Kết quả trận Saint Gilloise vs Toulouse, 23h50 ngày 21/09


0.78
0.92
0.83
0.77
2.08
3.18
3.03
1.07
0.58
0.80
0.80
Cúp C2 Châu Âu
Diễn biến - Kết quả Saint Gilloise vs Toulouse





Ra sân: Zakaria Aboukhlal



Ra sân: Cristhian Casseres Jr

Ra sân: Aron Donnum
Ra sân: Gustaf Nilsson

Ra sân: Charles Vanhoutte


Kiến tạo: Cameron Puertas



Ra sân: Thijs Dallinga

Ra sân: Gabriel Suazo
Ra sân: Cameron Puertas


Ra sân: Loic Lapoussin



Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Saint Gilloise VS Toulouse


Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Saint Gilloise vs Toulouse
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Saint Gilloise
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
49 | Anthony Moris | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 5 | 6.35 | |
16 | Christian Burgess | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 6 | 6 | 100% | 0 | 0 | 7 | 6.34 | |
29 | Gustaf Nilsson | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 4 | 4 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
8 | Jean Thierry Lazare Amani | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 5 | 4 | 80% | 1 | 0 | 10 | 6.22 | |
21 | Alessio Castro Montes | Tiền vệ phải | 0 | 0 | 0 | 11 | 6 | 54.55% | 3 | 0 | 18 | 6.4 | |
5 | Kevin Mac Allister | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 13 | 6.46 | |
10 | Loic Lapoussin | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 11 | 6.01 | |
23 | Cameron Puertas | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 14 | 6.01 | |
24 | Charles Vanhoutte | Tiền vệ phòng ngự | 0 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 11 | 6.03 | |
48 | Fedde Leysen | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 10 | 9 | 90% | 0 | 0 | 20 | 6.58 | |
27 | Noah Sadiki | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 7 | 7 | 100% | 0 | 0 | 8 | 6.34 |
Toulouse
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3 | Mikkel Desler | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 8 | 7 | 87.5% | 0 | 0 | 12 | 6.34 | |
8 | Vincent Sierro | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 10 | 8 | 80% | 0 | 0 | 15 | 6.26 | |
17 | Gabriel Suazo | Hậu vệ cánh trái | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
20 | Niklas Schmidt | Midfielder | 0 | 0 | 0 | 8 | 6 | 75% | 1 | 0 | 12 | 6.26 | |
2 | Rasmus Nicolaisen | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 22 | 21 | 95.45% | 0 | 1 | 26 | 6.72 | |
15 | Aron Donnum | Tiền vệ trái | 0 | 0 | 0 | 4 | 2 | 50% | 0 | 0 | 8 | 6.1 | |
6 | Logan Costa | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 13 | 11 | 84.62% | 0 | 0 | 16 | 6.53 | |
24 | Cristhian Casseres Jr | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 0 | 11 | 10 | 90.91% | 0 | 0 | 14 | 6.34 | |
9 | Thijs Dallinga | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 6 | 2 | 33.33% | 0 | 0 | 8 | 6.22 | |
7 | Zakaria Aboukhlal | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.02 | |
50 | Guillaume Restes | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 0 | 5 | 6.34 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ