Vòng 5
21:00 ngày 18/05/2025
Ross County
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (1 - 0)
Motherwell
Địa điểm: Victoria Park
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.95
+0.5
0.90
O 2.5
0.93
U 2.5
0.93
1
1.91
X
3.60
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.06
+0.25
0.80
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Ross County Ross County
Phút
Motherwell Motherwell
Nohan Kenneh match yellow.png
15'
Ronan Hale 1 - 0
Kiến tạo: Akil Wright
match goal
29'
46'
match change Tom Sparrow
Ra sân: Will Dickson
46'
match change Dominic Thompson
Ra sân: Ewan Wilson
Connor Randall match yellow.png
53'
56'
match change Kai Andrews
Ra sân: Davor Zdravkovski
Dylan Smith
Ra sân: Michee Efete
match change
63'
George Harmon
Ra sân: Nohan Kenneh
match change
63'
71'
match change Moses Ebiye
Ra sân: Luke Armstrong
Kieran James Phillips
Ra sân: Ronan Hale
match change
75'
Jordan White
Ra sân: Alexander Kinloch Samuel
match change
75'
Jonathan Tomkinson
Ra sân: Zachary Ashworth
match change
82'
82'
match change Tawanda Maswanhise
Ra sân: Andy Halliday
83'
match goal 1 - 1 Moses Ebiye
Kiến tạo: Tom Sparrow
90'
match yellow.png Stephen Odonnell

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ross County Ross County
Motherwell Motherwell
5
 
Phạt góc
 
6
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
22
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
8
 
Sút ra ngoài
 
10
3
 
Cản sút
 
5
10
 
Sút Phạt
 
8
36%
 
Kiểm soát bóng
 
64%
46%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
54%
246
 
Số đường chuyền
 
426
68%
 
Chuyền chính xác
 
80%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
46
 
Đánh đầu
 
46
25
 
Đánh đầu thành công
 
21
6
 
Cứu thua
 
3
17
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
8
25
 
Ném biên
 
29
0
 
Dội cột/xà
 
1
17
 
Cản phá thành công
 
19
17
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
26
 
Long pass
 
33
82
 
Pha tấn công
 
93
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Jonathan Tomkinson
11
Kieran James Phillips
16
George Harmon
30
Dylan Smith
26
Jordan White
34
George Robesten
31
Ross Logan
36
Jamie Williamson
37
Joe Coyle
Ross County Ross County 3-4-1-2
4-2-3-1 Motherwell Motherwell
18
Amissah
19
Campbell
35
Nighting...
4
Wright
15
Ashworth
42
Kenneh
8
Randall
24
Efete
23
Nisbet
9
Hale
25
Samuel
88
Balcombe
22
Koutroum...
2
Odonnell
3
Seddon
23
Wilson
6
Zdravkov...
11
Halliday
8
Slattery
38
Miller
58
Dickson
59
Armstron...

Substitutes

24
Moses Ebiye
56
Dominic Thompson
54
Kai Andrews
7
Tom Sparrow
55
Tawanda Maswanhise
12
Harry Paton
13
Aston Oxborough
34
Scott Williamson
35
Campbell Forrest
Đội hình dự bị
Ross County Ross County
Jonathan Tomkinson 12
Kieran James Phillips 11
George Harmon 16
Dylan Smith 30
Jordan White 26
George Robesten 34
Ross Logan 31
Jamie Williamson 36
Joe Coyle 37
Ross County Motherwell
24 Moses Ebiye
56 Dominic Thompson
54 Kai Andrews
7 Tom Sparrow
55 Tawanda Maswanhise
12 Harry Paton
13 Aston Oxborough
34 Scott Williamson
35 Campbell Forrest

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
3.67 Sút trúng cầu môn 6
44% Kiểm soát bóng 61.67%
9.67 Phạm lỗi 9.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.7 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 1.6
5.7 Phạt góc 3.3
1.5 Thẻ vàng 1.9
2.9 Sút trúng cầu môn 3.4
45.1% Kiểm soát bóng 50.9%
10.5 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ross County (45trận)
Chủ Khách
Motherwell (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
9
10
HT-H/FT-T
2
6
1
2
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
3
4
1
HT-B/FT-H
3
1
1
1
HT-T/FT-B
1
0
1
1
HT-H/FT-B
3
2
0
3
HT-B/FT-B
4
4
5
3

Ross County Ross County
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Jordan White Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 2 13 6.29
35 Will Nightingale Trung vệ 1 0 0 20 11 55% 0 2 42 7.41
8 Connor Randall Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 15 88.24% 1 3 30 6.63
4 Akil Wright Trung vệ 2 1 2 29 24 82.76% 1 3 57 7.52
25 Alexander Kinloch Samuel Tiền đạo cắm 1 0 0 13 9 69.23% 0 2 27 6.05
24 Michee Efete Hậu vệ cánh phải 1 1 2 24 18 75% 3 2 36 6.89
23 Joshua Nisbet Tiền vệ trụ 0 0 1 35 26 74.29% 1 0 53 7.18
9 Ronan Hale Tiền đạo cắm 6 1 1 10 8 80% 1 0 31 7.36
16 George Harmon Hậu vệ cánh trái 1 0 0 2 1 50% 0 1 8 6.21
11 Kieran James Phillips Tiền vệ công 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 4 5.97
42 Nohan Kenneh Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 10 8 80% 0 1 30 7.35
15 Zachary Ashworth Cánh trái 0 0 3 21 10 47.62% 6 6 50 8.1
12 Jonathan Tomkinson Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 6 6.04
30 Dylan Smith Trung vệ 0 0 0 4 1 25% 1 1 10 6.02
18 Jordan Amissah Thủ môn 0 0 0 29 12 41.38% 0 1 36 7.07
19 Elijah Campbell Trung vệ 0 0 0 19 14 73.68% 0 1 35 6.51

Motherwell Motherwell
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Andy Halliday Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 39 33 84.62% 4 1 52 6.37
2 Stephen Odonnell Hậu vệ cánh phải 0 0 1 61 52 85.25% 2 1 77 5.9
59 Luke Armstrong Tiền đạo thứ 2 2 0 2 8 6 75% 0 2 20 6.45
22 Johnny Koutroumbis Hậu vệ cánh phải 1 0 1 43 35 81.4% 1 2 66 6.82
88 Ellery Balcombe Thủ môn 0 0 0 29 19 65.52% 0 0 39 6.98
24 Moses Ebiye Tiền đạo cắm 3 1 4 10 10 100% 0 1 17 7.31
3 Steve Seddon Hậu vệ cánh trái 0 0 1 46 36 78.26% 3 6 66 7.37
6 Davor Zdravkovski Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 20 6.04
8 Callum Slattery Tiền vệ trụ 5 2 0 46 34 73.91% 2 0 75 6.49
56 Dominic Thompson Hậu vệ cánh phải 0 0 2 17 14 82.35% 3 0 40 6.64
7 Tom Sparrow Tiền vệ trụ 2 1 3 25 20 80% 1 1 35 7.01
55 Tawanda Maswanhise Cánh trái 1 1 0 2 1 50% 0 0 6 6.38
23 Ewan Wilson Hậu vệ cánh trái 0 0 1 13 13 100% 0 1 21 6.24
38 Lennon Miller Tiền vệ trụ 3 1 0 36 22 61.11% 6 6 58 7.17
54 Kai Andrews Tiền vệ trụ 2 0 0 24 24 100% 0 0 39 6.87
58 Will Dickson Forward 0 0 0 8 6 75% 0 0 15 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ