Kết quả trận Romania vs Đảo Síp, 01h45 ngày 11/06

Vòng Group stage
01:45 ngày 11/06/2025
Romania
Đã kết thúc 2 - 0 Xem Live (2 - 0)
Đảo Síp
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.86
+1.5
0.96
O 2.75
1.00
U 2.75
0.80
1
1.28
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.5
0.79
+0.5
1.05
O 0.5
0.35
U 0.5
2.00

Vòng loại World Cup Châu Âu

Diễn biến - Kết quả Romania vs Đảo Síp

Romania Romania
Phút
Đảo Síp Đảo Síp
24'
match yellow.png Grigoris Kastanos
Florin Lucian Tanase match yellow.png
26'
39'
match var Joel Mall Card changed
Florin Lucian Tanase 1 - 0
Kiến tạo: Dennis Man
match goal
43'
Dennis Man 2 - 0
Kiến tạo: Denis Dragus
match goal
45'
46'
match change Charalampos Charalampous
Ra sân: Ioannis Kosti
46'
match change Ilia Marios
Ra sân: Loizos Loizou
46'
match change Koutsakos Nicolas
Ra sân: Andronikos Kakoullis
Marius Marin
Ra sân: Vlad Chiriches
match change
56'
Alexandru Mitrita
Ra sân: Valentin Mihaila
match change
56'
62'
match change Marinos Tzionis
Ra sân: Anderson Correia
64'
match yellow.png Giannis Satsias
Virgil Eugen Ghița
Ra sân: Andrei Burca
match change
73'
Denis Alibec
Ra sân: Florin Lucian Tanase
match change
73'
81'
match change Kostakis Artymatas
Ra sân: Charis Kyriakou
David Raul Miculescu
Ra sân: Dennis Man
match change
82'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Romania VS Đảo Síp

Romania Romania
Đảo Síp Đảo Síp
Giao bóng trước
match ok
10
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
2
19
 
Tổng cú sút
 
5
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
2
10
 
Cản sút
 
2
9
 
Sút Phạt
 
12
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
65%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
35%
547
 
Số đường chuyền
 
358
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
12
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
2
16
 
Đánh đầu
 
18
7
 
Đánh đầu thành công
 
10
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
23
5
 
Substitution
 
5
12
 
Đánh chặn
 
8
21
 
Ném biên
 
17
17
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
12
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
32
 
Long pass
 
22
95
 
Pha tấn công
 
65
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
23

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Denis Alibec
22
Alexandru Mitrita
6
Marius Marin
4
Virgil Eugen Ghița
11
David Raul Miculescu
14
Valentin Cretu
1
Florin Nita
18
Razvan Marin
5
Ionut Nedelcearu
20
Raul Oprut
16
Stefan Tarnovanu
17
Vladimir Screciu
Romania Romania 4-2-3-1
4-2-3-1 Đảo Síp Đảo Síp
12
Moldovan
23
Sor
15
Burca
3
Popescu
2
Ratiu
21
Chiriche...
8
Sut
13
Mihaila
19
Tanase
10
Man
9
Dragus
1
Mall
6
Satsias
15
Sielis
19
Laifis
14
Malekkid...
8
Kyriakou
20
Kastanos
17
Loizou
23
Kosti
7
Correia
11
Kakoulli...

Substitutes

18
Kostakis Artymatas
21
Marinos Tzionis
9
Ilia Marios
5
Charalampos Charalampous
12
Koutsakos Nicolas
22
Neofytos Michail
10
Pieros Sotiriou
2
Kostas Pileas
13
Demetris Demetriou
3
Nikolas Panagiotou
16
Evagoras Antoniou
4
Antreas Shikkis
Đội hình dự bị
Romania Romania
Denis Alibec 7
Alexandru Mitrita 22
Marius Marin 6
Virgil Eugen Ghița 4
David Raul Miculescu 11
Valentin Cretu 14
Florin Nita 1
Razvan Marin 18
Ionut Nedelcearu 5
Raul Oprut 20
Stefan Tarnovanu 16
Vladimir Screciu 17
Romania Đảo Síp
18 Kostakis Artymatas
21 Marinos Tzionis
9 Ilia Marios
5 Charalampos Charalampous
12 Koutsakos Nicolas
22 Neofytos Michail
10 Pieros Sotiriou
2 Kostas Pileas
13 Demetris Demetriou
3 Nikolas Panagiotou
16 Evagoras Antoniou
4 Antreas Shikkis

Dữ liệu đội bóng:Romania vs Đảo Síp

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.67 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 2
8 Phạt góc 5.33
1 Thẻ vàng 2.33
5.67 Sút trúng cầu môn 2.67
58.67% Kiểm soát bóng 50.67%
11.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.6 Bàn thắng 0.9
0.7 Bàn thua 2.1
6.2 Phạt góc 5
2.2 Thẻ vàng 2.9
5.6 Sút trúng cầu môn 4
55.8% Kiểm soát bóng 46.1%
12.3 Phạm lỗi 14.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Romania (4trận)
Chủ Khách
Đảo Síp (3trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
1
HT-H/FT-T
0
0
1
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
0
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
1
0
0

Romania Romania
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Denis Alibec Tiền đạo cắm 2 1 1 4 3 75% 0 0 12 6.22
21 Vlad Chiriches 1 0 0 26 21 80.77% 0 0 34 6.4
22 Alexandru Mitrita Cánh trái 2 0 1 32 29 90.63% 3 0 43 6.32
19 Florin Lucian Tanase Tiền vệ công 2 2 1 37 33 89.19% 1 0 48 7.59
23 Deian Cristian SorescuDeian Cristian Sor Cánh phải 1 0 1 47 38 80.85% 4 1 72 7.34
10 Dennis Man Cánh phải 3 2 1 43 32 74.42% 3 1 62 8.39
15 Andrei Burca Trung vệ 0 0 0 69 59 85.51% 0 2 79 7.3
6 Marius Marin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 23 6.09
4 Virgil Eugen Ghița Defender 1 0 0 6 5 83.33% 0 0 10 6.33
3 Mihai Popescu Trung vệ 2 1 1 74 63 85.14% 1 2 85 7.54
13 Valentin Mihaila Cánh trái 1 0 2 17 14 82.35% 2 0 26 6.73
9 Denis Dragus Tiền đạo cắm 2 0 1 32 28 87.5% 2 0 50 7.68
2 Andrei Ratiu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 51 50 98.04% 5 0 82 6.63
8 Adrian Sut Tiền vệ phòng ngự 2 0 2 43 39 90.7% 1 1 57 6.91
12 Horatiu Moldovan Thủ môn 0 0 0 37 33 89.19% 0 0 44 6.8
11 David Raul Miculescu Cánh phải 0 0 2 6 5 83.33% 2 0 8 6.38

Đảo Síp Đảo Síp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Joel Mall Thủ môn 0 0 0 20 18 90% 0 0 34 6.75
9 Ilia Marios Forward 1 0 0 7 5 71.43% 1 0 14 5.96
18 Kostakis Artymatas Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 17 16 94.12% 0 1 17 6.21
8 Charis Kyriakou Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 23 92% 1 2 35 6.37
7 Anderson Correia Hậu vệ cánh trái 1 1 0 15 13 86.67% 1 1 28 6.21
20 Grigoris Kastanos Tiền vệ công 2 0 1 57 48 84.21% 2 1 83 7.06
19 Konstantinos Laifis Trung vệ 0 0 0 45 39 86.67% 0 0 56 6.16
14 Giorgos Malekkidis Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 25 83.33% 3 2 65 6.98
23 Ioannis Kosti Tiền vệ trụ 0 0 0 14 11 78.57% 1 0 21 5.97
15 Christos Sielis Trung vệ 0 0 0 43 35 81.4% 0 1 57 6.89
21 Marinos Tzionis Cánh trái 0 0 1 10 9 90% 1 0 23 6.39
11 Andronikos Kakoullis Tiền đạo cắm 0 0 0 5 1 20% 0 1 8 5.84
17 Loizos Loizou Cánh phải 0 0 0 5 3 60% 1 0 18 5.67
5 Charalampos Charalampous Tiền vệ trụ 1 0 0 24 20 83.33% 0 0 37 6.76
6 Giannis Satsias Tiền vệ trụ 0 0 0 34 24 70.59% 0 0 59 6.24
12 Koutsakos Nicolas Forward 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 14 6.31

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ