Vòng 46
21:00 ngày 03/05/2025
Rotherham United
Đã kết thúc 2 - 1 Xem Live (1 - 1)
Peterborough United
Địa điểm: New York Stadium
Thời tiết: Ít mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
1.01
+0.25
0.83
O 2.75
0.86
U 2.75
0.96
1
2.21
X
3.65
2
2.69
Hiệp 1
+0
0.78
-0
1.06
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Rotherham United Rotherham United
Phút
Peterborough United Peterborough United
1'
match goal 0 - 1 Abraham Odoh
Kiến tạo: Harley Mills
17'
match yellow.png Ryan De Havilland
28'
match yellow.png Abraham Odoh
Sam Nombe 1 - 1 match goal
36'
61'
match change James Dornelly
Ra sân: Chris Conn-Clarke
61'
match change Ricky-Jade Jones
Ra sân: Gustav Lindgren
Shaun McWilliams
Ra sân: Daniel Gore
match change
62'
Jack Holmes
Ra sân: Pelly Ruddock
match change
63'
63'
match yellow.png James Dornelly
Cameron Humphreys 2 - 1
Kiến tạo: Joe Powell
match goal
66'
Mallik Wilks match yellow.png
67'
67'
match change Andre Changunda
Ra sân: Harley Mills
76'
match yellow.png George Nevett
81'
match change Joe Andrews
Ra sân: Jadel Katongo
Joshua Kayode
Ra sân: Mallik Wilks
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Rotherham United Rotherham United
Peterborough United Peterborough United
6
 
Phạt góc
 
4
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
22
 
Tổng cú sút
 
11
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
12
44%
 
Kiểm soát bóng
 
56%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
376
 
Số đường chuyền
 
489
77%
 
Chuyền chính xác
 
82%
12
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
47
 
Đánh đầu
 
21
19
 
Đánh đầu thành công
 
15
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
20
11
 
Đánh chặn
 
4
15
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
20
14
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
20
 
Long pass
 
20
127
 
Pha tấn công
 
75
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
37

Đội hình xuất phát

Substitutes

28
Joshua Kayode
17
Shaun McWilliams
23
Jack Holmes
37
Jake Hulley
9
Jonson Scott Clarke-Harris
10
Jordan Hugill
38
Kane Richardson
Rotherham United Rotherham United 3-4-1-2
4-4-1-1 Peterborough United Peterborough United
20
Phillips
24
Humphrey...
22
Odofin
2
Rafferty
15
Sibley
7
Powell
4
Kelly
25
Ruddock
18
Gore
8
Nombe
12
Wilks
13
Blackmor...
2
Johnston
27
Katongo
15
Nevett
34
Mills
14
Edun
35
Brady
8
Havillan...
10
Odoh
9
Conn-Cla...
19
Lindgren

Substitutes

33
James Dornelly
17
Ricky-Jade Jones
47
Joe Andrews
50
Andre Changunda
31
Jed Steer
42
Lucca Mendonça
46
Bolu Shofowoke
Đội hình dự bị
Rotherham United Rotherham United
Joshua Kayode 28
Shaun McWilliams 17
Jack Holmes 23
Jake Hulley 37
Jonson Scott Clarke-Harris 9
Jordan Hugill 10
Kane Richardson 38
Rotherham United Peterborough United
33 James Dornelly
17 Ricky-Jade Jones
47 Joe Andrews
50 Andre Changunda
31 Jed Steer
42 Lucca Mendonça
46 Bolu Shofowoke

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
3 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 3
2 Sút trúng cầu môn 3.67
51.33% Kiểm soát bóng 58.33%
12 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.4
1.7 Bàn thua 2.1
4 Phạt góc 3.9
1.2 Thẻ vàng 2.2
3.4 Sút trúng cầu môn 3.8
44.5% Kiểm soát bóng 47.2%
12.6 Phạm lỗi 10.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rotherham United (55trận)
Chủ Khách
Peterborough United (58trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
7
10
7
HT-H/FT-T
6
5
2
7
HT-B/FT-T
1
1
2
1
HT-T/FT-H
2
1
3
2
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
0
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
4
3
2
2
HT-B/FT-B
5
3
6
5

Rotherham United Rotherham United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Joe Rafferty Hậu vệ cánh phải 1 0 2 42 37 88.1% 3 0 59 6.91
25 Pelly Ruddock Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 19 14 73.68% 1 0 27 6.25
20 Dillon Phillips Thủ môn 0 0 0 39 20 51.28% 0 0 47 6.48
24 Cameron Humphreys Trung vệ 1 1 0 39 33 84.62% 0 2 57 7.64
17 Shaun McWilliams Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 11 10 90.91% 0 1 17 6.39
12 Mallik Wilks Cánh phải 5 2 1 18 12 66.67% 1 2 41 7.25
22 Hakeem Odofin Tiền vệ phòng ngự 5 0 0 34 27 79.41% 0 7 56 7.48
8 Sam Nombe Tiền đạo cắm 3 2 1 17 11 64.71% 1 2 35 7.29
4 Liam Kelly Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 41 33 80.49% 0 1 56 6.88
7 Joe Powell Tiền vệ trụ 3 0 4 45 39 86.67% 9 2 78 8.3
19 Joshua Kayode Tiền đạo cắm 0 0 0 1 1 100% 0 0 4 6.09
15 Louie Sibley Tiền vệ trụ 1 0 1 23 19 82.61% 3 0 45 7.67
18 Daniel Gore Tiền vệ trụ 0 0 2 15 7 46.67% 1 0 34 6.49
23 Jack Holmes Tiền vệ phải 0 0 0 13 12 92.31% 1 0 18 6.51

Peterborough United Peterborough United
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Tayo Edun Hậu vệ cánh trái 3 1 4 46 41 89.13% 3 1 70 7.33
10 Abraham Odoh Cánh trái 1 1 0 22 16 72.73% 3 0 41 6.79
13 Will Blackmore Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 0 43 6.6
17 Ricky-Jade Jones Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 5 5.83
2 Carl Johnston Hậu vệ cánh phải 0 0 0 68 55 80.88% 1 0 100 6.57
9 Chris Conn-Clarke Tiền vệ công 1 0 0 14 10 71.43% 0 0 22 6.28
8 Ryan De Havilland Tiền vệ trụ 2 0 1 63 54 85.71% 1 1 75 6.08
19 Gustav Lindgren Tiền đạo cắm 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 13 5.83
15 George Nevett Trung vệ 0 0 0 46 33 71.74% 0 4 72 6.58
33 James Dornelly Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 23 100% 0 1 26 5.97
34 Harley Mills Hậu vệ cánh trái 0 0 1 40 35 87.5% 2 1 49 6.76
35 Donay OBrien Brady Tiền vệ trụ 1 0 1 56 47 83.93% 2 1 75 6.58
27 Jadel Katongo Trung vệ 0 0 0 43 38 88.37% 0 4 61 6.79
50 Andre Changunda Forward 0 0 0 6 4 66.67% 2 0 15 5.95
47 Joe Andrews Midfielder 1 0 1 10 9 90% 0 1 15 6.46

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ