Vòng 34
02:00 ngày 18/05/2025
Saint Etienne
Đã kết thúc 2 - 3 Xem Live (1 - 2)
Toulouse
Địa điểm: Geoffroy-Guichard Stade
Thời tiết: Trong lành, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.93
+0.5
0.95
O 3
0.99
U 3
0.89
1
1.93
X
4.00
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.02
+0.25
0.84
O 1.25
1.01
U 1.25
0.85

Diễn biến chính

Saint Etienne Saint Etienne
Phút
Toulouse Toulouse
10'
match goal 0 - 1 Waren Hakon Christofer Kamanzi
Kiến tạo: Yann Gboho
15'
match goal 0 - 2 Joshua King
Kiến tạo: Frank Magri
Benjamin Bouchouari
Ra sân: Aimen Moueffek
match change
23'
Ibrahima Wadji match yellow.png
30'
Florian Tardiau 1 - 2 match goal
38'
Dylan Batubinsika
Ra sân: Maxime Bernauer
match change
46'
58'
match goal 1 - 3 Yann Gboho
Kiến tạo: Joshua King
59'
match change Zakaria Aboukhlal
Ra sân: Joshua King
Dylan Batubinsika 2 - 3
Kiến tạo: Zurab Davitashvili
match goal
63'
Benjamin Old
Ra sân: Ibrahima Wadji
match change
69'
70'
match yellow.png Cristhian Casseres Jr
Zurab Davitashvili match yellow.png
70'
72'
match change Rafik Messali
Ra sân: Djibril Sidibe
Djyilian N'Guessan
Ra sân: Irvin Cardona
match change
83'
Benjamin Bouchouari match yellow.png
84'
86'
match change Umit Akdag
Ra sân: Waren Hakon Christofer Kamanzi
86'
match change Shavy Babicka
Ra sân: Frank Magri
90'
match yellow.png Guillaume Restes

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Etienne Saint Etienne
Toulouse Toulouse
match ok
Giao bóng trước
7
 
Phạt góc
 
6
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
2
18
 
Tổng cú sút
 
17
7
 
Sút trúng cầu môn
 
9
7
 
Sút ra ngoài
 
6
4
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
10
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
591
 
Số đường chuyền
 
450
90%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
7
0
 
Việt vị
 
4
26
 
Đánh đầu
 
26
14
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
5
19
 
Rê bóng thành công
 
17
4
 
Substitution
 
4
12
 
Đánh chặn
 
13
20
 
Ném biên
 
10
1
 
Dội cột/xà
 
0
19
 
Cản phá thành công
 
17
13
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
23
 
Long pass
 
27
141
 
Pha tấn công
 
82
79
 
Tấn công nguy hiểm
 
45

Đội hình xuất phát

Substitutes

21
Dylan Batubinsika
11
Benjamin Old
6
Benjamin Bouchouari
63
Djyilian N'Guessan
1
Brice Maubleu
5
Yunis Abdelhamid
14
Louis Mouton
17
Pierre Cornud
28
Igor Miladinovic
Saint Etienne Saint Etienne 4-3-3
3-4-3 Toulouse Toulouse
30
Larsonne...
19
Petrot
3
Nade
13
Bernauer
8
Appiah
10
Tardiau
4
Ekwah
29
Moueffek
22
Davitash...
25
Wadji
7
Cardona
50
Restes
29
Canvot
4
Cresswel...
3
McKenzie
19
Sidibe
23
Jr
8
Sierro
12
Kamanzi
10
Gboho
9
Magri
13
King

Substitutes

7
Zakaria Aboukhlal
6
Umit Akdag
80
Shavy Babicka
22
Rafik Messali
21
Miha Zajc
16
Kjetil Haug
37
Ehdy Zuliani
31
Noah Edjouma
39
Mathis Saka
Đội hình dự bị
Saint Etienne Saint Etienne
Dylan Batubinsika 21
Benjamin Old 11
Benjamin Bouchouari 6
Djyilian N'Guessan 63
Brice Maubleu 1
Yunis Abdelhamid 5
Louis Mouton 14
Pierre Cornud 17
Igor Miladinovic 28
Saint Etienne Toulouse
7 Zakaria Aboukhlal
6 Umit Akdag
80 Shavy Babicka
22 Rafik Messali
21 Miha Zajc
16 Kjetil Haug
37 Ehdy Zuliani
31 Noah Edjouma
39 Mathis Saka

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.33
6 Phạt góc 4.67
1 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 6.33
56% Kiểm soát bóng 40%
12.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.5 Bàn thắng 1.3
2.1 Bàn thua 1.7
5.9 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.6
4.1 Sút trúng cầu môn 5.1
51.7% Kiểm soát bóng 43%
13 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Etienne (35trận)
Chủ Khách
Toulouse (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
8
3
3
HT-H/FT-T
2
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
0
2
2
5
HT-B/FT-H
3
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
0
4
2
HT-B/FT-B
6
2
4
4

Saint Etienne Saint Etienne
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Dennis Appiah Hậu vệ cánh phải 0 0 0 61 50 81.97% 5 2 88 7.32
10 Florian Tardiau Tiền vệ trụ 4 1 1 82 73 89.02% 0 2 99 7.73
25 Ibrahima Wadji Tiền đạo cắm 1 0 0 13 13 100% 1 0 22 6.04
7 Irvin Cardona Tiền đạo cắm 2 0 2 27 22 81.48% 8 1 50 6.73
3 Mickael Nade Trung vệ 0 0 0 63 60 95.24% 0 2 78 6.83
30 Gautier Larsonneur Thủ môn 0 0 0 25 24 96% 0 0 37 6.78
21 Dylan Batubinsika Trung vệ 2 1 0 43 37 86.05% 0 3 50 7.55
13 Maxime Bernauer Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 48 6.24
19 Leo Petrot Hậu vệ cánh trái 0 0 1 42 38 90.48% 3 0 66 6.77
22 Zurab Davitashvili Cánh phải 4 2 6 27 25 92.59% 9 0 53 7.23
29 Aimen Moueffek Tiền vệ trụ 1 0 0 12 10 83.33% 1 0 17 5.79
6 Benjamin Bouchouari Tiền vệ trụ 1 0 0 64 59 92.19% 0 0 79 6.63
11 Benjamin Old Cánh trái 0 0 2 5 5 100% 3 0 14 6.15
4 Pierre Ekwah Tiền vệ phòng ngự 3 3 1 75 66 88% 0 2 89 7.68
63 Djyilian N'Guessan Tiền đạo cắm 0 0 0 5 4 80% 0 1 9 6.36

Toulouse Toulouse
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Joshua King Tiền đạo cắm 5 2 1 19 14 73.68% 0 3 36 7.83
19 Djibril Sidibe Hậu vệ cánh phải 0 0 2 40 34 85% 4 0 52 7.24
8 Vincent Sierro Tiền vệ trụ 2 1 2 59 53 89.83% 0 2 73 7.4
23 Cristhian Casseres Jr Tiền vệ trụ 1 0 0 53 50 94.34% 5 2 68 7.05
3 Mark McKenzie Trung vệ 0 0 0 41 36 87.8% 0 0 63 6.94
7 Zakaria Aboukhlal Cánh phải 2 1 0 5 4 80% 0 0 17 6.1
10 Yann Gboho Cánh trái 2 1 1 35 26 74.29% 1 0 49 8.12
12 Waren Hakon Christofer Kamanzi Hậu vệ cánh phải 3 3 3 29 26 89.66% 3 0 65 8.34
4 Charlie Cresswell Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 3 66 7.18
80 Shavy Babicka Cánh phải 1 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 6.02
9 Frank Magri Tiền đạo cắm 1 1 4 18 14 77.78% 1 0 34 7.83
6 Umit Akdag Trung vệ 0 0 0 5 5 100% 0 0 5 6.03
50 Guillaume Restes Thủ môn 0 0 0 35 21 60% 0 0 48 6.44
22 Rafik Messali Trung vệ 0 0 1 9 7 77.78% 0 1 16 6.47
29 Jaydee Canvot Trung vệ 0 0 1 43 36 83.72% 0 1 53 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ