Vòng 5
21:00 ngày 18/05/2025
Saint Johnstone
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Dundee
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Trong lành, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.85
-0.25
1.03
O 2.75
0.99
U 2.75
0.85
1
2.15
X
3.40
2
3.00
Hiệp 1
+0
1.16
-0
0.76
O 0.5
0.33
U 0.5
2.20

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Dundee Dundee
27'
match yellow.png Clark Robertson
28'
match goal 0 - 1 Lyall Cameron
Kiến tạo: Simon Murray
Victor Alfredo Griffith Mullins match yellow.png
46'
Graham Carey
Ra sân: Stephen Duke-McKenna
match change
46'
Jason Holt match yellow.png
54'
Elliot Watt
Ra sân: Jason Holt
match change
66'
Adama Sidibeh match yellow.png
67'
79'
match change Finlay Robertson
Ra sân: Seb Palmer-Houlden
Callan Hamill
Ra sân: Elliot Watt
match change
82'
90'
match pen 0 - 2 Lyall Cameron
90'
match change Charlie Reilly
Ra sân: Simon Murray

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Dundee Dundee
1
 
Phạt góc
 
9
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
3
 
Thẻ vàng
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
18
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
11
 
Sút ra ngoài
 
12
8
 
Sút Phạt
 
10
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
406
 
Số đường chuyền
 
224
83%
 
Chuyền chính xác
 
69%
10
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
3
32
 
Đánh đầu
 
42
20
 
Đánh đầu thành công
 
17
3
 
Cứu thua
 
1
19
 
Rê bóng thành công
 
22
13
 
Đánh chặn
 
6
34
 
Ném biên
 
18
19
 
Cản phá thành công
 
22
3
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
25
 
Long pass
 
26
94
 
Pha tấn công
 
73
41
 
Tấn công nguy hiểm
 
58

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Graham Carey
44
Elliot Watt
55
Callan Hamill
37
Sam Curtis
17
Maksym Kucheriavyi
9
Uche Ikpeazu
31
Craig Hepburn
45
Jackson Mylchreest
Saint Johnstone Saint Johnstone 4-3-2-1
4-3-3 Dundee Dundee
20
Sinclair
19
Steven
23
Sprangle...
4
Balodis
46
Franczak
6
Mullins
7
Holt
21
Duke-McK...
24
McPake
27
Kirk
16
Sidibeh
31
Carson
4
Astley
5
Shaughne...
3
Robertso...
21
Larkeche
8
Mulligan
29
Villarre...
10
Cameron
23
Palmer-H...
15
Murray
7
Tiffoney

Substitutes

19
Finlay Robertson
18
Charlie Reilly
28
Mohamad Sylla
20
Billy Koumetio
12
Imari Samuels
1
Jon Mccracken
26
Scott Fraser
50
Aaron Martin Donnelly
14
Cesar Garza
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Graham Carey 11
Elliot Watt 44
Callan Hamill 55
Sam Curtis 37
Maksym Kucheriavyi 17
Uche Ikpeazu 9
Craig Hepburn 31
Jackson Mylchreest 45
Saint Johnstone Dundee
19 Finlay Robertson
18 Charlie Reilly
28 Mohamad Sylla
20 Billy Koumetio
12 Imari Samuels
1 Jon Mccracken
26 Scott Fraser
50 Aaron Martin Donnelly
14 Cesar Garza

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 1.33
4 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 2
3.33 Sút trúng cầu môn 6
56.33% Kiểm soát bóng 50%
10.33 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.7
1.9 Bàn thua 1.9
3.9 Phạt góc 5.9
1.9 Thẻ vàng 1.7
2.7 Sút trúng cầu môn 5.1
49.6% Kiểm soát bóng 42.9%
11.2 Phạm lỗi 10.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (47trận)
Chủ Khách
Dundee (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
11
7
8
HT-H/FT-T
4
4
2
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
0
1
1
0
HT-T/FT-B
1
1
4
0
HT-H/FT-B
1
2
1
2
HT-B/FT-B
10
2
4
6

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Graham Carey Tiền vệ trái 0 0 1 18 12 66.67% 3 0 29 5.86
7 Jason Holt Tiền vệ trụ 0 0 1 38 34 89.47% 0 1 50 6.4
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 1 77 70 90.91% 0 2 92 6.89
21 Stephen Duke-McKenna Tiền vệ công 0 0 1 13 13 100% 3 0 26 6.5
20 Ross Sinclair Thủ môn 0 0 0 22 14 63.64% 0 0 31 6.12
44 Elliot Watt Tiền vệ trụ 0 0 0 8 8 100% 0 0 9 6
4 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 51 45 88.24% 0 3 71 6.29
6 Victor Alfredo Griffith Mullins Defender 2 0 1 31 26 83.87% 0 2 43 6.27
24 Joshua McPake Tiền vệ phải 2 0 1 32 26 81.25% 2 2 58 7.08
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 3 0 1 16 13 81.25% 0 0 24 5.98
19 Taylor Steven Cánh phải 1 0 4 36 28 77.78% 6 0 72 7.43
46 Filip Franczak Tiền vệ phải 0 0 0 33 28 84.85% 1 3 73 6.98
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 3 0 2 26 17 65.38% 1 7 46 5.98
55 Callan Hamill 2 1 0 5 2 40% 0 0 9 6.02

Dundee Dundee
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
31 Trevor Carson Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 29 6.78
3 Clark Robertson Trung vệ 0 0 1 13 9 69.23% 0 1 29 7.02
5 Joseph Shaughnessy Trung vệ 0 0 0 14 11 78.57% 0 4 30 7.44
15 Simon Murray Tiền đạo cắm 4 1 2 8 4 50% 2 1 29 7.33
29 Juan Antonio Portales Villarreal Trung vệ 1 0 0 32 21 65.63% 0 5 47 7.47
7 Scott Tiffoney Cánh trái 0 0 1 18 13 72.22% 2 1 39 6.58
19 Finlay Robertson Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 1 0 2 6.09
10 Lyall Cameron Tiền vệ trụ 5 3 0 36 30 83.33% 11 0 71 8.94
8 Josh Mulligan Tiền vệ phải 1 0 0 24 18 75% 1 0 42 6.84
18 Charlie Reilly Tiền vệ trái 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.12
4 Ryan Astley Trung vệ 0 0 0 13 7 53.85% 0 1 33 6.89
21 Ziyad Larkeche Hậu vệ cánh trái 4 1 0 24 18 75% 2 2 61 8.15
23 Seb Palmer-Houlden Tiền đạo cắm 0 0 0 11 5 45.45% 1 2 21 6.09

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ