Vòng 7
18:30 ngày 01/05/2025
Royal Antwerp 1
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 0)
Anderlecht
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Trong lành, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.04
-0
0.86
O 2.75
1.04
U 2.75
0.84
1
2.70
X
3.40
2
2.45
Hiệp 1
+0
1.02
-0
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Anderlecht Anderlecht
46'
match change Ali Maamar
Ra sân: Thomas Foket
46'
match change Lucas Hey
Ra sân: Marco Kana
Denis Odoi match yellow.png
47'
55'
match goal 0 - 1 Keisuke Goto
Kiến tạo: Ali Maamar
61'
match change Samuel Ikechukwu Edozie
Ra sân: Keisuke Goto
61'
match change Nathan De Cat
Ra sân: Majeed Ashimeru
Christopher Scott
Ra sân: Semm Renders
match change
62'
Denis Odoi match yellow.pngmatch red
63'
Kobe Corbanie
Ra sân: Tjaronn Chery
match change
66'
Jairo Riedewald
Ra sân: Mohamed Bayo
match change
66'
69'
match goal 0 - 2 Nathan De Cat
Kiến tạo: Theo Leoni
75'
match change Jan Vertonghen
Ra sân: Leander Dendoncker
86'
match goal 0 - 3 Samuel Ikechukwu Edozie
Kiến tạo: Ludwig Augustinsson
Mauricio Benitez
Ra sân: Dennis Praet
match change
87'
Kadan Young
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
87'
Michel-Ange Balikwisha 1 - 3
Kiến tạo: Kadan Young
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Anderlecht Anderlecht
9
 
Phạt góc
 
2
7
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
14
 
Tổng cú sút
 
8
1
 
Sút trúng cầu môn
 
5
13
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
14
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
568
 
Số đường chuyền
 
386
86%
 
Chuyền chính xác
 
81%
14
 
Phạm lỗi
 
12
3
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
24
12
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
20
5
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
21
16
 
Cản phá thành công
 
19
6
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
27
 
Long pass
 
21
114
 
Pha tấn công
 
81
38
 
Tấn công nguy hiểm
 
39

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Mauricio Benitez
2
Kobe Corbanie
30
Christopher Scott
4
Jairo Riedewald
11
Kadan Young
15
Yannick Thoelen
26
Rosen Bozhinov
46
Milan Smits
75
Andreas Verstraeten
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
4-4-2 Anderlecht Anderlecht
91
Lammens
5
Deman
6
Odoi
33
Bosch
54
Renders
8
Praet
20
Doumbia
10
Balikwis...
9
Chery
7
Kerk
27
Bayo
26
Cooseman...
25
Foket
32
Dendonck...
55
Kana
6
Augustin...
18
Ashimeru
23
Rits
17
Leoni
19
Ramirez
20
Vasquez
42
Goto

Substitutes

74
Nathan De Cat
14
Jan Vertonghen
3
Lucas Hey
79
Ali Maamar
27
Samuel Ikechukwu Edozie
10
Yari Verschaeren
12
Kasper Dolberg
16
Mads Kikkenborg
21
Cesar Huerta
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Mauricio Benitez 16
Kobe Corbanie 2
Christopher Scott 30
Jairo Riedewald 4
Kadan Young 11
Yannick Thoelen 15
Rosen Bozhinov 26
Milan Smits 46
Andreas Verstraeten 75
Royal Antwerp Anderlecht
74 Nathan De Cat
14 Jan Vertonghen
3 Lucas Hey
79 Ali Maamar
27 Samuel Ikechukwu Edozie
10 Yari Verschaeren
12 Kasper Dolberg
16 Mads Kikkenborg
21 Cesar Huerta

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.67
2.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.33
57.33% Kiểm soát bóng 53.33%
12 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.7 Bàn thua 1.3
3.9 Phạt góc 4.6
2.3 Thẻ vàng 1.6
3 Sút trúng cầu môn 3.8
50.9% Kiểm soát bóng 53.4%
12.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (44trận)
Chủ Khách
Anderlecht (57trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
8
10
HT-H/FT-T
1
3
6
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
0
HT-H/FT-H
3
6
5
4
HT-B/FT-H
1
2
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
3
1
1
6
HT-B/FT-B
5
5
6
8

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 0 0 3 17 17 100% 9 0 33 6.64
6 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 0 0 0 69 63 91.3% 0 5 74 5.06
8 Dennis Praet Tiền vệ trụ 0 0 0 40 36 90% 0 0 48 6.02
4 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 16 100% 0 0 19 6.26
30 Christopher Scott Tiền vệ công 0 0 0 6 4 66.67% 0 0 6 5.9
7 Gyrano Kerk Cánh phải 0 0 0 20 13 65% 2 2 32 5.77
27 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 2 1 1 11 11 100% 0 3 20 6.18
5 Olivier Deman Hậu vệ cánh trái 1 0 0 69 62 89.86% 3 0 93 6.39
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 35 24 68.57% 0 0 41 6.18
10 Michel-Ange Balikwisha Cánh trái 2 0 2 38 35 92.11% 2 1 56 6.87
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 1 0 1 66 57 86.36% 0 1 75 6
2 Kobe Corbanie Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 5.93
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 4 0 0 43 38 88.37% 0 0 57 6.16
54 Semm Renders Defender 0 0 0 22 19 86.36% 0 0 36 6.25

Anderlecht Anderlecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
14 Jan Vertonghen Trung vệ 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.03
23 Mats Rits Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 29 26 89.66% 1 0 34 6.5
26 Colin Coosemans Thủ môn 0 0 0 24 15 62.5% 0 0 30 6.73
6 Ludwig Augustinsson Hậu vệ cánh trái 0 0 0 40 34 85% 2 3 60 7.28
25 Thomas Foket Hậu vệ cánh phải 1 1 1 14 9 64.29% 2 2 25 6.92
32 Leander Dendoncker Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 32 84.21% 0 2 48 7.19
18 Majeed Ashimeru Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 30 6.63
55 Marco Kana Midfielder 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 35 6.62
27 Samuel Ikechukwu Edozie Cánh trái 0 0 1 6 5 83.33% 0 0 11 6.52
20 Luis Vasquez Tiền đạo cắm 0 0 0 24 19 79.17% 0 4 43 7.12
17 Theo Leoni Tiền vệ trụ 1 0 1 31 25 80.65% 0 0 40 7.11
3 Lucas Hey Trung vệ 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 25 6.85
19 Nilson David Angulo Ramirez Cánh trái 1 1 0 14 11 78.57% 1 2 36 7.7
42 Keisuke Goto Tiền đạo cắm 2 1 0 12 9 75% 0 0 21 7.33
79 Ali Maamar Midfielder 0 0 1 14 12 85.71% 1 0 22 6.93
74 Nathan De Cat Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 3 2 66.67% 0 0 8 7.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ