Vòng 4
06:30 ngày 27/04/2025
San Diego FC
Đã kết thúc 1 - 3 Xem Live (1 - 1)
Real Salt Lake 1
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
1.02
+0.75
0.84
O 2.5
0.79
U 2.5
0.88
1
1.70
X
3.60
2
3.90
Hiệp 1
-0.25
0.89
+0.25
1.01
O 0.5
0.30
U 0.5
2.30

Diễn biến chính

Trận đấu chưa có dữ liệu !

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

San Diego FC San Diego FC
Real Salt Lake Real Salt Lake
1
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Tổng cú sút
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
2
2
 
Sút Phạt
 
2
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
66%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
34%
107
 
Số đường chuyền
 
55
88%
 
Chuyền chính xác
 
76%
2
 
Phạm lỗi
 
2
1
 
Việt vị
 
1
4
 
Đánh đầu
 
2
2
 
Đánh đầu thành công
 
1
4
 
Rê bóng thành công
 
0
3
 
Ném biên
 
3
4
 
Cản phá thành công
 
0
2
 
Thử thách
 
1
0
 
Long pass
 
3
12
 
Pha tấn công
 
14
12
 
Tấn công nguy hiểm
 
7

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Tomas Angel Gutierrez
5
Hamady Diop
32
Milan Iloski
70
Alejandro Alvarado Jr
77
Alex Mighten
19
Jasper Loffelsend
24
Ema Boateng
13
Pablo Sisniega
25
Ian Pilcher
San Diego FC San Diego FC 4-4-2
4-2-3-1 Real Salt Lake Real Salt Lake
1
Santos
27
Bombino
17
McNair
97
Mcvey
2
Kumado
14
Torre
6
Tverskov
20
Godoy
10
Dreyer
11
Bahena
8
Valakari
1
Barbosa
19
Hidalgo
26
Quinton
4
Vera
98
Katranis
6
Rodrigue...
14
Eneli
72
Gozo
8
Luna
10
Goncalve...
23
Piol

Substitutes

92
Noel Caliskan
9
William Agada
29
Sam Junqua
16
Tyler Wolff
7
Pablo Ruiz Barrero
17
Lachlan Brook
13
Nelson Palacio
31
Mason Stajduhar
36
Jesus Barea
Đội hình dự bị
San Diego FC San Diego FC
Tomas Angel Gutierrez 9
Hamady Diop 5
Milan Iloski 32
Alejandro Alvarado Jr 70
Alex Mighten 77
Jasper Loffelsend 19
Ema Boateng 24
Pablo Sisniega 13
Ian Pilcher 25
San Diego FC Real Salt Lake
92 Noel Caliskan
9 William Agada
29 Sam Junqua
16 Tyler Wolff
7 Pablo Ruiz Barrero
17 Lachlan Brook
13 Nelson Palacio
31 Mason Stajduhar
36 Jesus Barea

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 3.33
2.33 Thẻ vàng 3.33
5.33 Sút trúng cầu môn 2.67
62% Kiểm soát bóng 53.33%
11.33 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 0.8
1.4 Bàn thua 1.1
4.5 Phạt góc 3.6
1.8 Thẻ vàng 2.7
4.4 Sút trúng cầu môn 2.9
61.8% Kiểm soát bóng 52%
10.4 Phạm lỗi 11.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

San Diego FC (17trận)
Chủ Khách
Real Salt Lake (18trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
5
4
2
3
HT-H/FT-T
0
0
0
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
0
1
1
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
1
1
HT-B/FT-B
1
0
2
1

San Diego FC San Diego FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Anibal Godoy Tiền vệ trụ 0 0 1 61 49 80.33% 0 1 71 6.98
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ trụ 0 0 1 39 36 92.31% 0 0 44 5.61
11 Hirving Rodrigo Lozano Bahena Cánh trái 3 2 1 23 19 82.61% 2 1 45 7.41
1 Carlos Carlos Guedes dos Santos Defender 0 0 0 18 18 100% 0 0 20 5.28
17 Patrick McNair Trung vệ 0 0 0 74 67 90.54% 0 1 82 5.89
10 Anders Dreyer Cánh phải 1 1 0 18 16 88.89% 5 0 26 6.1
14 Luca De La Torre Tiền vệ trụ 0 0 1 29 23 79.31% 0 0 33 5.71
8 Onni Valakari Tiền vệ trụ 2 0 0 20 13 65% 0 1 29 6.02
97 Christopher Mcvey Trung vệ 1 0 0 57 53 92.98% 0 0 66 5.86
77 Alex Mighten Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
2 Willy Kumado Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 14 70% 3 0 32 5
5 Hamady Diop Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
27 Luca Bombino Hậu vệ cánh trái 0 0 0 46 43 93.48% 2 0 71 6.11

Real Salt Lake Real Salt Lake
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rafael Cabral Barbosa Thủ môn 0 0 0 25 19 76% 0 0 31 6.45
10 Diogo Goncalves Tiền vệ công 0 0 0 18 13 72.22% 0 0 23 6.39
98 Alexandros Katranis Hậu vệ cánh trái 0 0 2 18 13 72.22% 7 2 33 6.15
4 Brayan Vera Trung vệ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.28
6 Braian Oscar Ojeda Rodriguez Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 34 29 85.29% 1 0 40 6.4
29 Sam Junqua Trung vệ 1 1 0 11 9 81.82% 0 0 16 7.5
9 William Agada Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
8 Diego Luna Cánh trái 4 2 0 25 21 84% 1 0 38 7.78
26 Philip Quinton Trung vệ 1 0 0 47 41 87.23% 0 1 57 6.52
19 Bode Hidalgo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 42 36 85.71% 0 0 60 6.83
14 Emeka Eneli Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 24 92.31% 0 0 36 6.74
72 Zavier Gozo Tiền vệ phải 0 0 0 6 5 83.33% 4 0 24 6.95
23 Ariath Piol Forward 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 14 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ