Kết quả trận Sagan Tosu vs Nagoya Grampus, 13h00 ngày 04/03


0.92
0.94
0.77
1.03
3.03
3.18
2.17
1.14
0.66
0.81
0.99
VĐQG Nhật Bản » 20
Diễn biến - Kết quả Sagan Tosu vs Nagoya Grampus



Ra sân: Kensuke Nagai

Ra sân: Naoyuki Fujita


Ra sân: Jun Nishikawa

Ra sân: Yuto Iwasaki


Ra sân: Ryuji Izumi

Ra sân: Yuki Nogami

Ra sân: Kasper Junker
Kiến tạo: So Kawahara

Ra sân: Cayman Togashi

Ra sân: Fuchi Honda


Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Sagan Tosu VS Nagoya Grampus


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Sagan Tosu vs Nagoya Grampus
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Sagan Tosu
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
14 | Naoyuki Fujita | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 50 | 42 | 84% | 0 | 1 | 59 | 6.8 | |
10 | Yuji Ono | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 24 | 6.2 | |
6 | Akito Fukuta | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 1 | 65 | 58 | 89.23% | 0 | 0 | 95 | 7.4 | |
22 | Cayman Togashi | Tiền đạo cắm | 1 | 0 | 1 | 16 | 14 | 87.5% | 0 | 1 | 29 | 6.4 | |
71 | Park Ir-Kyu | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 44 | 30 | 68.18% | 0 | 2 | 60 | 8.1 | |
24 | Yoichi Naganuma | Tiền vệ phải | 3 | 2 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 3 | 56 | 7.2 | |
29 | Yuto Iwasaki | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 6 | 1 | 16.67% | 0 | 1 | 17 | 6.3 | |
2 | Kosuke Yamazaki | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 73 | 62 | 84.93% | 0 | 1 | 81 | 7.2 | |
18 | Jun Nishikawa | Cánh phải | 1 | 1 | 0 | 23 | 15 | 65.22% | 0 | 2 | 40 | 6.3 | |
8 | Fuchi Honda | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 23 | 20 | 86.96% | 0 | 1 | 35 | 6.7 | |
41 | Ryonosuke Kabayama | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 2 | 2 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6 | |
42 | Wataru Harada | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 53 | 39 | 73.58% | 0 | 1 | 71 | 7.1 | |
5 | So Kawahara | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 3 | 82 | 67 | 81.71% | 0 | 1 | 94 | 7.4 | |
23 | Taichi Kikuchi | Tiền vệ công | 1 | 1 | 0 | 13 | 8 | 61.54% | 0 | 0 | 23 | 6.6 |
Nagoya Grampus
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mitchell James Langerak | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 27 | 22 | 81.48% | 0 | 0 | 33 | 6.9 | |
6 | Takuji Yonemoto | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 2 | 62 | 51 | 82.26% | 0 | 1 | 82 | 7.4 | |
18 | Kensuke Nagai | Tiền đạo cắm | 2 | 1 | 0 | 20 | 9 | 45% | 0 | 0 | 29 | 6.3 | |
9 | Noriyoshi Sakai | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 1 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 5 | 6.5 | |
3 | Maruyama Yuuichi | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 61 | 45 | 73.77% | 0 | 0 | 75 | 6.9 | |
2 | Yuki Nogami | Trung vệ | 1 | 1 | 1 | 33 | 25 | 75.76% | 0 | 2 | 46 | 6.8 | |
15 | Sho Inagaki | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 1 | 52 | 45 | 86.54% | 0 | 2 | 67 | 7 | |
77 | Kasper Junker | Tiền đạo cắm | 3 | 2 | 1 | 17 | 11 | 64.71% | 0 | 1 | 35 | 6.9 | |
4 | Shinnosuke Nakatani | Trung vệ | 1 | 0 | 1 | 75 | 57 | 76% | 0 | 4 | 92 | 7.6 | |
10 | Mateus dos Santos Castro | Cánh phải | 6 | 1 | 0 | 39 | 29 | 74.36% | 0 | 0 | 67 | 7.1 | |
7 | Ryuji Izumi | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 3 | 40 | 30 | 75% | 0 | 4 | 62 | 7.5 | |
34 | Takuya Uchida | Tiền vệ công | 0 | 0 | 0 | 5 | 3 | 60% | 0 | 0 | 8 | 6.3 | |
92 | Leonardo Benedito da Silva | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 6 | 6.2 | |
17 | Ryoya Morishita | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 10 | 71.43% | 0 | 1 | 34 | 6.8 | |
13 | Haruya Fujii | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 60 | 51 | 85% | 0 | 0 | 78 | 7.3 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ