Kết quả trận Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ, 22h00 ngày 13/06

Vòng 9
22:00 ngày 13/06/2025
Saku Sporting Nữ
Đã kết thúc 5 - 1 Xem Live (2 - 0)
Tammeka Tartu Nữ
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.87
+2
0.85
O 3.75
0.66
U 3.75
1.11
1
1.22
X
6.00
2
8.00
Hiệp 1
-0.75
0.68
+0.75
1.06
O 1.75
0.99
U 1.75
0.77

VĐQG Estonia nữ » 9

Diễn biến - Kết quả Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ

Saku Sporting Nữ Saku Sporting Nữ
Phút
Tammeka Tartu Nữ Tammeka Tartu Nữ
Arike K.(OW) 1 - 0 match phan luoi
15'
Daut G. 2 - 0 match goal
33'
Polluvee E. match yellow.png
44'
Rannasto L. 3 - 0 match goal
56'
Juksar A. 4 - 0 match pen
65'
76'
match pen 4 - 1 Kiivit M.
82'
match yellow.png Arike K.
Polluvee E. 5 - 1 match goal
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật Saku Sporting Nữ VS Tammeka Tartu Nữ

Saku Sporting Nữ Saku Sporting Nữ
Tammeka Tartu Nữ Tammeka Tartu Nữ
9
 
Phạt góc
 
2
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
32
 
Tổng cú sút
 
7
13
 
Sút trúng cầu môn
 
1
19
 
Sút ra ngoài
 
6
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
4
 
Phạm lỗi
 
6
2
 
Việt vị
 
0
163
 
Pha tấn công
 
89
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng:Saku Sporting Nữ vs Tammeka Tartu Nữ

Chủ 3 trận gần nhất Khách
4 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 3.33
6.67 Phạt góc 4.67
1.33 Thẻ vàng 0.33
11.33 Sút trúng cầu môn 3.33
61.67% Kiểm soát bóng 43.33%
1.33 Phạm lỗi 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.5 Bàn thắng 1.2
2.3 Bàn thua 4.1
4.8 Phạt góc 3.9
1.2 Thẻ vàng 0.9
7.3 Sút trúng cầu môn 4.4
48.5% Kiểm soát bóng 38.7%
0.4 Phạm lỗi 0.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Saku Sporting Nữ (16trận)
Chủ Khách
Tammeka Tartu Nữ (11trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
0
2
HT-H/FT-T
1
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
0
0
HT-B/FT-H
0
0
0
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
1
0
1
HT-B/FT-B
2
2
4
1