Kết quả trận Rukh Vynnyky vs Chernomorets Odessa, 19h30 ngày 25/10

Vòng 11
19:30 ngày 25/10/2024
Rukh Vynnyky
Đã kết thúc 1 - 1 Xem Live (0 - 0)
Chernomorets Odessa
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.79
+0.75
1.05
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
1.53
X
3.60
2
5.25
Hiệp 1
-0.25
0.82
+0.25
1.02
O 0.75
0.80
U 0.75
1.02

VĐQG Ukraine » 30

Diễn biến - Kết quả Rukh Vynnyky vs Chernomorets Odessa

Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
Phút
Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
Ilya Kvasnytsya 1 - 0 match goal
53'
Denis Slyusar match yellow.png
66'
82'
match yellow.png Danylo Udod
83'
match goal 1 - 1 Kiril Popov
Kiến tạo: Bohdan Butko
88'
match yellow.png Bohdan Biloshevskyi
Denys Pidgurskyi match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Rukh Vynnyky VS Chernomorets Odessa

Rukh Vynnyky Rukh Vynnyky
Chernomorets Odessa Chernomorets Odessa
3
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
2
15
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
11
 
Sút ra ngoài
 
0
7
 
Sút Phạt
 
12
47%
 
Kiểm soát bóng
 
53%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
12
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
109
 
Pha tấn công
 
79
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
51

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Rukh Vynnyky vs Chernomorets Odessa

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 0.67
5 Phạt góc 3.67
2.33 Thẻ vàng 1.33
2.33 Sút trúng cầu môn 2
43.33% Kiểm soát bóng 42.67%
13.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 0.6
1 Bàn thua 1.5
4.5 Phạt góc 3.8
1.8 Thẻ vàng 2.2
2.3 Sút trúng cầu môn 1.8
45.8% Kiểm soát bóng 45%
11.7 Phạm lỗi 7.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Rukh Vynnyky (32trận)
Chủ Khách
Chernomorets Odessa (31trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
11
HT-H/FT-T
1
1
2
0
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
1
1
HT-H/FT-H
5
3
2
1
HT-B/FT-H
1
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
1
4
1
HT-B/FT-B
5
4
4
0