Vòng 32
21:30 ngày 10/05/2025
RKC Waalwijk
Đã kết thúc 3 - 1 Xem Live (1 - 1)
SC Heerenveen 1
Địa điểm: Mandemakers Stadion
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.88
O 3
0.91
U 3
0.95
1
3.00
X
3.60
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.72
O 0.5
0.25
U 0.5
2.60

Diễn biến chính

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Phút
SC Heerenveen SC Heerenveen
Richonell Margaret 1 - 0 match goal
10'
16'
match change Amara Conde
Ra sân: Marcus Linday
36'
match pen 1 - 1 Ion Nicolaescu
43'
match yellow.png Oliver Braude
55'
match var Ilias Sebaoui Card changed
56'
match red Ilias Sebaoui
67'
match change Milos Lukovic
Ra sân: Trenskow Jacob
Liam Van Gelderen match yellow.png
71'
Chris Lokesa
Ra sân: Oskar Zawada
match change
72'
Godfried Roemeratoe
Ra sân: Tim van de Loo
match change
72'
Michiel Kramer
Ra sân: Roshon Van Eijma
match change
72'
74'
match change Kai Jansen
Ra sân: Ion Nicolaescu
Yassin Oukili 2 - 1
Kiến tạo: Chris Lokesa
match goal
75'
Chris Lokesa 3 - 1
Kiến tạo: Juan Familio-Castillo
match goal
79'
Chris Lokesa match yellow.png
80'
Patrick Vroegh
Ra sân: Yassin Oukili
match change
87'
Denilho Cleonise
Ra sân: Mohammed Amine Ihattaren
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
SC Heerenveen SC Heerenveen
5
 
Phạt góc
 
2
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
0
 
Thẻ đỏ
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
3
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
0
8
 
Cản sút
 
2
11
 
Sút Phạt
 
10
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
399
 
Số đường chuyền
 
402
84%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
32
 
Đánh đầu
 
30
17
 
Đánh đầu thành công
 
14
0
 
Cứu thua
 
3
20
 
Rê bóng thành công
 
8
5
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
12
20
 
Cản phá thành công
 
8
12
 
Thử thách
 
5
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
25
 
Long pass
 
28
67
 
Pha tấn công
 
116
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

14
Chris Lokesa
29
Michiel Kramer
24
Godfried Roemeratoe
8
Patrick Vroegh
7
Denilho Cleonise
11
Alexander Jakobsen
28
Aaron Meijers
1
Jeroen Houwen
34
Luuk Wouters
13
Joey Kesting
32
Redouan el Yaakoubi
35
Kevin Felida
RKC Waalwijk RKC Waalwijk 3-1-4-2
4-2-3-1 SC Heerenveen SC Heerenveen
16
Spenkeli...
4
Gelderen
17
Eijma
2
Lelievel...
22
Loo
5
Familio-...
6
Oukili
52
Ihattare...
33
Mazyani
19
Margaret
9
Zawada
44
Noppert
45
Braude
4
Kersten
28
Petrov
11
Kohlert
21
Ee
16
Linday
20
Jacob
14
Smans
10
Sebaoui
18
Nicolaes...

Substitutes

6
Amara Conde
24
Milos Lukovic
31
Kai Jansen
23
Jan Bekkema
50
Eser Gurbuz
7
Che Nunnely
2
Denzel Hall
22
Bernt Klaverboer
26
Dimitris Rallis
15
Hussein Ali
32
Robin Bouw
39
Isaiah Ahmed
Đội hình dự bị
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Chris Lokesa 14
Michiel Kramer 29
Godfried Roemeratoe 24
Patrick Vroegh 8
Denilho Cleonise 7
Alexander Jakobsen 11
Aaron Meijers 28
Jeroen Houwen 1
Luuk Wouters 34
Joey Kesting 13
Redouan el Yaakoubi 32
Kevin Felida 35
RKC Waalwijk SC Heerenveen
6 Amara Conde
24 Milos Lukovic
31 Kai Jansen
23 Jan Bekkema
50 Eser Gurbuz
7 Che Nunnely
2 Denzel Hall
22 Bernt Klaverboer
26 Dimitris Rallis
15 Hussein Ali
32 Robin Bouw
39 Isaiah Ahmed

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
2 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 3.67
45% Kiểm soát bóng 48%
7.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
2.5 Bàn thua 1.4
4.2 Phạt góc 4.9
1.3 Thẻ vàng 0.8
3.5 Sút trúng cầu môn 4
46% Kiểm soát bóng 50.5%
8.8 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

RKC Waalwijk (37trận)
Chủ Khách
SC Heerenveen (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
9
6
10
HT-H/FT-T
3
3
4
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
3
1
2
HT-H/FT-H
3
1
3
0
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
1
1
0
0
HT-H/FT-B
3
0
0
2
HT-B/FT-B
6
0
1
2

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Michiel Kramer Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.2
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 3 0 2 11 9 81.82% 0 5 20 6.33
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 0 0 0 46 38 82.61% 1 3 57 6.26
16 Mark Spenkelink Thủ môn 0 0 0 34 23 67.65% 0 0 37 5.94
17 Roshon Van Eijma Trung vệ 0 0 0 24 19 79.17% 0 4 35 7.02
24 Godfried Roemeratoe Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 14 14 100% 0 0 18 6.54
19 Richonell Margaret Tiền đạo cắm 3 1 2 22 20 90.91% 6 1 44 7.83
52 Mohammed Amine Ihattaren Tiền vệ công 4 2 3 32 26 81.25% 4 2 47 7.33
5 Juan Familio-Castillo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 41 36 87.8% 11 0 68 8.08
8 Patrick Vroegh Tiền vệ trụ 1 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.11
4 Liam Van Gelderen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 55 51 92.73% 0 0 65 6.52
7 Denilho Cleonise Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 3 5.97
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 2 1 3 28 23 82.14% 0 0 43 7.9
33 Faissal Al Mazyani Trung vệ 2 1 0 36 28 77.78% 0 1 62 7.3
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 1 1 2 15 12 80% 0 0 20 7.52
22 Tim van de Loo Tiền vệ trụ 1 0 0 28 24 85.71% 0 1 38 6.63

SC Heerenveen SC Heerenveen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Andries Noppert Thủ môn 0 0 0 30 18 60% 0 0 39 6.3
6 Amara Conde Tiền vệ trụ 1 0 0 36 29 80.56% 0 1 46 6.35
11 Mats Kohlert Hậu vệ cánh trái 0 0 1 34 31 91.18% 4 1 54 6.24
4 Sam Kersten Trung vệ 0 0 0 48 46 95.83% 0 1 58 6.1
18 Ion Nicolaescu Tiền đạo cắm 1 1 0 12 7 58.33% 1 1 21 6.71
20 Trenskow Jacob Cánh phải 0 0 0 8 8 100% 0 0 12 5.96
28 Hristiyan Petrov Trung vệ 0 0 0 66 63 95.45% 0 5 77 6.61
14 Levi Smans Tiền vệ công 0 0 1 27 18 66.67% 8 1 51 6.47
10 Ilias Sebaoui Cánh trái 0 0 0 19 13 68.42% 0 2 27 5.46
24 Milos Lukovic Tiền đạo cắm 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 8 5.72
21 Espen van Ee Tiền vệ trụ 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 52 5.81
45 Oliver Braude Hậu vệ cánh phải 0 0 0 59 46 77.97% 2 0 80 6.07
16 Marcus Linday Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 1 13 5.99
31 Kai Jansen Midfielder 1 0 0 10 9 90% 0 1 12 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ