Kết quả trận Salernitana vs Empoli, 02h45 ngày 10/02


1.07
0.83
0.97
0.78
2.25
3.50
2.90
0.84
1.04
1.13
0.76
Serie A » 38
Diễn biến - Kết quả Salernitana vs Empoli




Ra sân: Niccolo Pierozzi


Ra sân: Alessandro Zanoli

Ra sân: Grigoris Kastanos

Ra sân: Jerome Boateng

Kiến tạo: Antonio Candreva


Ra sân: Alberto Cerri

Ra sân: Youssef Maleh
Ra sân: Giulio Maggiore



Ra sân: Szymon Zurkowski

Ra sân: Nicolo Cambiaghi




Kiến tạo: MBaye Niang
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thống kê kỹ thuật Salernitana VS Empoli



Đội hình xuất phát




Dữ liệu đội bóng:Salernitana vs Empoli
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Salernitana
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5 | Jerome Boateng | Trung vệ | 0 | 0 | 1 | 51 | 44 | 86.27% | 1 | 4 | 58 | 6.5 | |
87 | Antonio Candreva | Tiền vệ phải | 3 | 1 | 2 | 32 | 27 | 84.38% | 10 | 0 | 56 | 6.27 | |
13 | Francisco Guillermo Ochoa Magana | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 16 | 12 | 75% | 0 | 0 | 22 | 5.95 | |
6 | Junior Sambia | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 1 | 20 | 18 | 90% | 2 | 2 | 26 | 6.73 | |
20 | Grigoris Kastanos | Tiền vệ trụ | 1 | 1 | 0 | 26 | 20 | 76.92% | 2 | 2 | 45 | 6.45 | |
26 | Toma Basic | Tiền vệ trụ | 0 | 0 | 3 | 48 | 42 | 87.5% | 1 | 0 | 56 | 6.29 | |
25 | Giulio Maggiore | Tiền vệ trụ | 2 | 0 | 0 | 33 | 31 | 93.94% | 0 | 1 | 47 | 6.51 | |
14 | Shon Weissman | Tiền đạo cắm | 0 | 0 | 0 | 3 | 3 | 100% | 0 | 0 | 4 | 6.01 | |
10 | Boulaye Dia | Tiền đạo cắm | 2 | 0 | 0 | 8 | 8 | 100% | 0 | 0 | 19 | 5.79 | |
3 | Domagoj Bradaric | Hậu vệ cánh trái | 1 | 0 | 2 | 43 | 40 | 93.02% | 5 | 0 | 62 | 6.43 | |
98 | Lorenzo Pirola | Trung vệ | 1 | 1 | 0 | 5 | 5 | 100% | 0 | 2 | 8 | 6.43 | |
24 | Marco Pellegrino | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 45 | 42 | 93.33% | 1 | 1 | 48 | 5.96 | |
33 | Loum Tchaouna | Cánh phải | 0 | 0 | 0 | 4 | 3 | 75% | 0 | 0 | 8 | 6.08 | |
59 | Alessandro Zanoli | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 14 | 12 | 85.71% | 3 | 0 | 32 | 5.5 | |
27 | Niccolo Pierozzi | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 18 | 15 | 83.33% | 0 | 1 | 23 | 6.02 |
Empoli
Khái lược
Tấn công
Phòng thủ
Chuyền bóng
Số | Cầu thủ | Vị trí | Số lần sút bóng | Sút cầu môn | Quan trọng chuyền bóng | Chuyền bóng | Chuyền bóng thành công | Tỷ lệ chuyền bóng thành công | Tạt bóng | Đánh đầu thành công | Chạm | Chấm điểm | Sự kiện chính |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
19 | Bartosz Bereszynski | Hậu vệ cánh phải | 0 | 0 | 0 | 25 | 19 | 76% | 0 | 0 | 33 | 6.66 | |
17 | Alberto Cerri | Tiền đạo cắm | 3 | 0 | 0 | 15 | 10 | 66.67% | 0 | 3 | 31 | 6.52 | |
11 | Emmanuel Gyasi | Cánh trái | 1 | 0 | 0 | 18 | 17 | 94.44% | 3 | 1 | 32 | 6.89 | |
5 | Alberto Grassi | Tiền vệ phòng ngự | 2 | 0 | 0 | 31 | 27 | 87.1% | 0 | 1 | 41 | 6.74 | |
33 | Sebastiano Luperto | Trung vệ | 0 | 0 | 0 | 41 | 34 | 82.93% | 0 | 3 | 52 | 6.89 | |
34 | Ardian Ismajli | Trung vệ | 1 | 0 | 0 | 38 | 35 | 92.11% | 0 | 3 | 43 | 6.87 | |
29 | Youssef Maleh | Tiền vệ trụ | 1 | 0 | 2 | 28 | 27 | 96.43% | 3 | 1 | 50 | 7.68 | |
27 | Szymon Zurkowski | Tiền vệ trụ | 2 | 1 | 2 | 26 | 23 | 88.46% | 0 | 2 | 37 | 7.03 | |
13 | Liberato Cacace | Hậu vệ cánh trái | 3 | 0 | 2 | 21 | 12 | 57.14% | 6 | 0 | 35 | 6.67 | |
25 | Elia Caprile | Thủ môn | 0 | 0 | 0 | 28 | 23 | 82.14% | 0 | 1 | 37 | 7.33 | |
28 | Nicolo Cambiaghi | Cánh trái | 1 | 0 | 5 | 18 | 17 | 94.44% | 10 | 0 | 40 | 7.11 |
Bàn thắng
Phạt đền
Hỏng phạt đền
Phản lưới nhà
Phạt góc
Thổi còi
Phạm lỗi
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
Thay người
Check Var
Thêm giờ
Bù giờ