Vòng 2
21:00 ngày 03/05/2025
Saint Mirren
Đã kết thúc 1 - 0 Xem Live (0 - 0)
Aberdeen
Địa điểm: St. Mirren Park
Thời tiết: Nhiều mây, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.94
-0
0.94
O 2.5
0.91
U 2.5
0.93
1
2.50
X
3.30
2
2.60
Hiệp 1
+0
0.92
-0
0.94
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Aberdeen Aberdeen
13'
match yellow.png Nicky Devlin
Jonah Ananias Paul Ayunga match yellow.png
17'
23'
match yellow.png Graeme Shinnie
27'
match var Jeppe Okkels Goal cancelled
Killian Phillips match yellow.png
41'
Roland Idowu
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
match change
46'
Mikael Mandron match yellow.png
47'
55'
match change Jamie McGrath
Ra sân: Leighton Clarkson
55'
match change Dante Polvara
Ra sân: Jeppe Okkels
Mikael Mandron 1 - 0
Kiến tạo: Mark OHara
match goal
60'
66'
match change Oday Dabbagh
Ra sân: Topi Keskinen
Caolan Stephen Boyd-Munce
Ra sân: Oisin Smyth
match change
67'
James Scott
Ra sân: Mark OHara
match change
79'
83'
match change Fletcher Boyd
Ra sân: Ante Palaversa
83'
match change Pape Habib Gueye
Ra sân: Alfie Dorrington

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Aberdeen Aberdeen
5
 
Phạt góc
 
11
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
3
 
Thẻ vàng
 
2
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
4
 
Sút ra ngoài
 
4
2
 
Cản sút
 
3
11
 
Sút Phạt
 
10
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
278
 
Số đường chuyền
 
435
70%
 
Chuyền chính xác
 
83%
10
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
37
 
Đánh đầu
 
29
13
 
Đánh đầu thành công
 
20
0
 
Cứu thua
 
3
18
 
Rê bóng thành công
 
17
6
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
15
18
 
Cản phá thành công
 
11
6
 
Thử thách
 
6
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
27
 
Long pass
 
35
90
 
Pha tấn công
 
87
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
56

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Roland Idowu
14
James Scott
15
Caolan Stephen Boyd-Munce
27
Peter Urminsky
3
Scott Tanser
11
Greg Kiltie
4
Alex Iacovitti
10
Conor McMenamin
19
Owen Oseni
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
4-2-3-1 Aberdeen Aberdeen
1
Hemming
5
Taylor
13
Gogic
22
Fraser
24
John
6
OHara
8
Smyth
88
Phillips
2
Alebiosu
9
Mandron
7
Ayunga
1
Mitov
2
Devlin
26
Dorringt...
5
Knoester
4
Shinnie
18
Palavers...
10
Clarkson
20
Morris
81
Keskinen
16
Okkels
9
Nisbet

Substitutes

7
Jamie McGrath
11
Oday Dabbagh
14
Pape Habib Gueye
8
Dante Polvara
30
Fletcher Boyd
32
Peter Ambrose
31
Ross Doohan
3
Jack MacKenzie
22
Jack Milne
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Roland Idowu 12
James Scott 14
Caolan Stephen Boyd-Munce 15
Peter Urminsky 27
Scott Tanser 3
Greg Kiltie 11
Alex Iacovitti 4
Conor McMenamin 10
Owen Oseni 19
Saint Mirren Aberdeen
7 Jamie McGrath
11 Oday Dabbagh
14 Pape Habib Gueye
8 Dante Polvara
30 Fletcher Boyd
32 Peter Ambrose
31 Ross Doohan
3 Jack MacKenzie
22 Jack Milne

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 3.67
3.67 Phạt góc 7
2.67 Thẻ vàng 2.67
6 Sút trúng cầu môn 4
40.33% Kiểm soát bóng 42%
7.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.1
1.7 Bàn thua 1.6
4.9 Phạt góc 7.2
2.5 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 4
42.1% Kiểm soát bóng 52.9%
10.4 Phạm lỗi 12.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (45trận)
Chủ Khách
Aberdeen (49trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
7
7
HT-H/FT-T
4
3
8
3
HT-B/FT-T
0
1
1
1
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
4
2
1
2
HT-B/FT-H
1
2
2
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
2
1
HT-B/FT-B
2
6
3
7

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 17 13 76.47% 2 0 46 7.06
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 1 1 2 17 15 88.24% 5 0 36 7.24
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 1 0 1 28 20 71.43% 5 0 49 7.1
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 5 2 1 22 12 54.55% 1 6 38 7.56
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 21 70% 0 1 43 7.18
14 James Scott Tiền đạo cắm 1 0 0 3 3 100% 0 0 5 6.09
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 1 0 1 5 5 100% 0 0 9 6.05
8 Oisin Smyth Tiền vệ công 0 0 2 33 24 72.73% 2 0 42 6.91
5 Richard Taylor Trung vệ 0 0 0 29 22 75.86% 1 3 49 7.52
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 0 0 0 12 9 75% 0 0 16 6.41
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 0 0 0 24 21 87.5% 1 1 35 6.69
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 0 28 10 35.71% 0 1 33 6.64
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 3 1 32 6.98
12 Roland Idowu Tiền vệ trụ 1 1 1 14 9 64.29% 0 0 27 6.54

Aberdeen Aberdeen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Graeme Shinnie Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 53 48 90.57% 13 2 98 7.16
2 Nicky Devlin Hậu vệ cánh phải 0 0 0 47 41 87.23% 1 2 72 6.83
9 Kevin Nisbet Tiền đạo cắm 0 0 0 18 14 77.78% 0 2 25 6.19
7 Jamie McGrath Cánh trái 0 0 0 22 21 95.45% 3 0 32 6.16
1 Dimitar Mitov Thủ môn 0 0 0 46 39 84.78% 0 0 66 7.34
16 Jeppe Okkels Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 14 6.27
5 Mats Knoester Trung vệ 1 0 1 68 55 80.88% 0 8 78 6.93
11 Oday Dabbagh Tiền đạo cắm 0 0 1 4 4 100% 0 0 7 6.3
14 Pape Habib Gueye Tiền đạo cắm 1 0 0 4 3 75% 1 1 8 5.96
18 Ante Palaversa Tiền vệ trụ 1 0 0 49 39 79.59% 3 1 59 6.16
10 Leighton Clarkson Tiền vệ công 1 0 1 27 23 85.19% 5 0 37 6.66
81 Topi Keskinen Cánh phải 2 0 0 9 6 66.67% 1 1 22 6.12
20 Shayden Morris Cánh phải 1 0 1 19 14 73.68% 4 0 42 6.62
8 Dante Polvara Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 15 78.95% 0 1 26 5.89
26 Alfie Dorrington Trung vệ 0 0 0 40 32 80% 0 2 52 6.55
30 Fletcher Boyd Midfielder 0 0 0 0 0 0% 1 0 2 5.94

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ