Vòng 4
01:45 ngày 15/05/2025
Saint Mirren
Đã kết thúc 2 - 2 Xem Live (1 - 2)
Hibernian
Địa điểm: St. Mirren Park
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.80
-0.25
1.11
O 2.5
1.02
U 2.5
0.86
1
3.00
X
3.25
2
2.37
Hiệp 1
+0
1.07
-0
0.83
O 0.5
0.36
U 0.5
1.90

Diễn biến chính

Saint Mirren Saint Mirren
Phút
Hibernian Hibernian
3'
match goal 0 - 1 Martin Boyle
Kiến tạo: Junior Hoilett
10'
match goal 0 - 2 Mykola Kukharevych
Kiến tạo: Junior Hoilett
23'
match yellow.png Jordan Obita
Declan John match yellow.png
36'
38'
match yellow.png Nectarios Triantis
Richard Taylor 1 - 2 match goal
45'
Jonah Ananias Paul Ayunga match yellow.png
56'
Scott Tanser
Ra sân: Declan John
match change
60'
Conor McMenamin
Ra sân: Jonah Ananias Paul Ayunga
match change
61'
Mark OHara
Ra sân: Caolan Stephen Boyd-Munce
match change
61'
61'
match change Kieron Bowie
Ra sân: Mykola Kukharevych
Conor McMenamin 2 - 2
Kiến tạo: Roland Idowu
match goal
64'
Mikael Mandron Goal Disallowed match var
70'
76'
match change Josh Campbell
Ra sân: Junior Hoilett
76'
match change Nicky Cadden
Ra sân: Jordan Obita
Marcus Fraser match yellow.png
78'
79'
match yellow.png Kieron Bowie
Greg Kiltie
Ra sân: Roland Idowu
match change
82'
84'
match change Warren O Hora
Ra sân: Christopher Cadden
84'
match change Dwight Gayle
Ra sân: Martin Boyle

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Saint Mirren Saint Mirren
Hibernian Hibernian
5
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
11
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
3
 
Sút ra ngoài
 
5
13
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
324
 
Số đường chuyền
 
312
69%
 
Chuyền chính xác
 
73%
12
 
Phạm lỗi
 
13
7
 
Việt vị
 
3
45
 
Đánh đầu
 
27
17
 
Đánh đầu thành công
 
19
2
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
9
27
 
Ném biên
 
16
14
 
Cản phá thành công
 
12
2
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
33
 
Long pass
 
16
95
 
Pha tấn công
 
56
61
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

3
Scott Tanser
6
Mark OHara
11
Greg Kiltie
10
Conor McMenamin
4
Alex Iacovitti
27
Peter Urminsky
14
James Scott
8
Oisin Smyth
33
Evan Mooney
Saint Mirren Saint Mirren 3-5-2
3-4-3 Hibernian Hibernian
1
Hemming
5
Taylor
13
Gogic
22
Fraser
24
John
12
Idowu
15
Boyd-Mun...
88
Phillips
2
Alebiosu
9
Mandron
7
Ayunga
13
Smith
2
Miller
33
Kiranga
15
Iredale
12
Cadden
26
Triantis
6
Levitt
21
Obita
10
Boyle
99
Kukharev...
23
Hoilett

Substitutes

34
Dwight Gayle
5
Warren O Hora
19
Nicky Cadden
32
Josh Campbell
20
Kieron Bowie
1
Josef Bursik
4
Marvin Ekpiteta
22
Nathan Moriah Welsh
8
Alasana Manneh
Đội hình dự bị
Saint Mirren Saint Mirren
Scott Tanser 3
Mark OHara 6
Greg Kiltie 11
Conor McMenamin 10
Alex Iacovitti 4
Peter Urminsky 27
James Scott 14
Oisin Smyth 8
Evan Mooney 33
Saint Mirren Hibernian
34 Dwight Gayle
5 Warren O Hora
19 Nicky Cadden
32 Josh Campbell
20 Kieron Bowie
1 Josef Bursik
4 Marvin Ekpiteta
22 Nathan Moriah Welsh
8 Alasana Manneh

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.67
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 4
2.67 Thẻ vàng 3
6 Sút trúng cầu môn 4.33
40.33% Kiểm soát bóng 36%
7.67 Phạm lỗi 9.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.8
1.7 Bàn thua 1.2
4.9 Phạt góc 4.5
2.5 Thẻ vàng 2
5.5 Sút trúng cầu môn 4
42.1% Kiểm soát bóng 40.7%
10.4 Phạm lỗi 9.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saint Mirren (45trận)
Chủ Khách
Hibernian (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
7
11
6
HT-H/FT-T
4
3
2
4
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
2
0
2
1
HT-H/FT-H
4
2
3
3
HT-B/FT-H
1
2
1
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
1
3
HT-B/FT-B
2
6
2
4

Saint Mirren Saint Mirren
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
22 Marcus Fraser Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 22 62.86% 0 2 57 5.83
6 Mark OHara Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 7 87.5% 0 1 9 6.25
24 Declan John Hậu vệ cánh trái 0 0 1 17 13 76.47% 5 0 28 5.74
9 Mikael Mandron Tiền đạo cắm 1 0 2 23 17 73.91% 2 9 42 7.3
13 Alexandros Gogic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 36 25 69.44% 0 0 51 6.19
3 Scott Tanser Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 5 38.46% 2 0 20 6.36
11 Greg Kiltie Cánh trái 1 1 0 2 2 100% 0 0 4 6.14
7 Jonah Ananias Paul Ayunga Tiền đạo cắm 1 1 0 10 8 80% 0 1 21 6.23
10 Conor McMenamin Cánh trái 3 2 0 5 4 80% 1 1 13 7.23
5 Richard Taylor Trung vệ 2 1 0 33 20 60.61% 1 0 54 7.63
15 Caolan Stephen Boyd-Munce Tiền vệ trụ 1 0 0 26 16 61.54% 0 1 28 5.87
88 Killian Phillips Tiền vệ trụ 1 0 0 29 23 79.31% 6 1 59 6.91
1 Zach Hemming Thủ môn 0 0 1 28 14 50% 0 0 40 6.38
2 Ryan Alebiosu Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 19 70.37% 9 0 51 7.03
12 Roland Idowu Tiền vệ trụ 0 0 1 18 15 83.33% 4 1 39 7

Hibernian Hibernian
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Junior Hoilett Cánh trái 1 0 3 24 20 83.33% 0 0 40 7.56
13 Jordan Clifford Smith Thủ môn 0 0 0 29 17 58.62% 0 0 40 6.52
21 Jordan Obita Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 3 42.86% 6 2 29 6.94
10 Martin Boyle Cánh phải 3 2 0 14 8 57.14% 4 0 31 7.53
34 Dwight Gayle Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 4 5.99
12 Christopher Cadden Hậu vệ cánh phải 0 0 0 22 16 72.73% 1 1 33 6.28
19 Nicky Cadden Tiền vệ trái 0 0 0 7 5 71.43% 4 0 13 6.16
5 Warren O Hora Trung vệ 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 10 6.15
33 Rocky Bushiri Kiranga Trung vệ 0 0 0 20 18 90% 0 2 41 6.83
2 Lewis Miller Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 18 66.67% 1 5 62 7
6 Dylan Levitt Tiền vệ trụ 1 0 0 52 44 84.62% 2 0 67 6.77
32 Josh Campbell Tiền vệ công 0 0 1 9 6 66.67% 0 0 11 6.11
20 Kieron Bowie Tiền đạo cắm 0 0 0 4 2 50% 0 0 11 5.7
15 Jack Iredale Hậu vệ cánh trái 1 0 0 39 28 71.79% 0 5 66 7.18
99 Mykola Kukharevych Tiền đạo cắm 1 1 0 16 12 75% 0 3 28 7.69
26 Nectarios Triantis Tiền vệ phòng ngự 2 1 1 32 26 81.25% 0 0 53 5.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ