Kết quả trận RKC Waalwijk vs Heracles Almelo, 17h15 ngày 06/04

Vòng 28
17:15 ngày 06/04/2025
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Trong lành, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.85
+0.25
1.03
O 3
1.03
U 3
0.85
1
2.08
X
3.70
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.73
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

VĐQG Hà Lan

Diễn biến - Kết quả RKC Waalwijk vs Heracles Almelo

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
46'
match change Mario Engels
Ra sân: Juho Talvitie
52'
match yellow.png Ivan Mesik
Richonell Margaret match yellow.png
57'
Chris Lokesa
Ra sân: Kevin Felida
match change
61'
Michiel Kramer
Ra sân: Oskar Zawada
match change
73'
Richard van der Venne
Ra sân: Richonell Margaret
match change
73'
75'
match change Jan Zamburek
Ra sân: Daniel Van Kaam
79'
match change Luka Kulenovic
Ra sân: Jizz Hornkamp
79'
match change Mimeirhel Benita
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
Denilho Cleonise
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
match change
85'
Sylvester van de Water
Ra sân: Yassin Oukili
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật RKC Waalwijk VS Heracles Almelo

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Heracles Almelo Heracles Almelo
6
 
Phạt góc
 
9
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
10
3
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
6
12
 
Sút Phạt
 
11
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
387
 
Số đường chuyền
 
407
81%
 
Chuyền chính xác
 
82%
11
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu
 
28
13
 
Đánh đầu thành công
 
13
1
 
Cứu thua
 
3
25
 
Rê bóng thành công
 
28
7
 
Đánh chặn
 
6
26
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
25
 
Cản phá thành công
 
28
6
 
Thử thách
 
9
16
 
Long pass
 
33
95
 
Pha tấn công
 
133
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Chris Lokesa
29
Michiel Kramer
18
Sylvester van de Water
7
Denilho Cleonise
23
Richard van der Venne
11
Alexander Jakobsen
28
Aaron Meijers
24
Godfried Roemeratoe
8
Patrick Vroegh
13
Joey Kesting
16
Mark Spenkelink
17
Roshon Van Eijma
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 3-1-4-2
4-2-3-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
1
Houwen
4
Gelderen
2
Lelievel...
33
Mazyani
22
Loo
5
Familio-...
6
Oukili
52
Ihattare...
35
Felida
9
Zawada
19
Margaret
1
Keijzer
3
Wieckhof...
4
Mirani
24
Mesik
39
Rots
14
Keersmae...
32
Scheperm...
23
Talvitie
26
Kaam
29
Podgorea...
9
Hornkamp

Substitutes

19
Luka Kulenovic
13
Jan Zamburek
8
Mario Engels
2
Mimeirhel Benita
7
Bryan Limbombe Ekango
22
Lorenzo Milani
18
Kelvin Leerdam
5
Jordy Bruijn
21
Justin Hoogma
20
Diego Vannucci
16
Timo Jansink
36
Jonah te Fruchte
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Chris Lokesa 14
Michiel Kramer 29
Sylvester van de Water 18
Denilho Cleonise 7
Richard van der Venne 23
Alexander Jakobsen 11
Aaron Meijers 28
Godfried Roemeratoe 24
Patrick Vroegh 8
Joey Kesting 13
Mark Spenkelink 16
Roshon Van Eijma 17
RKC Waalwijk Heracles Almelo
19 Luka Kulenovic
13 Jan Zamburek
8 Mario Engels
2 Mimeirhel Benita
7 Bryan Limbombe Ekango
22 Lorenzo Milani
18 Kelvin Leerdam
5 Jordy Bruijn
21 Justin Hoogma
20 Diego Vannucci
16 Timo Jansink
36 Jonah te Fruchte

Dữ liệu đội bóng:RKC Waalwijk vs Heracles Almelo

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1.33
2 Bàn thua 2.33
4 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 0.33
5.33 Sút trúng cầu môn 5
45% Kiểm soát bóng 43.67%
7.33 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1
2.5 Bàn thua 1.7
4.2 Phạt góc 5
1.3 Thẻ vàng 1.8
3.5 Sút trúng cầu môn 3.3
46% Kiểm soát bóng 46%
8.8 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (37trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (39trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
4
6
HT-H/FT-T
3
3
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
3
2
1
HT-H/FT-H
3
1
5
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
0
HT-H/FT-B
3
0
2
1
HT-B/FT-B
6
0
1
4

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 7 5.99
1 Jeroen Houwen Thủ môn 0 0 0 28 25 89.29% 0 1 33 7.19
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 2 0 1 11 7 63.64% 0 3 25 6.36
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 41 89.13% 0 0 64 7.22
23 Richard van der Venne Tiền vệ công 0 0 0 7 5 71.43% 0 0 11 6.33
18 Sylvester van de Water Cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.09
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 16 76.19% 3 0 38 6.61
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 2 1 0 27 20 74.07% 3 1 54 6.34
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 3 1 1 35 26 74.29% 9 0 67 7.01
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 0 0 0 32 27 84.38% 2 0 63 6.95
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 48 41 85.42% 0 2 62 7.08
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 1 4 6.17
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 0 0 1 31 30 96.77% 0 0 50 6.99
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 0 0 0 45 35 77.78% 0 3 74 7.19
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 1 1 0 9 8 88.89% 0 0 18 6.29
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 1 0 2 34 27 79.41% 0 2 45 6.72

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mario Engels Cánh trái 0 0 0 9 5 55.56% 1 0 18 6.16
4 Damon Mirani Trung vệ 0 0 0 53 48 90.57% 0 5 66 7.46
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 1 0 2 24 17 70.83% 0 1 43 6.62
1 Fabian de Keijzer Thủ môn 0 0 0 39 22 56.41% 0 2 47 7.23
26 Daniel Van Kaam Tiền vệ phòng ngự 3 1 2 25 21 84% 7 0 40 6.6
13 Jan Zamburek Tiền vệ trụ 1 0 1 5 1 20% 2 1 13 6.43
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 27 90% 1 0 43 6.12
24 Ivan Mesik Trung vệ 1 0 0 52 48 92.31% 0 0 73 7.09
29 Suf Podgoreanu Cánh trái 2 0 1 33 25 75.76% 5 0 46 6.22
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 0 43 38 88.37% 3 0 73 7.53
23 Juho Talvitie Cánh phải 0 0 0 14 10 71.43% 1 0 27 6.25
2 Mimeirhel Benita Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 8 6.38
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 38 35 92.11% 0 3 59 7.93
19 Luka Kulenovic Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 1 6 6.14
39 Mats Rots Hậu vệ cánh trái 1 0 1 35 31 88.57% 1 0 65 6.58

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ