Vòng 14
13:00 ngày 06/05/2025
Roasso Kumamoto
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Imabari FC
Địa điểm: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.88
X
3.40
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.19
-0
0.70
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Phút
Imabari FC Imabari FC
Masato Handai match yellow.png
21'
36'
match goal 0 - 1 Takatora Kondo
52'
match yellow.png Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio
59'
match change Kyota Mochii
Ra sân: Takafumi Yamada
Chihiro Konagaya
Ra sân: Rimu Matsuoka
match change
62'
Ayumu Toyoda
Ra sân: Yutaro Hakamata
match change
62'
70'
match change Shuta Sasa
Ra sân: Hikaru Arai
70'
match change Tomoki Hino
Ra sân: Yumeki Yokoyama
86'
match change Rei Umeki
Ra sân: Kenshin Yuba
86'
match change Riki Sato
Ra sân: Vinicius Diniz
90'
match yellow.png Shuta Sasa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Imabari FC Imabari FC
10
 
Phạt góc
 
7
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
2
3
 
Tổng cú sút
 
9
2
 
Sút trúng cầu môn
 
5
1
 
Sút ra ngoài
 
4
14
 
Sút Phạt
 
17
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
11
 
Phạm lỗi
 
15
4
 
Việt vị
 
0
4
 
Cứu thua
 
4
83
 
Pha tấn công
 
79
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Jeong-min Bae
25
Keita Kobayashi
10
Chihiro Konagaya
2
Kohei Kuroki
1
Shibuki Sato
7
Yuhi Takemoto
21
Ayumu Toyoda
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto 3-3-1-3
3-4-2-1 Imabari FC Imabari FC
23
Sato
4
Hakamata
24
Ri
3
Onishi
6
Iwashita
8
Kamimura
15
Mishima
17
Fujii
16
Matsuoka
18
Handai
14
Shiohama
1
Tachikaw...
24
Takeuchi
5
Silva
2
Kato
14
Yuba
20
Diniz
18
Arai
9
Kondo
7
Yamada
36
Yokoyama
10
Teixeira...

Substitutes

13
Kosuke Fujioka
21
Tomoki Hino
4
Ryota Ichihara
44
Genta Ito
17
Kyota Mochii
16
Rio Omori
33
Shuta Sasa
25
Riki Sato
37
Rei Umeki
Đội hình dự bị
Roasso Kumamoto Roasso Kumamoto
Jeong-min Bae 11
Keita Kobayashi 25
Chihiro Konagaya 10
Kohei Kuroki 2
Shibuki Sato 1
Yuhi Takemoto 7
Ayumu Toyoda 21
Roasso Kumamoto Imabari FC
13 Kosuke Fujioka
21 Tomoki Hino
4 Ryota Ichihara
44 Genta Ito
17 Kyota Mochii
16 Rio Omori
33 Shuta Sasa
25 Riki Sato
37 Rei Umeki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.67
7.67 Phạt góc 5
0.67 Thẻ vàng 1.67
3 Sút trúng cầu môn 2.67
54.67% Kiểm soát bóng 47.67%
9 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 1
6.3 Phạt góc 4.1
0.6 Thẻ vàng 1.4
3.9 Sút trúng cầu môn 3.3
52.3% Kiểm soát bóng 45.8%
8.5 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Roasso Kumamoto (17trận)
Chủ Khách
Imabari FC (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
2
0
0
HT-H/FT-T
0
1
2
1
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
2
1
4
2
HT-B/FT-H
1
1
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
0
1
1
HT-B/FT-B
3
2
1
2