Vòng 15
12:00 ngày 11/05/2025
Sagan Tosu
Đã kết thúc 0 - 0 Xem Live (0 - 0)
Ventforet Kofu
Địa điểm: Tosu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.86
+0.25
1.02
O 2
0.87
U 2
1.01
1
2.07
X
3.10
2
3.70
Hiệp 1
-0.25
1.29
+0.25
0.67
O 0.5
0.44
U 0.5
1.50

Diễn biến chính

Sagan Tosu Sagan Tosu
Phút
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
46'
match change Kotatsu Kumakura
Ra sân: Yudai Tanaka
58'
match change Hikaru Endo
Ra sân: Valdemir de Oliveira Soares
58'
match change Yoshiki Torikai
Ra sân: Kazushi Mitsuhira
Daichi Suzuki
Ra sân: Shion Shinkawa
match change
60'
Shota Hino
Ra sân: Kenta Nishizawa
match change
69'
Jun Nishikawa
Ra sân: Vykintas Slivka
match change
69'
74'
match yellow.png Koki Oshima
77'
match change Yamato Naito
Ra sân: Koki Oshima
80'
match change Keisuke Sato
Ra sân: Sho Araki
Yuki Horigome
Ra sân: Nagi Matsumoto
match change
80'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Sagan Tosu Sagan Tosu
Ventforet Kofu Ventforet Kofu
7
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
1
3
 
Tổng cú sút
 
5
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
3
12
 
Sút Phạt
 
11
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
8
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
2
2
 
Cứu thua
 
1
86
 
Pha tấn công
 
57
36
 
Tấn công nguy hiểm
 
24

Đội hình xuất phát

Substitutes

18
Shota Hino
44
Yuki Horigome
4
Yuta Imazu
23
Fumiya Kitajima
5
Shiva Tafari Nagasawa
11
Jun Nishikawa
1
Arnau Riera Rodriguez
19
Daichi Suzuki
Sagan Tosu Sagan Tosu 3-4-2-1
3-4-2-1 Ventforet Kofu Ventforet Kofu
12
Izumori
32
Ogawa
37
Morishit...
13
Inoue
7
Arai
2
Matsumot...
33
Nishiya
91
Uehara
16
Nishizaw...
77
Slivka
47
Shinkawa
1
Kawata
17
Tsuchiya
3
Son
40
Mancha
7
Araki
16
Hayashid...
48
Soares
19
Miyazaki
29
Oshima
14
Tanaka
9
Mitsuhir...

Substitutes

20
Hikaru Endo
97
John Higashi
5
Taiju Ichinose
22
Yuta Koide
11
Kotatsu Kumakura
44
Yamato Naito
24
Keisuke Sato
10
Yoshiki Torikai
4
Hideomi Yamamoto
Đội hình dự bị
Sagan Tosu Sagan Tosu
Shota Hino 18
Yuki Horigome 44
Yuta Imazu 4
Fumiya Kitajima 23
Shiva Tafari Nagasawa 5
Jun Nishikawa 11
Arnau Riera Rodriguez 1
Daichi Suzuki 19
Sagan Tosu Ventforet Kofu
20 Hikaru Endo
97 John Higashi
5 Taiju Ichinose
22 Yuta Koide
11 Kotatsu Kumakura
44 Yamato Naito
24 Keisuke Sato
10 Yoshiki Torikai
4 Hideomi Yamamoto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.67
0.33 Bàn thua
5 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 3.67
49.33% Kiểm soát bóng 53.67%
8.33 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 0.5
0.9 Bàn thua 0.6
4.6 Phạt góc 3.9
0.8 Thẻ vàng 1.1
3.1 Sút trúng cầu môn 2.6
50.3% Kiểm soát bóng 45.3%
8.5 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Sagan Tosu (18trận)
Chủ Khách
Ventforet Kofu (19trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
2
1
3
HT-H/FT-T
1
1
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
1
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
1
1
1
HT-B/FT-B
1
2
2
1