Vòng 32
21:00 ngày 05/04/2025
Ross County
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Aberdeen
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Trong lành, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.05
O 2.5
1.05
U 2.5
0.83
1
2.83
X
3.40
2
2.31
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.74
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Ross County Ross County
Phút
Aberdeen Aberdeen
25'
match yellow.png Graeme Shinnie
33'
match goal 0 - 1 Shayden Morris
Kiến tạo: Kevin Nisbet
45'
match yellow.png Kevin Nisbet
Akil Wright match yellow.png
57'
George Robesten
Ra sân: Jack Grieves
match change
62'
68'
match change Jeppe Okkels
Ra sân: Shayden Morris
70'
match yellow.png Ante Palaversa
Ronan Hale
Ra sân: James Brown
match change
74'
81'
match change Oday Dabbagh
Ra sân: Pape Habib Gueye
81'
match change Ester Sokler
Ra sân: Topi Keskinen
Dylan Smith
Ra sân: Kacper Lopata
match change
84'
Joshua Nisbet
Ra sân: Nohan Kenneh
match change
84'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ross County Ross County
Aberdeen Aberdeen
8
 
Phạt góc
 
1
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
3
11
 
Tổng cú sút
 
11
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
7
 
Sút ra ngoài
 
3
0
 
Cản sút
 
4
12
 
Sút Phạt
 
10
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
289
 
Số đường chuyền
 
268
62%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
0
63
 
Đánh đầu
 
37
30
 
Đánh đầu thành công
 
20
3
 
Cứu thua
 
4
14
 
Rê bóng thành công
 
22
9
 
Đánh chặn
 
6
33
 
Ném biên
 
32
14
 
Cản phá thành công
 
22
9
 
Thử thách
 
3
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
111
 
Pha tấn công
 
90
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Joshua Nisbet
9
Ronan Hale
34
George Robesten
30
Dylan Smith
16
George Harmon
35
Will Nightingale
1
Ross Laidlaw
6
Scott Allardice
15
Zachary Ashworth
Ross County Ross County 3-5-1-1
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
18
Amissah
12
Tomkinso...
20
Lopata
4
Wright
19
Campbell
11
Phillips
42
Kenneh
8
Randall
2
Brown
14
Grieves
26
White
31
Doohan
28
Jensen
26
Dorringt...
5
Knoester
4
Shinnie
18
Palavers...
10
Clarkson
20
Morris
14
Gueye
81
Keskinen
9
Nisbet

Substitutes

16
Jeppe Okkels
11
Oday Dabbagh
19
Ester Sokler
32
Peter Ambrose
8
Dante Polvara
3
Jack MacKenzie
2
Nicky Devlin
22
Jack Milne
25
Tom Ritchie
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
Joshua Nisbet 23
Ronan Hale 9
George Robesten 34
Dylan Smith 30
George Harmon 16
Will Nightingale 35
Ross Laidlaw 1
Scott Allardice 6
Zachary Ashworth 15
Ross County Aberdeen
16 Jeppe Okkels
11 Oday Dabbagh
19 Ester Sokler
32 Peter Ambrose
8 Dante Polvara
3 Jack MacKenzie
2 Nicky Devlin
22 Jack Milne
25 Tom Ritchie

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.67
6.67 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 4
44% Kiểm soát bóng 42%
9.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 7.2
1.5 Thẻ vàng 2.1
2.9 Sút trúng cầu môn 4
45.1% Kiểm soát bóng 52.9%
10.5 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (45trận)
Chủ Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
7
7
HT-H/FT-T
2
6
8
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
1
1
1
2
HT-H/FT-H
3
3
1
2
HT-B/FT-H
3
1
2
1
HT-T/FT-B
1
0
0
0
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
4
4
3
7

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 4 1 0 25 13 52% 1 10 48 6.55
2 James Brown Hậu vệ cánh phải 1 0 1 26 13 50% 5 0 47 6.13
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 1 1 2 29 17 58.62% 10 2 51 6.86
4 Akil Wright Trung vệ 0 0 1 35 26 74.29% 2 2 52 6.31
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 6.22
9 Ronan Hale Tiền đạo cắm 2 1 0 2 2 100% 1 0 7 6.1
20 Kacper Lopata Trung vệ 1 0 0 31 20 64.52% 0 7 45 7.3
11 Kieran James Phillips Tiền vệ công 0 0 0 11 4 36.36% 2 2 19 5.97
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 20 11 55% 1 0 31 6.22
12 Jonathan Tomkinson Trung vệ 1 0 1 31 20 64.52% 0 3 54 7.48
14 Jack Grieves Tiền đạo cắm 0 0 1 14 8 57.14% 2 0 24 5.97
30 Dylan Smith Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 0 1 6 6.16
34 George Robesten Forward 0 0 0 4 2 50% 1 1 15 6.08
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 23 17 73.91% 0 0 33 6.78
19 Elijah Campbell Trung vệ 1 1 0 31 22 70.97% 2 1 70 6.68

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 22 11 50% 1 2 68 7.42
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 3 1 2 14 8 57.14% 0 2 29 6.97
16 Jeppe Okkels Cánh trái 0 0 2 5 4 80% 2 0 8 6.32
31 Ross Doohan Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 1 43 7.46
5 Mats Knoester Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 2 56 7.32
11 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 10 6.18
19 Ester Sokler Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 0 6 6.14
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 1 1 1 18 10 55.56% 0 6 43 6.92
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 1 0 1 40 30 75% 1 4 56 6.93
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 2 0 2 37 25 67.57% 0 0 51 7.17
81 Topi Keskinen Cánh phải 1 0 1 7 5 71.43% 0 0 21 6.59
20 Shayden Morris Cánh phải 2 2 0 9 4 44.44% 2 0 25 7.72
28 Alexander Jensen Hậu vệ cánh phải 1 0 0 14 13 92.86% 3 1 48 7.15
26 Alfie Dorrington Trung vệ 0 0 0 24 18 75% 0 2 38 7.2

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ