Kết quả trận Rubin Kazan vs CSKA Moscow, 22h30 ngày 06/11

Vòng Quarterfinals
22:30 ngày 06/11/2024
Rubin Kazan
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
CSKA Moscow
Địa điểm: Kazan Arena
Thời tiết: Nhiều mây, 3℃~4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
1.00
-0.25
0.82
O 2.5
0.85
U 2.5
0.82
1
3.25
X
3.40
2
2.05
Hiệp 1
+0.25
0.68
-0.25
1.19
O 1
0.90
U 1
0.92

Cúp Quốc Gia Nga

Diễn biến - Kết quả Rubin Kazan vs CSKA Moscow

Rubin Kazan Rubin Kazan
Phút
CSKA Moscow CSKA Moscow
Marvin Cuni match yellow.png
10'
17'
match yellow.png Sasa Zdjelar
33'
match yellow.png Igor Diveev
Igor Vujacic match yellow.png
34'
42'
match yellow.png Daniil Krugovoy
Egor Teslenko match yellow.png
53'
Marvin Cuni Goal Disallowed match var
65'
Mirlind Daku match hong pen
89'
90'
match yellow.png Khellven Douglas Silva Oliveira

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rubin Kazan VS CSKA Moscow

Rubin Kazan Rubin Kazan
CSKA Moscow CSKA Moscow
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
4
9
 
Tổng cú sút
 
9
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
3
 
Sút ra ngoài
 
4
17
 
Sút Phạt
 
23
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
3
 
Cứu thua
 
6
65
 
Pha tấn công
 
53
26
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Rubin Kazan vs CSKA Moscow

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1.67 Bàn thua 0.67
3.67 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 6
46% Kiểm soát bóng 67%
15 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 1.1
1.6 Bàn thua 0.7
4.3 Phạt góc 4
2.1 Thẻ vàng 2.2
5.2 Sút trúng cầu môn 5.1
46.5% Kiểm soát bóng 55.9%
14.5 Phạm lỗi 8.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rubin Kazan (39trận)
Chủ Khách
CSKA Moscow (43trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
4
8
2
HT-H/FT-T
3
6
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
2
0
1
HT-H/FT-H
1
1
2
6
HT-B/FT-H
1
1
2
1
HT-T/FT-B
1
3
1
0
HT-H/FT-B
1
0
1
4
HT-B/FT-B
4
3
2
7