 6.7 | |
22 | Castano Gil | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 48 | 39 | 81.25% | 5 | 1 | 62 | 6.7 | |
30 | Franco Mastantuono | Tiền vệ công | 4 | 2 | 1 | 31 | 23 | 74.19% | 2 | 1 | 65 | 7.1 |
Boca Juniors
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
17 | Luis Advincula Castrillon | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 22 | 88% | 2 | 0 | 52 | 6 | |
25 | Agustin Federico Marchesin | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 0 | 37 | 7.7 | |
6 | Marcos Faustino Rojo | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 27 | 26 | 96.3% | 0 | 0 | 38 | 6.3 | |
5 | Rodrigo Andres Battaglia | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 62 | 50 | 80.65% | 0 | 6 | 80 | 7.4 | |
40 | Lorenzo Gallotti | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 1 | 34 | 7 | |
8 | Carlos Palacios Quinones | Midfielder | 0 | 0 | 2 | 52 | 39 | 75% | 2 | 1 | 66 | 6.7 | |
30 | Tomas Belmonte | Tiền vệ phòng ngự | 1 | 0 | 0 | 21 | 19 | 90.48% | 0 | 0 | 34 | 6.6 | |
16 | Miguel Merentiel | Tiền đạo cắm | 3 | 1 | 0 | 6 | 4 | 66.67% | 0 | 0 | 15 | 7.2 | |
3 | Marcelo Saracchi | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.6 | |
7 | Oscar Exequiel Zeballos | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 7 | 3 | 42.86% | 0 | 0 | 14 | 6.1 | |
22 | Kevin Zenon | Cánh trái | 0 | 0 | 4 | 38 | 29 | 76.32% | 8 | 0 | 59 | 7.2 | |
32 | Ayrton Enrique Costa | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 41 | 36 | 87.8% | 0 | 2 | 59 | 6.6 | |
23 | Lautaro Blanco | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 1 | 39 | 27 | 69.23% | 4 | 2 | 57 | 7 | |
43 | Milton Delgado | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 50 | 43 | 86% | 0 | 0 | 68 | 6.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ