Vòng 9
01:45 ngày 18/05/2025
Royal Antwerp
Đã kết thúc 0 - 4 Xem Live (0 - 3)
Saint Gilloise
Địa điểm: Bosul Stadium
Thời tiết: Ít mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.95
-0.75
0.95
O 2.75
1.00
U 2.75
0.84
1
4.40
X
3.80
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
1.05
-0.25
0.85
O 1
0.73
U 1
1.12

Diễn biến chính

Royal Antwerp Royal Antwerp
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
6'
match goal 0 - 1 Mohammed Fuseini
Kiến tạo: Anouar Ait El Hadj
Gyrano Kerk match yellow.png
29'
35'
match goal 0 - 2 Mohammed Fuseini
Kiến tạo: Anouar Ait El Hadj
41'
match pen 0 - 3 Franjo Ivanovic
Jairo Riedewald
Ra sân: Tjaronn Chery
match change
46'
Kobe Corbanie
Ra sân: Semm Renders
match change
46'
55'
match yellow.png Kevin Mac Allister
61'
match change Kamiel Van De Perre
Ra sân: Anouar Ait El Hadj
68'
match change Promise David
Ra sân: Franjo Ivanovic
82'
match change Ross Sykes
Ra sân: Kevin Mac Allister
Kadan Young
Ra sân: Gyrano Kerk
match change
82'
Christopher Scott
Ra sân: Mahamadou Doumbia
match change
82'
82'
match change Alessio Castro Montes
Ra sân: Anan Khalaili
82'
match change Kevin Rodriguez
Ra sân: Noah Sadiki
83'
match goal 0 - 4 Promise David
Kiến tạo: Charles Vanhoutte
Toby Alderweireld
Ra sân: Mohamed Bayo
match change
86'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Royal Antwerp Royal Antwerp
Saint Gilloise Saint Gilloise
1
 
Phạt góc
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
17
3
 
Sút trúng cầu môn
 
7
6
 
Sút ra ngoài
 
6
1
 
Cản sút
 
4
9
 
Sút Phạt
 
11
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
537
 
Số đường chuyền
 
343
84%
 
Chuyền chính xác
 
81%
11
 
Phạm lỗi
 
9
0
 
Việt vị
 
1
12
 
Đánh đầu
 
16
7
 
Đánh đầu thành công
 
7
3
 
Cứu thua
 
3
22
 
Rê bóng thành công
 
30
7
 
Đánh chặn
 
2
16
 
Ném biên
 
25
22
 
Cản phá thành công
 
30
9
 
Thử thách
 
9
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
33
 
Long pass
 
28
107
 
Pha tấn công
 
81
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Toby Alderweireld
4
Jairo Riedewald
30
Christopher Scott
11
Kadan Young
2
Kobe Corbanie
15
Yannick Thoelen
16
Mauricio Benitez
75
Andreas Verstraeten
26
Rosen Bozhinov
Royal Antwerp Royal Antwerp 4-2-3-1
3-4-1-2 Saint Gilloise Saint Gilloise
91
Lammens
5
Deman
33
Bosch
6
Odoi
54
Renders
8
Praet
20
Doumbia
10
Balikwis...
9
Chery
7
Kerk
27
Bayo
49
Moris
5
Allister
48
Leysen
28
Machida
25
Khalaili
27
Sadiki
24
Vanhoutt...
22
Niang
10
Hadj
9
Ivanovic
77
2
Fuseini

Substitutes

21
Alessio Castro Montes
26
Ross Sykes
13
Kevin Rodriguez
6
Kamiel Van De Perre
12
Promise David
23
Sofiane Boufal
4
Matias Rasmussen
14
Joachim Imbrechts
20
Marc Giger
Đội hình dự bị
Royal Antwerp Royal Antwerp
Toby Alderweireld 23
Jairo Riedewald 4
Christopher Scott 30
Kadan Young 11
Kobe Corbanie 2
Yannick Thoelen 15
Mauricio Benitez 16
Andreas Verstraeten 75
Rosen Bozhinov 26
Royal Antwerp Saint Gilloise
21 Alessio Castro Montes
26 Ross Sykes
13 Kevin Rodriguez
6 Kamiel Van De Perre
12 Promise David
23 Sofiane Boufal
4 Matias Rasmussen
14 Joachim Imbrechts
20 Marc Giger

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
2.33 Bàn thua
5 Phạt góc 3.33
1.67 Thẻ vàng 3.33
2.33 Sút trúng cầu môn 4.67
57.33% Kiểm soát bóng 42.33%
12 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 2
1.7 Bàn thua 0.4
3.9 Phạt góc 4
2.3 Thẻ vàng 2.5
3 Sút trúng cầu môn 4.2
50.9% Kiểm soát bóng 40.8%
12.8 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Royal Antwerp (44trận)
Chủ Khách
Saint Gilloise (54trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
3
9
6
HT-H/FT-T
1
3
6
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
6
5
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
1
2
1
HT-B/FT-B
5
5
1
11

Royal Antwerp Royal Antwerp
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Tjaronn Chery Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 21 5.89
23 Toby Alderweireld Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
6 Denis Odoi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 60 55 91.67% 1 1 76 6.23
8 Dennis Praet Tiền vệ trụ 1 0 1 57 52 91.23% 2 1 68 5.98
4 Jairo Riedewald Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 27 24 88.89% 0 0 32 6.29
30 Christopher Scott Tiền vệ công 0 0 0 10 9 90% 0 0 12 6.06
7 Gyrano Kerk Cánh phải 1 1 0 13 8 61.54% 0 0 36 6.44
27 Mohamed Bayo Tiền đạo cắm 4 1 0 12 10 83.33% 0 0 26 5.74
5 Olivier Deman Hậu vệ cánh trái 1 0 2 68 56 82.35% 0 2 92 6.14
91 Senne Lammens Thủ môn 0 0 0 53 37 69.81% 0 1 57 5.85
10 Michel-Ange Balikwisha Cánh trái 0 0 0 38 29 76.32% 2 0 56 5.81
33 Zeno Van Den Bosch Trung vệ 0 0 0 62 54 87.1% 0 2 69 5.9
11 Kadan Young Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.9
2 Kobe Corbanie Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 24 88.89% 1 0 31 6.22
20 Mahamadou Doumbia Tiền vệ trụ 3 1 1 49 43 87.76% 0 0 66 6.07
54 Semm Renders Defender 0 0 1 24 17 70.83% 2 0 42 6.3

Saint Gilloise Saint Gilloise
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
49 Anthony Moris Thủ môn 0 0 0 30 24 80% 0 0 40 7.62
28 Koki Machida Trung vệ 0 0 0 26 17 65.38% 1 0 48 6.85
21 Alessio Castro Montes Tiền vệ phải 1 0 0 4 3 75% 0 0 7 6.15
5 Kevin Mac Allister Trung vệ 0 0 0 38 34 89.47% 0 1 62 7.36
26 Ross Sykes Trung vệ 0 0 0 3 3 100% 0 0 3 6.14
22 Ousseynou Niang Cánh trái 3 0 0 25 19 76% 1 0 47 7.02
13 Kevin Rodriguez Tiền đạo cắm 1 1 0 1 1 100% 0 0 3 6.39
10 Anouar Ait El Hadj Tiền vệ công 0 0 3 22 16 72.73% 0 0 30 8.12
24 Charles Vanhoutte Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 42 32 76.19% 3 0 62 8.12
48 Fedde Leysen Trung vệ 0 0 0 26 25 96.15% 0 0 33 7.06
27 Noah Sadiki Tiền vệ trụ 0 0 0 30 26 86.67% 0 1 32 6.66
77 Mohammed Fuseini Tiền đạo cắm 4 2 4 16 12 75% 0 0 30 8.89
6 Kamiel Van De Perre Tiền vệ trụ 0 0 1 15 13 86.67% 0 0 22 6.64
12 Promise David Tiền đạo cắm 3 2 1 3 3 100% 1 1 8 7.38
25 Anan Khalaili Cánh phải 0 0 2 33 26 78.79% 0 1 55 8.2
9 Franjo Ivanovic Tiền đạo cắm 4 2 0 16 11 68.75% 0 2 36 7.49

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ