Vòng 32
02:05 ngày 04/05/2025
Saint Etienne
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (0 - 1)
Monaco
Địa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.95
-1.25
0.95
O 3.5
0.88
U 3.5
0.98
1
5.00
X
4.60
2
1.50
Hiệp 1
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 0.5
0.18
U 0.5
3.60

Diễn biến chính

Saint Etienne Saint Etienne
Phút
Monaco Monaco
2'
match goal 0 - 1 Maghnes Akliouche
Kiến tạo: Caio Henrique Oliveira Silva
14'
match change Breel Donald Embolo
Ra sân: Mika Bierith
Ibrahima Wadji
Ra sân: Djyilian N'Guessan
match change
46'
63'
match change Elmutasem El Masrati
Ra sân: Soungoutou Magassa
63'
match change Vanderson de Oliveira Campos
Ra sân: Jordan Teze
Zurab Davitashvili 1 - 1
Kiến tạo: Florian Tardiau
match goal
65'
68'
match goal 1 - 2 Elmutasem El Masrati
Kiến tạo: Denis Lemi Zakaria Lako Lado
Benjamin Old
Ra sân: Irvin Cardona
match change
71'
Louis Mouton
Ra sân: Aimen Moueffek
match change
72'
78'
match goal 1 - 3 Folarin Balogun
Kiến tạo: Maghnes Akliouche
82'
match change Krepin Diatta
Ra sân: Maghnes Akliouche
82'
match change Eliesse Ben Seghir
Ra sân: Breel Donald Embolo
Yvann Macon
Ra sân: Dennis Appiah
match change
90'
Ibrahim Sissoko
Ra sân: Florian Tardiau
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Etienne Saint Etienne
Monaco Monaco
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
13
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
7
12
 
Sút Phạt
 
15
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
511
 
Số đường chuyền
 
339
82%
 
Chuyền chính xác
 
77%
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
26
 
Đánh đầu
 
24
16
 
Đánh đầu thành công
 
9
3
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
21
5
 
Substitution
 
5
4
 
Đánh chặn
 
6
25
 
Ném biên
 
25
16
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
12
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
21
 
Long pass
 
29
113
 
Pha tấn công
 
88
54
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Yvann Macon
14
Louis Mouton
9
Ibrahim Sissoko
25
Ibrahima Wadji
11
Benjamin Old
26
Lamine Fomba
1
Brice Maubleu
21
Dylan Batubinsika
5
Yunis Abdelhamid
Saint Etienne Saint Etienne 4-3-3
4-4-2 Monaco Monaco
30
Larsonne...
19
Petrot
3
Nade
13
Bernauer
8
Appiah
10
Tardiau
4
Ekwah
29
Moueffek
22
Davitash...
63
N'Guessa...
7
Cardona
16
Kohn
4
Teze
17
Singo
13
Elebi
12
Silva
11
Akliouch...
6
Lado
88
Magassa
18
Minamino
9
Balogun
14
Bierith

Substitutes

2
Vanderson de Oliveira Campos
8
Elmutasem El Masrati
7
Eliesse Ben Seghir
27
Krepin Diatta
36
Breel Donald Embolo
20
Kassoum Ouattara
21
George Ilenikhena
22
Mohammed Salisu Abdul Karim
1
Radoslaw Majecki
Đội hình dự bị
Saint Etienne Saint Etienne
Yvann Macon 27
Louis Mouton 14
Ibrahim Sissoko 9
Ibrahima Wadji 25
Benjamin Old 11
Lamine Fomba 26
Brice Maubleu 1
Dylan Batubinsika 21
Yunis Abdelhamid 5
Saint Etienne Monaco
2 Vanderson de Oliveira Campos
8 Elmutasem El Masrati
7 Eliesse Ben Seghir
27 Krepin Diatta
36 Breel Donald Embolo
20 Kassoum Ouattara
21 George Ilenikhena
22 Mohammed Salisu Abdul Karim
1 Radoslaw Majecki

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
2 Bàn thua 1.67
6 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 1
4 Sút trúng cầu môn 4.33
56% Kiểm soát bóng 49%
12.33 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.5
2.1 Bàn thua 1
5.9 Phạt góc 5.5
1.8 Thẻ vàng 1.7
4.1 Sút trúng cầu môn 4.9
51.7% Kiểm soát bóng 52.1%
13 Phạm lỗi 13.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Etienne (35trận)
Chủ Khách
Monaco (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
7
5
HT-H/FT-T
2
4
6
2
HT-B/FT-T
1
0
2
2
HT-T/FT-H
0
1
0
4
HT-H/FT-H
0
2
3
2
HT-B/FT-H
3
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
6
2
2
4

Saint Etienne Saint Etienne
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Appiah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 36 23 63.89% 1 2 66 6.11
9 Ibrahim Sissoko Tiền đạo cắm 0 0 0 4 3 75% 0 1 4 6.09
10 Florian Tardiau Tiền vệ trụ 1 0 2 69 60 86.96% 2 0 84 6.23
25 Ibrahima Wadji Tiền đạo cắm 1 0 0 15 13 86.67% 0 2 20 6.1
7 Irvin Cardona Tiền đạo cắm 2 0 0 20 14 70% 0 0 28 5.9
3 Mickael Nade Trung vệ 0 0 1 51 48 94.12% 0 1 65 6.55
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 33 25 75.76% 0 1 43 6
13 Maxime Bernauer Trung vệ 0 0 0 73 61 83.56% 0 1 89 5.97
19 Leo Petrot Hậu vệ cánh trái 0 0 2 47 39 82.98% 2 6 69 7.07
27 Yvann Macon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 4 2 50% 1 0 6 5.96
22 Zurab Davitashvili Cánh phải 2 1 2 27 23 85.19% 3 0 43 7.27
29 Aimen Moueffek Tiền vệ trụ 1 0 1 25 19 76% 0 0 42 6.06
11 Benjamin Old Cánh trái 0 0 0 14 12 85.71% 1 0 16 5.89
4 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 2 0 1 71 59 83.1% 0 1 79 5.88
14 Louis Mouton Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 11 10 90.91% 3 0 18 6.09
63 Djyilian N'Guessan Tiền đạo cắm 0 0 1 6 5 83.33% 0 1 13 6.25

Monaco Monaco
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Takumi Minamino Cánh trái 2 0 3 24 15 62.5% 1 0 42 6.71
36 Breel Donald Embolo Tiền đạo cắm 1 0 0 15 12 80% 0 0 22 6.16
6 Denis Lemi Zakaria Lako Lado Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 26 21 80.77% 0 1 41 7.35
12 Caio Henrique Oliveira Silva Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 30 63.83% 4 0 82 8.23
27 Krepin Diatta Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6.11
16 Philipp Kohn Thủ môn 0 0 0 28 16 57.14% 0 0 32 5.83
4 Jordan Teze Hậu vệ cánh phải 1 1 2 26 22 84.62% 6 0 52 7.33
17 Wilfried Stephane Singo Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 1 40 6.76
8 Elmutasem El Masrati Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 5 5 100% 0 0 8 7.25
9 Folarin Balogun Tiền đạo cắm 3 2 0 17 12 70.59% 0 3 34 7.6
2 Vanderson de Oliveira Campos Hậu vệ cánh phải 0 0 0 10 8 80% 0 0 19 6.44
11 Maghnes Akliouche Cánh phải 4 2 1 27 20 74.07% 2 1 47 8.15
14 Mika Bierith Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 0 6 6.38
88 Soungoutou Magassa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 30 85.71% 0 1 46 6.75
13 Christian Mawissa Elebi Trung vệ 0 0 0 34 30 88.24% 0 2 41 6.6
7 Eliesse Ben Seghir Cánh trái 0 0 0 4 4 100% 0 0 7 6.19

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ