Vòng 29
23:00 ngày 18/05/2025
Rostov FK
Đã kết thúc 0 - 1 Xem Live (0 - 1)
Zenit St. Petersburg
Địa điểm: Rostov Arena
Thời tiết: Trong lành, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1
0.89
-1
0.99
O 2.5
0.84
U 2.5
1.00
1
5.20
X
3.90
2
1.56
Hiệp 1
+0.25
1.13
-0.25
0.78
O 1
0.80
U 1
1.04

Diễn biến chính

Rostov FK Rostov FK
Phút
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
German Ignatov match yellow.png
28'
30'
match goal 0 - 1 Alexander Sobolev
Kiến tạo: Marcilio Florencia Mota Filho, Nino
Ilya Vakhania
Ra sân: Maksim Radchenko
match change
46'
Maksim Osipenko
Ra sân: German Ignatov
match change
46'
48'
match var Alexander Sobolev Goal cancelled
Anton Shamonin match yellow.png
51'
Andrey Langovich match yellow.png
55'
Aleksey Koltakov match yellow.png
59'
Egor Golenkov
Ra sân: Aleksey Sutormin
match change
60'
Ronaldo Cesar Soares dos Santos
Ra sân: Anton Shamonin
match change
60'
66'
match change Strahinja Erakovic
Ra sân: Gustavo Mantuan
66'
match change Zander Mateo Casierra Cabezas
Ra sân: Maksim Glushenkov
Kirill Shchetinin
Ra sân: Khoren Bayramyan
match change
76'
80'
match change Andrey Mostovoy
Ra sân: Yuri Gorshkov
80'
match change Nuraly Alip
Ra sân: Vanja Drkusic
85'
match change Aleksandr Erokhin
Ra sân: Luiz Henrique Andre Rosa da Silva
Maksim Osipenko match yellow.png
90'
90'
match yellow.png Wilmar Enrique Barrios Teheran
Egor Golenkov Goal cancelled match var
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rostov FK Rostov FK
Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
2
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
9
5
 
Thẻ vàng
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
10
4
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
18
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
32%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
68%
376
 
Số đường chuyền
 
470
78%
 
Chuyền chính xác
 
80%
18
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
6
47
 
Đánh đầu
 
55
23
 
Đánh đầu thành công
 
28
6
 
Cứu thua
 
4
13
 
Rê bóng thành công
 
16
3
 
Đánh chặn
 
6
13
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
16
15
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
54
82
 
Pha tấn công
 
100
27
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Substitutes

69
Egor Golenkov
55
Maksim Osipenko
10
Kirill Shchetinin
40
Ilya Vakhania
7
Ronaldo Cesar Soares dos Santos
27
Nikolay Komlichenko
5
Nikolay Poyarkov
62
Ivan Komarov
4
Viktor Melekhin
57
Ilya Zhbanov
1
Rustam Yatimov
58
Daniel Shantaliy
Rostov FK Rostov FK 3-4-3
4-2-3-1 Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
71
Odoevski...
67
Ignatov
3
Sako
87
Langovic...
39
Radchenk...
18
Kuchaev
51
Koltakov
19
Bayramya...
73
Aznaurov
91
Shamonin
11
Sutormin
1
Latyshon...
31
Mantuan
6
Drkusic
27
Nino
3
Melo
5
Teheran
4
Gorshkov
11
Silva
67
Glushenk...
24
Santos
7
Sobolev

Substitutes

30
Zander Mateo Casierra Cabezas
28
Nuraly Alip
17
Andrey Mostovoy
21
Aleksandr Erokhin
25
Strahinja Erakovic
2
Dmitriy Chistyakov
77
Ilzat Akhmetov
16
Denis Adamov
91
David Byazrov
82
Sergey Volkov
79
Dmitri Vasiljev
70
Ognjen Mimovic
Đội hình dự bị
Rostov FK Rostov FK
Egor Golenkov 69
Maksim Osipenko 55
Kirill Shchetinin 10
Ilya Vakhania 40
Ronaldo Cesar Soares dos Santos 7
Nikolay Komlichenko 27
Nikolay Poyarkov 5
Ivan Komarov 62
Viktor Melekhin 4
Ilya Zhbanov 57
Rustam Yatimov 1
Daniel Shantaliy 58
Rostov FK Zenit St. Petersburg
30 Zander Mateo Casierra Cabezas
28 Nuraly Alip
17 Andrey Mostovoy
21 Aleksandr Erokhin
25 Strahinja Erakovic
2 Dmitriy Chistyakov
77 Ilzat Akhmetov
16 Denis Adamov
91 David Byazrov
82 Sergey Volkov
79 Dmitri Vasiljev
70 Ognjen Mimovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.67
2.67 Phạt góc 5.33
4 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 5.67
48% Kiểm soát bóng 52.33%
9.33 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.2 Bàn thua 0.6
3.8 Phạt góc 5.5
2.8 Thẻ vàng 1.5
4.1 Sút trúng cầu môn 6
47.5% Kiểm soát bóng 56.2%
12.2 Phạm lỗi 9.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rostov FK (41trận)
Chủ Khách
Zenit St. Petersburg (41trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
9
2
HT-H/FT-T
2
4
4
1
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
4
3
3
3
HT-B/FT-H
0
1
0
1
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
3
4
0
3
HT-B/FT-B
3
4
2
11

Rostov FK Rostov FK
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Khoren Bayramyan Cánh trái 0 0 0 15 12 80% 1 0 21 6.06
11 Aleksey Sutormin Cánh phải 1 0 0 11 7 63.64% 0 0 17 6.07
55 Maksim Osipenko Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
18 Konstantin Kuchaev Tiền vệ trụ 2 1 0 14 12 85.71% 1 0 21 6.04
71 Daniil Odoevskiy Thủ môn 0 0 0 23 14 60.87% 0 0 33 7.34
87 Andrey Langovich Hậu vệ cánh phải 1 0 0 10 9 90% 0 0 20 6.02
3 Oumar Sako Trung vệ 0 0 0 10 8 80% 0 1 20 6.35
40 Ilya Vakhania Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 5.9
67 German Ignatov Hậu vệ cánh trái 0 0 0 19 11 57.89% 0 2 24 5.8
73 Imran Aznaurov Cánh trái 0 0 1 9 9 100% 0 1 20 6.19
51 Aleksey Koltakov Cánh phải 0 0 0 11 8 72.73% 0 2 19 6.21
91 Anton Shamonin Forward 1 1 0 9 6 66.67% 0 3 17 6.39
39 Maksim Radchenko Defender 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 13 5.82

Zenit St. Petersburg Zenit St. Petersburg
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Wilmar Enrique Barrios Teheran Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 21 80.77% 0 0 31 6.68
3 Douglas dos Santos Justino de Melo Hậu vệ cánh trái 1 0 0 41 40 97.56% 3 1 52 6.68
7 Alexander Sobolev Tiền đạo cắm 4 2 0 17 10 58.82% 0 5 26 8.29
27 Marcilio Florencia Mota Filho, Nino Trung vệ 1 1 1 42 39 92.86% 0 5 49 8.24
6 Vanja Drkusic Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 37 6.54
67 Maksim Glushenkov Tiền đạo thứ 2 3 3 1 25 21 84% 6 0 37 6.92
4 Yuri Gorshkov Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 23 82.14% 0 1 33 6.7
1 Evgeni Latyshonok Thủ môn 0 0 0 7 3 42.86% 0 0 11 6.57
11 Luiz Henrique Andre Rosa da Silva Cánh phải 2 0 0 17 16 94.12% 1 0 28 6.72
31 Gustavo Mantuan Cánh phải 0 0 2 23 18 78.26% 3 0 35 6.71
24 Pedro Henrique Silva dos Santos Cánh trái 1 1 3 33 30 90.91% 5 1 41 7.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ