Kết quả trận Royal Antwerp vs Cercle Brugge, 21h00 ngày 09/04


0.81
0.99
0.77
0.93
1.61
3.78
4.40
0.79
0.96
0.74
0.96
VĐQG Bỉ
Diễn biến - Kết quả Royal Antwerp vs Cercle Brugge





Kiến tạo: Yann Gboho
Ra sân: Michel-Ange Balikwisha


Ra sân: Hannes Van Der Bruggen

Ra sân: Yann Gboho

Ra sân: Vincent Janssen

Ra sân: Mandela Keita



Ra sân: Dino Hotic
Ra sân: Ritchie De Laet



Ra sân: Calvin Stengs


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Royal Antwerp VS Cercle Brugge


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Royal Antwerp vs Cercle Brugge
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Royal Antwerp
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2 | Ritchie De Laet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 38 | 24 | 63.16% | 0 | 2 | 56 | 6.43 | |
23 | Toby Alderweireld | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 50 | 37 | 74% | 0 | 4 | 69 | 8.03 | |
18 | Vincent Janssen | Tiền đạo cắm | 4 | 2 | 0 | 26 | 15 | 57.69% | 0 | 5 | 43 | 7.03 | |
32 | Christopher Scott | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 9 | 6.21 | |
7 | Gyrano Kerk | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 9 | 5 | 55.56% | 0 | 0 | 22 | 6.28 | |
1 | Jean Butez | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 34 | 24 | 70.59% | 0 | 0 | 51 | 6.8 | |
14 | Calvin Stengs | Cánh phải | 1 | 1 | 2 | 25 | 14 | 56% | 7 | 0 | 51 | 7.16 | |
8 | Alhassan Yusuf | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 1 | 10 | 6.37 | |
11 | Arbnor Muja | Cánh phải | 1 | 0 | 1 | 26 | 20 | 76.92% | 5 | 1 | 47 | 6.89 | |
34 | Jelle Bataille | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 55 | 40 | 72.73% | 0 | 3 | 82 | 7.47 | |
22 | Gaston Avila | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 5 | 2 | 40% | 0 | 0 | 7 | 6.05 | |
51 | William William Pacho Tenorio | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 59 | 40 | 67.8% | 1 | 2 | 77 | 6.74 | |
10 | Michel-Ange Balikwisha | Cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 11 | 78.57% | 0 | 1 | 20 | 6.04 | |
27 | Mandela Keita | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 34 | 27 | 79.41% | 0 | 1 | 53 | 6.6 | |
48 | Arthur Vermeeren | Forward | 3 | 0 | 0 | 34 | 28 | 82.35% | 0 | 1 | 51 | 6.9 | |
52 | Kobe Corbanie | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 12 | 6.03 |
Cercle Brugge
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
28 | Hannes Van Der Bruggen | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 0 | 23 | 6.41 | |
10 | Dino Hotic | Cánh phải | 1 | 1 | 1 | 24 | 19 | 79.17% | 3 | 1 | 46 | 7.47 | |
22 | Leonardo Da Silva Lopes | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 15 | 11 | 73.33% | 0 | 1 | 22 | 6.34 | |
1 | Radoslaw Majecki | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 9 | 33.33% | 0 | 0 | 34 | 6.46 | |
9 | Ahoueke Steeve Kevin Denkey | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 50% | 0 | 2 | 7 | 5.91 | |
36 | Ueda Ayase | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 0 | 31 | 16 | 51.61% | 1 | 8 | 41 | 6.74 | |
11 | Yann Gboho | Tiền vệ công | 1 | 0 | 2 | 23 | 14 | 60.87% | 0 | 0 | 38 | 7.3 | |
4 | Jesper Daland | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 30 | 16 | 53.33% | 0 | 7 | 43 | 6.46 | |
17 | Abu Francis | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 37 | 16 | 43.24% | 0 | 4 | 53 | 6.67 | |
34 | Thibo Somers | Cánh trái | 2 | 0 | 1 | 21 | 12 | 57.14% | 2 | 0 | 45 | 5.55 | |
14 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 0 | 7 | 4 | 57.14% | 0 | 0 | 10 | 5.93 | |
41 | Hugo Siquet | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 2 | 27 | 19 | 70.37% | 8 | 1 | 66 | 6.87 | |
5 | Boris Popovic | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 21 | 15 | 71.43% | 0 | 2 | 40 | 5.86 | |
66 | Christiaan Ravych | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 16 | 10 | 62.5% | 0 | 2 | 35 | 6.92 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ