Vòng 2
21:00 ngày 03/05/2025
Saint Johnstone
Đã kết thúc 0 - 2 Xem Live (0 - 1)
Kilmarnock
Địa điểm: McDiarmid Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.81
-0.25
1.09
O 2.25
1.02
U 2.25
0.86
1
3.00
X
3.30
2
2.25
Hiệp 1
+0
1.11
-0
0.76
O 0.5
0.44
U 0.5
1.60

Diễn biến chính

Saint Johnstone Saint Johnstone
Phút
Kilmarnock Kilmarnock
12'
match goal 0 - 1 David Watson
Kiến tạo: Corrie Ndaba
Uche Ikpeazu match yellow.png
26'
46'
match change Rory McKenzie
Ra sân: Bobby Wales
51'
match var Rory McKenzie Penalty awarded
53'
match pen 0 - 2 Danny Armstrong
Nicky Clark
Ra sân: Victor Alfredo Griffith Mullins
match change
65'
Adama Sidibeh
Ra sân: Mackenzie Kirk
match change
65'
Elliot Watt match yellow.png
66'
74'
match yellow.png Danny Armstrong
77'
match change Kyle Vassell
Ra sân: Danny Armstrong
77'
match change Marley Watkins
Ra sân: Bruce Anderson
Filip Franczak
Ra sân: Joshua McPake
match change
79'
87'
match change Calvin Ramsay
Ra sân: Fraser Murray
89'
match change Liam Polworth
Ra sân: David Watson

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Johnstone Saint Johnstone
Kilmarnock Kilmarnock
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
1
18
 
Tổng cú sút
 
12
3
 
Sút trúng cầu môn
 
4
9
 
Sút ra ngoài
 
5
6
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
12
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
474
 
Số đường chuyền
 
219
75%
 
Chuyền chính xác
 
45%
12
 
Phạm lỗi
 
16
2
 
Việt vị
 
1
54
 
Đánh đầu
 
56
31
 
Đánh đầu thành công
 
24
2
 
Cứu thua
 
3
7
 
Rê bóng thành công
 
11
6
 
Đánh chặn
 
5
32
 
Ném biên
 
15
7
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
10
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
18
 
Long pass
 
22
117
 
Pha tấn công
 
83
45
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Adama Sidibeh
10
Nicky Clark
46
Filip Franczak
37
Sam Curtis
29
Benjamin Mbunga Kimpioka
17
Maksym Kucheriavyi
21
Stephen Duke-McKenna
7
Jason Holt
20
Ross Sinclair
Saint Johnstone Saint Johnstone 3-4-2-1
4-4-2 Kilmarnock Kilmarnock
1
Fisher
30
Douglas
4
Balodis
23
Sprangle...
19
Steven
6
Mullins
44
Watt
11
Carey
24
McPake
27
Kirk
9
Ikpeazu
1
OHara
5
Mayo
6
Deas
17
Findlay
3
Ndaba
11
Armstron...
22
Donnelly
12
Watson
15
Murray
19
Anderson
24
Wales

Substitutes

7
Rory McKenzie
31
Liam Polworth
21
Calvin Ramsay
23
Marley Watkins
9
Kyle Vassell
10
Matthew Kennedy
14
Gary Mackay-Steven
20
Robbie McCrorie
18
Innes Cameron
Đội hình dự bị
Saint Johnstone Saint Johnstone
Adama Sidibeh 16
Nicky Clark 10
Filip Franczak 46
Sam Curtis 37
Benjamin Mbunga Kimpioka 29
Maksym Kucheriavyi 17
Stephen Duke-McKenna 21
Jason Holt 7
Ross Sinclair 20
Saint Johnstone Kilmarnock
7 Rory McKenzie
31 Liam Polworth
21 Calvin Ramsay
23 Marley Watkins
9 Kyle Vassell
10 Matthew Kennedy
14 Gary Mackay-Steven
20 Robbie McCrorie
18 Innes Cameron

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 2
4 Phạt góc 4.67
2 Thẻ vàng 1
3.33 Sút trúng cầu môn 4
56.33% Kiểm soát bóng 40%
10.33 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.6 Bàn thắng 1.2
1.9 Bàn thua 1.8
3.9 Phạt góc 4.5
1.9 Thẻ vàng 1
2.7 Sút trúng cầu môn 4
49.6% Kiểm soát bóng 42.4%
11.2 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Johnstone (47trận)
Chủ Khách
Kilmarnock (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
11
7
9
HT-H/FT-T
4
4
2
5
HT-B/FT-T
1
0
0
2
HT-T/FT-H
1
0
2
2
HT-H/FT-H
1
2
4
2
HT-B/FT-H
0
1
2
0
HT-T/FT-B
1
1
1
2
HT-H/FT-B
1
2
2
0
HT-B/FT-B
10
2
2
2

Saint Johnstone Saint Johnstone
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Nicky Clark Tiền đạo cắm 1 1 0 14 8 57.14% 0 1 18 6.25
30 Barry Douglas Hậu vệ cánh trái 0 0 2 97 79 81.44% 1 4 114 6.26
11 Graham Carey Tiền vệ trái 1 0 6 34 23 67.65% 8 0 52 6.43
9 Uche Ikpeazu Tiền đạo cắm 4 2 2 12 9 75% 0 4 24 6.26
23 Sven Sprangler Tiền vệ trụ 0 0 0 41 34 82.93% 0 3 71 6.21
1 Andrew Fisher Thủ môn 0 0 0 33 22 66.67% 0 0 46 5.89
44 Elliot Watt Tiền vệ trụ 1 0 2 90 67 74.44% 3 2 105 6.68
4 Daniels Balodis Trung vệ 0 0 0 53 45 84.91% 0 8 65 6.9
6 Victor Alfredo Griffith Mullins Defender 2 0 0 26 18 69.23% 0 3 33 5.62
24 Joshua McPake Tiền vệ phải 4 0 1 14 13 92.86% 6 1 37 5.95
27 Mackenzie Kirk Tiền đạo cắm 2 0 0 13 7 53.85% 0 0 17 5.78
19 Taylor Steven Cánh phải 0 0 1 27 21 77.78% 2 3 54 6.71
46 Filip Franczak Tiền vệ phải 1 0 0 9 7 77.78% 0 0 16 6.22
16 Adama Sidibeh Tiền đạo cắm 2 0 1 10 3 30% 2 2 16 6.19

Kilmarnock Kilmarnock
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Marley Watkins Tiền đạo cắm 0 0 0 4 1 25% 0 0 5 5.92
31 Liam Polworth Tiền vệ trụ 1 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.18
7 Rory McKenzie Cánh phải 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.63
9 Kyle Vassell Tiền đạo cắm 2 0 1 4 3 75% 0 0 8 6.39
22 Liam Donnelly Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 18 13 72.22% 0 3 28 7.07
17 Stuart Findlay Trung vệ 1 1 0 23 10 43.48% 0 4 44 7.98
11 Danny Armstrong Cánh phải 3 1 1 20 7 35% 4 0 38 7.43
19 Bruce Anderson Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 0 1 10 6.46
1 Kieran OHara Thủ môn 0 0 0 33 8 24.24% 0 0 40 7.03
15 Fraser Murray Tiền vệ trái 1 1 2 14 6 42.86% 4 1 31 7.2
6 Robbie Deas Trung vệ 1 0 0 13 3 23.08% 0 4 27 7.38
3 Corrie Ndaba Hậu vệ cánh trái 0 0 1 20 11 55% 0 2 45 7.75
21 Calvin Ramsay Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 1 0 4 5.97
5 Lewis Mayo Trung vệ 0 0 1 23 9 39.13% 1 3 43 7.28
12 David Watson Tiền vệ trụ 2 1 0 16 8 50% 1 3 26 7.66
24 Bobby Wales Tiền đạo cắm 0 0 1 10 6 60% 1 2 19 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ