Kết quả trận Sagan Tosu vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 26/08


0.96
0.90
0.91
0.89
2.45
3.61
2.37
0.93
0.87
0.77
1.03
VĐQG Nhật Bản » 19
Diễn biến - Kết quả Sagan Tosu vs Gamba Osaka


Ra sân: Yuki Horigome

Kiến tạo: Wataru Harada


Ra sân: Issam Jebali

Ra sân: Ryu Takao
Ra sân: Yuji Ono

Ra sân: Yoshiki Narahara

Ra sân: Taichi Kikuchi


Ra sân: Neta Lavi

Ra sân: Ryotaro Meshino
Ra sân: Kohei Tezuka


Ra sân: Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir

Kiến tạo: Musashi Suzuki

Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sagan Tosu VS Gamba Osaka


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sagan Tosu vs Gamba Osaka
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
44 | Yuki Horigome | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 20 | 17 | 85% | 0 | 0 | 26 | 6.5 | |
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 2 | 0 | 1 | 16 | 11 | 68.75% | 0 | 1 | 24 | 6.8 | |
19 | Kentaro Moriya | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 12 | 6.5 | |
20 | Hwang Seok Ho | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 3 | 59 | 7 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0% | 0 | 0 | 1 | 6.2 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 0 | 0 | 11 | 6.6 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 40 | 30 | 75% | 0 | 2 | 59 | 8.4 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 2 | 1 | 2 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 51 | 7.5 | |
7 | Kohei Tezuka | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 3 | 35 | 32 | 91.43% | 0 | 0 | 42 | 7.2 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 1 | 55 | 7.3 | |
41 | Ryonosuke Kabayama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 7 | 5 | 71.43% | 0 | 0 | 11 | 6.5 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 2 | 0 | 1 | 37 | 27 | 72.97% | 0 | 0 | 58 | 6.8 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 41 | 37 | 90.24% | 0 | 0 | 49 | 6.9 | |
32 | Ayumu Yokoyama | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 0 | 3 | 2 | 66.67% | 0 | 0 | 9 | 6.5 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 0 | 0 | 1 | 28 | 26 | 92.86% | 0 | 1 | 49 | 7.6 | |
27 | Yoshiki Narahara | Forward | 2 | 0 | 0 | 12 | 8 | 66.67% | 0 | 0 | 26 | 6.6 |
Gamba Osaka
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
29 | Hiroyuki Yamamoto | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 52 | 42 | 80.77% | 0 | 0 | 68 | 7.3 | |
1 | Higashiguchi Masaki | Thủ môn | 0 | 0 | 1 | 35 | 28 | 80% | 0 | 0 | 38 | 5.8 | |
7 | Takashi Usami | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 9 | 8 | 88.89% | 0 | 0 | 13 | 6.6 | |
48 | Hideki Ishige | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 2 | 5 | 4 | 80% | 0 | 1 | 10 | 7 | |
2 | Shota Fukuoka | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 83 | 73 | 87.95% | 0 | 2 | 97 | 7 | |
11 | Issam Jebali | Tiền đạo thứ 2 | 5 | 2 | 2 | 14 | 8 | 57.14% | 0 | 2 | 31 | 7 | |
18 | Neta Lavi | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 51 | 49 | 96.08% | 0 | 0 | 57 | 6.9 | |
8 | Ryotaro Meshino | Cánh trái | 3 | 2 | 2 | 36 | 31 | 86.11% | 0 | 0 | 49 | 7 | |
47 | Juan Matheus Alano Nascimento | Tiền vệ phải | 4 | 1 | 3 | 45 | 40 | 88.89% | 0 | 0 | 66 | 7.4 | |
23 | Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 1 | 1 | 44 | 41 | 93.18% | 0 | 2 | 57 | 6.8 | |
13 | Ryu Takao | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 21 | 84% | 0 | 0 | 42 | 6.5 | |
24 | Keisuke Kurokawa | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 44 | 40 | 90.91% | 0 | 2 | 73 | 7 | |
16 | Yota Sato | Trung vệ | 2 | 1 | 1 | 96 | 89 | 92.71% | 0 | 6 | 112 | 7.6 | |
33 | Shinya Nakano | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 14 | 13 | 92.86% | 0 | 0 | 19 | 6.5 | |
37 | Hiroto Yamami | Tiền đạo thứ 2 | 2 | 1 | 1 | 7 | 6 | 85.71% | 0 | 1 | 9 | 7.6 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ