Vòng 34
19:30 ngày 18/05/2025
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 5 - 3 Xem Live (1 - 1)
Go Ahead Eagles
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.94
-0.25
0.94
O 3.25
0.91
U 3.25
0.95
1
2.80
X
3.25
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
4'
match goal 0 - 1 Finn Stokkers
Kiến tạo: Enric Llansana
Tim van de Loo 1 - 1 match goal
26'
46'
match change Jakob Breum Martinsen
Ra sân: Finn Stokkers
Chris Lokesa
Ra sân: Roshon Van Eijma
match change
46'
Michiel Kramer 2 - 1
Kiến tạo: Richonell Margaret
match goal
48'
Julian Lelieveld match yellow.png
55'
59'
match change Oskar Siira Sivertsen
Ra sân: Oscar Pettersson
59'
match change Dean Ruben James
Ra sân: Luca Everink
63'
match yellow.png Dean Ruben James
Godfried Roemeratoe
Ra sân: Tim van de Loo
match change
70'
Yassin Oukili 3 - 1
Kiến tạo: Mohammed Amine Ihattaren
match goal
70'
73'
match goal 3 - 2 Jakob Breum Martinsen
Kiến tạo: Evert Linthorst
Aaron Meijers
Ra sân: Juan Familio-Castillo
match change
76'
77'
match goal 3 - 3 Evert Linthorst
Kiến tạo: Joris Kramer
Mohammed Amine Ihattaren 4 - 3 match pen
81'
Sylvester van de Water
Ra sân: Richonell Margaret
match change
84'
Kevin Felida
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
match change
84'
87'
match change Ofosu Boakye
Ra sân: Mathis Suray
Yassin Oukili 5 - 3
Kiến tạo: Faissal Al Mazyani
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
4
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
1
 
Thẻ vàng
 
1
20
 
Tổng cú sút
 
29
9
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
11
7
 
Cản sút
 
11
6
 
Sút Phạt
 
8
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
39%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
61%
350
 
Số đường chuyền
 
532
85%
 
Chuyền chính xác
 
89%
8
 
Phạm lỗi
 
6
14
 
Đánh đầu
 
14
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
13
3
 
Đánh chặn
 
2
12
 
Ném biên
 
14
2
 
Dội cột/xà
 
1
14
 
Cản phá thành công
 
13
6
 
Thử thách
 
2
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
19
 
Long pass
 
37
61
 
Pha tấn công
 
85
37
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Chris Lokesa
28
Aaron Meijers
24
Godfried Roemeratoe
18
Sylvester van de Water
35
Kevin Felida
11
Alexander Jakobsen
1
Jeroen Houwen
8
Patrick Vroegh
7
Denilho Cleonise
34
Luuk Wouters
13
Joey Kesting
32
Redouan el Yaakoubi
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 4-3-2-1
4-2-3-1 Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
16
Spenkeli...
5
Familio-...
4
Gelderen
17
Eijma
33
Mazyani
6
2
Oukili
22
Loo
2
Lelievel...
19
Margaret
52
Ihattare...
29
Kramer
1
Plogmann
2
Deijl
3
Nauber
4
Kramer
24
Everink
21
Llansana
8
Linthors...
14
Petterss...
16
Edvardse...
17
Suray
27
Stokkers

Substitutes

7
Jakob Breum Martinsen
5
Dean Ruben James
31
Ofosu Boakye
11
Oskar Siira Sivertsen
22
Jari De Busser
29
Adelgaard Aske
33
Nando Verdoni
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Chris Lokesa 14
Aaron Meijers 28
Godfried Roemeratoe 24
Sylvester van de Water 18
Kevin Felida 35
Alexander Jakobsen 11
Jeroen Houwen 1
Patrick Vroegh 8
Denilho Cleonise 7
Luuk Wouters 34
Joey Kesting 13
Redouan el Yaakoubi 32
RKC Waalwijk Go Ahead Eagles
7 Jakob Breum Martinsen
5 Dean Ruben James
31 Ofosu Boakye
11 Oskar Siira Sivertsen
22 Jari De Busser
29 Adelgaard Aske
33 Nando Verdoni

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 2
4 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 1.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 53.33%
7.33 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
2.5 Bàn thua 1.6
4.2 Phạt góc 4.4
1.3 Thẻ vàng 1.5
3.5 Sút trúng cầu môn 3.9
46% Kiểm soát bóng 56.1%
8.8 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (37trận)
Chủ Khách
Go Ahead Eagles (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
5
3
HT-H/FT-T
3
3
3
5
HT-B/FT-T
0
0
4
1
HT-T/FT-H
0
3
1
1
HT-H/FT-H
3
1
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
2
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
1
1
HT-B/FT-B
6
0
2
4

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 1 1 0 9 8 88.89% 0 1 11 6.39
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 1 12 10 83.33% 2 1 23 6.44
16 Mark Spenkelink Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 11 6.11
17 Roshon Van Eijma Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 26 6.53
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 2 0 1 9 8 88.89% 1 0 16 6.63
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 1 1 0 18 16 88.89% 1 0 26 5.56
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 11 84.62% 5 0 21 6.18
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 17 100% 0 0 23 6.14
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 1 17 12 70.59% 0 1 22 6.25
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 2 1 0 16 15 93.75% 2 0 30 6.52
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 1 1 2 16 15 93.75% 0 0 23 7.42

Go Ahead Eagles Go Ahead Eagles
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Gerrit Nauber Trung vệ 0 0 0 38 36 94.74% 0 1 42 6.15
27 Finn Stokkers Tiền đạo cắm 2 1 0 10 7 70% 0 1 21 7.12
4 Joris Kramer Trung vệ 0 0 1 31 31 100% 0 0 36 6.13
2 Mats Deijl Hậu vệ cánh phải 1 0 0 29 26 89.66% 0 0 36 6.17
16 Victor Edvardsen Tiền đạo cắm 1 0 2 23 19 82.61% 1 0 30 6.61
1 Luca Plogmann Thủ môn 0 0 0 26 23 88.46% 0 0 33 5.78
8 Evert Linthorst Tiền vệ trụ 0 0 1 33 32 96.97% 0 0 37 6.26
14 Oscar Pettersson Cánh phải 5 2 1 11 10 90.91% 2 0 20 6.44
21 Enric Llansana Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 42 36 85.71% 0 1 48 6.9
17 Mathis Suray Tiền vệ công 1 0 4 24 19 79.17% 4 0 32 6.8
24 Luca Everink Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 27 6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ