Vòng
01:45 ngày 16/05/2025
Rochdale
Đã kết thúc 3 - 3 Xem Live (2 - 1)
Southend United

90phút [3-3], 120phút [3-4]

Địa điểm: Spotland Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.79
-0
0.91
O 2.5
0.92
U 2.5
0.84
1
2.40
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.81
-0
0.95
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Rochdale Rochdale
Phút
Southend United Southend United
Devante Rodney 1 - 0
Kiến tạo: Tobi Adebayo Rowling
match goal
8'
22'
match goal 1 - 1 Nathan Ralph
Kiến tạo: Gus Scott-Morriss
Jay Bird 2 - 1
Kiến tạo: Tarryn Allarakhia
match goal
28'
Devante Rodney 3 - 1 match pen
56'
Aidan Barlow match yellow.png
66'
Liam Hogan match yellow.png
72'
74'
match goal 3 - 2 Tom Hopper
80'
match goal 3 - 3 L.Chambers-Parillon
101'
match goal 3 - 4 Charley Kendall
Kiến tạo: Ben Goodliffe
Kyron Gordon match yellow.png
114'
114'
match yellow.png L.Chambers-Parillon
117'
match yellow.png Gus Scott-Morriss

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rochdale Rochdale
Southend United Southend United
3
 
Phạt góc
 
7
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
4
 
Sút ra ngoài
 
8
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
0
 
Cứu thua
 
4
1
 
Corners (Overtime)
 
1
137
 
Pha tấn công
 
131
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
64

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 7.33
1.67 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5
51.33% Kiểm soát bóng 50.33%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.3
1.1 Bàn thua 0.9
6 Phạt góc 6.9
1.2 Thẻ vàng 1
3.9 Sút trúng cầu môn 5.7
53.3% Kiểm soát bóng 53.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rochdale (58trận)
Chủ Khách
Southend United (53trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
4
8
3
HT-H/FT-T
6
4
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
4
HT-H/FT-H
7
1
4
6
HT-B/FT-H
0
5
3
2
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
5
4
2
HT-B/FT-B
7
6
3
7