Kết quả trận Rockdale City Suns vs Mt Druitt Town Rangers FC, 12h00 ngày 15/06

Vòng 19
12:00 ngày 15/06/2025
Rockdale City Suns
Đã kết thúc 4 - 0 Xem Live (3 - 0)
Mt Druitt Town Rangers FC
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.76
+2
0.97
O 3.75
0.94
U 3.75
0.85
1
1.17
X
7.00
2
10.00
Hiệp 1
-1
0.91
+1
0.93
O 1.75
1.08
U 1.75
0.74

Ngoại hạng Úc bang NSW » 20

Diễn biến - Kết quả Rockdale City Suns vs Mt Druitt Town Rangers FC

Rockdale City Suns Rockdale City Suns
Phút
Mt Druitt Town Rangers FC Mt Druitt Town Rangers FC
match yellow.png
15'
Matthew Keremelevski 1 - 0 match goal
20'
match yellow.png
36'
match yellow.png
39'
Christopher McStay 2 - 0 match goal
41'
Moudi Najjar 3 - 0 match goal
45'
Michael Marcevski 4 - 0 match goal
74'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rockdale City Suns VS Mt Druitt Town Rangers FC

Rockdale City Suns Rockdale City Suns
Mt Druitt Town Rangers FC Mt Druitt Town Rangers FC
12
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
0
17
 
Tổng cú sút
 
5
11
 
Sút trúng cầu môn
 
1
6
 
Sút ra ngoài
 
4
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
66
 
Pha tấn công
 
44
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Rockdale City Suns vs Mt Druitt Town Rangers FC

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 2.67
6.67 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 0.67
16.67% Kiểm soát bóng 31%
Chủ 10 trận gần nhất Khách
3.1 Bàn thắng 0.5
0.8 Bàn thua 2.7
5.7 Phạt góc 3.4
2.1 Thẻ vàng 1.7
6.8 Sút trúng cầu môn 3.1
25.8% Kiểm soát bóng 34.4%

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rockdale City Suns (22trận)
Chủ Khách
Mt Druitt Town Rangers FC (20trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
1
0
6
HT-H/FT-T
0
0
0
1
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
1
0
2
0
HT-B/FT-H
2
2
0
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
1
4
2
0
HT-B/FT-B
0
3
4
2