Vòng 16
06:30 ngày 05/05/2025
River Plate
Đã kết thúc 4 - 1 Xem Live (3 - 1)
Velez Sarsfield 1
Địa điểm: Estadio Monumental Antonio Vespucio Libe
Thời tiết: Trong lành, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.90
+1.25
0.98
O 2.25
0.89
U 2.25
0.95
1
1.30
X
5.00
2
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.95
+0.5
0.95
O 0.5
0.44
U 0.5
1.70

Diễn biến chính

River Plate River Plate
Phút
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Sebastian Driussi 1 - 0 match goal
14'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

River Plate River Plate
Velez Sarsfield Velez Sarsfield
3
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
0
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
0
6
 
Sút Phạt
 
3
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
69%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
31%
151
 
Số đường chuyền
 
65
84%
 
Chuyền chính xác
 
55%
3
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
1
0
 
Cứu thua
 
2
0
 
Rê bóng thành công
 
4
3
 
Đánh chặn
 
3
10
 
Ném biên
 
5
0
 
Cản phá thành công
 
4
3
 
Thử thách
 
1
8
 
Long pass
 
1
37
 
Pha tấn công
 
17
24
 
Tấn công nguy hiểm
 
8

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Maximiliano Eduardo Meza
22
Castano Gil
9
Miguel Angel Borja Hernandez
10
Manuel Lanzini
38
Ian Subiabre
25
Jeremias Ledesma
2
Federico Gattoni
21
Marcos Acuna
31
Santiago Simon
5
Claudio Matias Kranevitter
29
Rodrigo Aliendro
19
Gonzalo Tapia
River Plate River Plate 4-3-3
4-2-3-1 Velez Sarsfield Velez Sarsfield
1
Armani
20
Casco
14
Pirez
6
Pezzella
16
Bustos
34
Galoppo
24
Perez
26
Fernande...
11
Colidio
15
Driussi
30
Mastantu...
12
Rodrigue...
40
Silvero
34
Fernande...
31
Gomez
3
Gomez
32
Ordonez
33
Vazquez
28
Carrizo
26
Bouzat
11
Pellegri...
9
Romero

Substitutes

5
Claudio Baeza
20
Francisco Andres Pizzini
39
Imanol Machuca
7
Michael Nicolas Santos Rosadilla
42
Lautaro Garzon
19
Leonel Roldán
37
Tomas Cavanagh
43
Isaias Andrada
6
Aaron Quiroz
8
Tomas Galvan
10
Alvaro Montoro
18
Manuel Fernandez
Đội hình dự bị
River Plate River Plate
Maximiliano Eduardo Meza 8
Castano Gil 22
Miguel Angel Borja Hernandez 9
Manuel Lanzini 10
Ian Subiabre 38
Jeremias Ledesma 25
Federico Gattoni 2
Marcos Acuna 21
Santiago Simon 31
Claudio Matias Kranevitter 5
Rodrigo Aliendro 29
Gonzalo Tapia 19
River Plate Velez Sarsfield
5 Claudio Baeza
20 Francisco Andres Pizzini
39 Imanol Machuca
7 Michael Nicolas Santos Rosadilla
42 Lautaro Garzon
19 Leonel Roldán
37 Tomas Cavanagh
43 Isaias Andrada
6 Aaron Quiroz
8 Tomas Galvan
10 Alvaro Montoro
18 Manuel Fernandez

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
3 Phạt góc 3.67
0.33 Thẻ vàng 3.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
70.67% Kiểm soát bóng 57.33%
7 Phạm lỗi 16.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.3
1 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 4.1
2.1 Thẻ vàng 2.7
5.2 Sút trúng cầu môn 3.8
62.2% Kiểm soát bóng 48.9%
9.3 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

River Plate (27trận)
Chủ Khách
Velez Sarsfield (24trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
0
0
6
HT-H/FT-T
4
0
5
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
4
4
2
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
2
2
2
HT-B/FT-B
1
3
3
1

River Plate River Plate
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Milton Casco Hậu vệ cánh trái 1 1 1 54 41 75.93% 0 1 71 6.9
24 Enzo Nicolas Perez Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 44 35 79.55% 0 4 54 7
10 Manuel Lanzini Tiền vệ công 0 0 0 3 2 66.67% 1 0 4 6.5
6 German Alejo Pezzella Trung vệ 0 0 0 50 43 86% 0 2 56 6.7
14 Leandro Martin Gonzalez Pirez Trung vệ 0 0 0 58 53 91.38% 0 1 69 6.9
26 Ignacio Martin Fernandez Tiền vệ công 1 1 3 38 32 84.21% 2 0 62 7.8
1 Franco Armani Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 0 37 6.9
9 Miguel Angel Borja Hernandez Tiền đạo cắm 2 2 0 6 2 33.33% 0 1 9 6.5
8 Maximiliano Eduardo Meza Cánh phải 0 0 1 12 11 91.67% 0 0 16 6.7
15 Sebastian Driussi Tiền vệ công 3 1 2 26 23 88.46% 0 1 40 7.2
16 Fabricio Bustos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 40 34 85% 0 1 57 6.6
34 Giuliano Galoppo Tiền vệ trụ 2 0 0 25 17 68% 0 5 37 6.9
11 Facundo Colidio Tiền đạo cắm 2 1 1 25 18 72% 2 1 47 7.4
22 Castano Gil Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 20 90.91% 0 0 22 6.6
38 Ian Subiabre Cánh phải 0 0 1 4 3 75% 0 0 7 6.6
30 Franco Mastantuono Tiền vệ công 4 1 4 26 23 88.46% 5 0 58 7.3

Velez Sarsfield Velez Sarsfield
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Francisco Andres Pizzini Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 1 0 4 6.5
5 Claudio Baeza Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 18 16 88.89% 0 0 24 6.7
3 Elias Gomez Hậu vệ cánh trái 1 0 0 23 18 78.26% 5 1 53 6.3
9 Braian Ezequiel Romero Tiền đạo cắm 2 1 0 13 8 61.54% 0 0 25 6.6
26 Agustin Bouzat Tiền vệ phòng ngự 0 0 3 32 29 90.63% 1 0 51 7.6
11 Matias Pellegrini Cánh trái 0 0 2 14 12 85.71% 2 0 27 6.7
34 Damian Fernandez Trung vệ 0 0 0 36 28 77.78% 0 1 57 6.4
39 Imanol Machuca Cánh phải 0 0 0 5 4 80% 0 0 9 6.6
31 Valentin Gomez Trung vệ 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 52 6.6
12 Randall Rodriguez Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 1 34 6
33 Kevin Alejandro Vazquez Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 14 82.35% 0 0 21 6.3
32 Christian Ordonez Tiền vệ trụ 2 0 0 29 19 65.52% 0 2 43 6.6
28 Maher Carrizo Tiền đạo cắm 1 1 0 12 5 41.67% 0 0 29 7.2
40 Thiago Silvero Trung vệ 2 1 0 21 12 57.14% 0 3 45 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ