Vòng 2
21:00 ngày 03/05/2025
Ross County
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 1)
Heart of Midlothian
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 2.25
0.83
U 2.25
1.05
1
3.80
X
3.60
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.85
-0.25
1.01
O 0.5
0.40
U 0.5
1.88

Diễn biến chính

Ross County Ross County
Phút
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Ronan Hale 1 - 0
Kiến tạo: Nohan Kenneh
match goal
26'
40'
match goal 1 - 1 Lawrence Shankland
Kiến tạo: Beni Baningime
58'
match goal 1 - 2 Lawrence Shankland
Kiến tạo: Kenneth Vargas
Michee Efete
Ra sân: James Brown
match change
62'
Joshua Nisbet
Ra sân: Nohan Kenneh
match change
62'
Kieran James Phillips
Ra sân: Jordan White
match change
62'
68'
match yellow.png Kenneth Vargas
70'
match change Calem Nieuwenhof
Ra sân: Blair Spittal
Zachary Ashworth match yellow.png
73'
Jack Grieves
Ra sân: George Harmon
match change
74'
81'
match change Yan Dhanda
Ra sân: Kenneth Vargas
82'
match goal 1 - 3 Alan Forrest
Kiến tạo: Lawrence Shankland
George Robesten
Ra sân: Alexander Kinloch Samuel
match change
83'
90'
match change James Wilson
Ra sân: Alan Forrest

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ross County Ross County
Heart of Midlothian Heart of Midlothian
4
 
Phạt góc
 
13
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
8
1
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
22
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
11
 
Sút ra ngoài
 
15
4
 
Sút Phạt
 
5
37%
 
Kiểm soát bóng
 
63%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
282
 
Số đường chuyền
 
477
65%
 
Chuyền chính xác
 
84%
5
 
Phạm lỗi
 
4
2
 
Việt vị
 
1
57
 
Đánh đầu
 
39
20
 
Đánh đầu thành công
 
28
5
 
Cứu thua
 
3
24
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
1
31
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
1
24
 
Cản phá thành công
 
21
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
21
 
Long pass
 
37
91
 
Pha tấn công
 
102
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
60

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Joshua Nisbet
34
George Robesten
14
Jack Grieves
11
Kieran James Phillips
24
Michee Efete
20
Kacper Lopata
19
Elijah Campbell
30
Dylan Smith
31
Ross Logan
Ross County Ross County 3-4-2-1
4-3-3 Heart of Midlothian Heart of Midlothian
18
Amissah
15
Ashworth
12
Tomkinso...
4
Wright
16
Harmon
42
Kenneh
8
Randall
2
Brown
25
Samuel
26
White
9
Hale
1
Gordon
35
Forreste...
2
Kent
4
Halkett
29
Penrice
7
Grant
6
Baningim...
16
Spittal
77
Vargas
9
2
Shanklan...
17
Forrest

Substitutes

8
Calem Nieuwenhof
20
Yan Dhanda
21
James Wilson
15
Michael Steinwender
19
Elton Kabangu
10
Barry McKay
12
Ryan Fulton
3
Stephen Kingsley
27
Sander Erik Kartum
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
Joshua Nisbet 23
George Robesten 34
Jack Grieves 14
Kieran James Phillips 11
Michee Efete 24
Kacper Lopata 20
Elijah Campbell 19
Dylan Smith 30
Ross Logan 31
Ross County Heart of Midlothian
8 Calem Nieuwenhof
20 Yan Dhanda
21 James Wilson
15 Michael Steinwender
19 Elton Kabangu
10 Barry McKay
12 Ryan Fulton
3 Stephen Kingsley
27 Sander Erik Kartum

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.33
4.67 Phạt góc 6.33
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.67 Sút trúng cầu môn 5
40.33% Kiểm soát bóng 51.67%
11.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 0.8
5.2 Phạt góc 5.7
1.3 Thẻ vàng 1.4
2.7 Sút trúng cầu môn 4.3
44.2% Kiểm soát bóng 52%
10.2 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (44trận)
Chủ Khách
Heart of Midlothian (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
10
7
HT-H/FT-T
2
6
0
6
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
3
1
3
1
HT-T/FT-B
1
0
1
0
HT-H/FT-B
3
2
6
5
HT-B/FT-B
4
4
2
3

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 1 0 1 15 11 73.33% 0 4 25 6.49
2 James Brown Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 12 66.67% 2 1 24 5.98
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 0 0 1 37 27 72.97% 2 0 57 6.87
4 Akil Wright Trung vệ 2 0 1 32 24 75% 0 4 59 6.34
25 Alexander Kinloch Samuel Tiền đạo cắm 1 0 1 12 12 100% 2 1 24 6.39
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 1 0 0 12 4 33.33% 1 1 38 6.49
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 24 6.14
9 Ronan Hale Tiền đạo cắm 2 2 1 15 11 73.33% 4 1 29 6.71
16 George Harmon Hậu vệ cánh trái 2 0 0 14 9 64.29% 3 0 32 6.39
11 Kieran James Phillips Tiền vệ công 0 0 0 7 3 42.86% 0 5 14 6.66
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 3 1 1 8 4 50% 0 0 18 6.8
15 Zachary Ashworth Cánh trái 0 0 1 23 18 78.26% 4 0 51 6.42
12 Jonathan Tomkinson Trung vệ 0 0 0 29 18 62.07% 0 2 34 5.98
14 Jack Grieves Tiền đạo cắm 1 1 1 6 5 83.33% 3 1 16 6.5
34 George Robesten Forward 0 0 0 4 1 25% 2 1 8 5.96
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 31 11 35.48% 0 0 40 6.45

Heart of Midlothian Heart of Midlothian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Craig Gordon Thủ môn 0 0 0 27 20 74.07% 0 1 40 6.6
9 Lawrence Shankland Tiền đạo cắm 8 5 3 23 20 86.96% 0 1 42 9.64
16 Blair Spittal Tiền vệ trụ 1 0 3 64 54 84.38% 9 2 80 7.09
17 Alan Forrest Cánh trái 6 2 1 32 25 78.13% 3 1 54 7.78
7 Jorge Grant Tiền vệ công 2 0 2 52 43 82.69% 0 1 67 7.46
2 Frankie Kent Trung vệ 0 0 1 56 48 85.71% 0 3 68 6.99
29 James Penrice Hậu vệ cánh trái 1 0 3 48 41 85.42% 10 4 91 7.33
4 Craig Halkett Trung vệ 1 0 0 67 61 91.04% 0 7 90 8.22
6 Beni Baningime Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 39 33 84.62% 0 1 54 7.51
20 Yan Dhanda Tiền vệ công 0 0 0 5 2 40% 2 2 13 6.46
8 Calem Nieuwenhof Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 14 9 64.29% 0 2 20 6.29
77 Kenneth Vargas Tiền đạo cắm 1 0 2 13 11 84.62% 2 1 29 7.01
21 James Wilson Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
35 Adam Forrester Trung vệ 2 1 0 37 35 94.59% 0 2 63 7.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ